Unit 03. My friends. Lesson 5. Skills 1

Chia sẻ bởi Lê Hải Hà | Ngày 30/04/2019 | 76

Chia sẻ tài liệu: Unit 03. My friends. Lesson 5. Skills 1 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Unit 3 Lesson 7: Looking back and project
Nguyen Thi Thu Hoan
Minh Thanh lower secondary school
I, Vocabulary
Patient (adj) kiên nhẫn
Serious ( adj) nguy hiểm
Rosy ( adj) hồng hào
Shiny ( adj) bóng, sáng bóng
Appearance ( n) bề ngoài, dáng mạo.
Personality (n) tính cách
Act 1:
funny
boring
Boring, shy, serious, ………
Funny, creative, confident, kind, ……..
Act 2: Make your own HaiKu
My hair is shiny
My cheeks are round and rosy
This is me, I’m Trang
5
7
5
Act 3: Game. Who’s who?
Who is it?
A: He is tall. He has glasses. He’s talkative.
He’s creative too. He isn’t shy.
B : Is it Minh?
A: Yes!
No, try again

Note: S + be+ adj
S + have/ has + adj
Present continuous
Act 4: Complete the dialogue.
( + ) S + be + V(ing)
( - ) S + be + not + V (ing).
( ? ) Be + S + V (ing) ?
Yes, S + be
No, S + be (not)
Act 5.
playing football,
having a birthday party.
Flying kite.
Doing homework.
Singing asong
Going to the market/ supermarket.
A: What are you doing tomorrow?
B: I’m playing football with my friends.
/ I’m not doing anything.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Hải Hà
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)