Unit 02. My home. Lesson 1. Getting started
Chia sẻ bởi Lê Nguyễn Bảo Ngọc |
Ngày 30/04/2019 |
54
Chia sẻ tài liệu: Unit 02. My home. Lesson 1. Getting started thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Monday,September 25th,2017
Unit 1: MY HOME
Lesson 1: GETTING STARED
I.Vocabulary:
Table : cái bàn
- Table : cái bàn
Monday,September 25th,2017
Unit 1: MY HOME
Lesson 1: GETTING STARED
I.Vocabulary:
Chair : cái ghế tựa
Monday,September 25th,2017
Unit 1: MY HOME
Lesson 1: GETTING STARED
I.Vocabulary:
- Table : cái bàn
- Chair : cái ghế tựa
Sofa : ghế salon dài
Monday,September 25th,2017
Unit 1: MY HOME
Lesson 1: GETTING STARED
I.Vocabulary:
- Table : cái bàn
- Chair : cái ghế tựa
- Sofa : ghế salon dài
Lamp : bóng đèn
Monday,September 25th,2017
Unit 1: MY HOME
Lesson 1: GETTING STARED
I.Vocabulary:
- Table : cái bàn
- Chair : cái ghế tựa
- Sofa : ghế salon dài
- Lamp : bóng đèn
Sink : bồn rửa bát, đĩa
Monday,September 25th,2017
Unit 1: MY HOME
Lesson 1: GETTING STARED
I.Vocabulary:
- Table : cái bàn
- Chair : cái ghế tựa
- Sofa : ghế salon dài
- Lamp : bóng đèn
- Sink : bồn rửa bát, đĩa
Fridge : tủ lạnh
Monday,September 25th,2017
Unit 1: MY HOME
Lesson 1: GETTING STARED
I.Vocabulary:
- Table : cái bàn
- Chair : cái ghế tựa
- Sofa : ghế salon dài
- Lamp : bóng đèn
- Sink : bồn rửa bát, đĩa
- Fridge : tủ lạnh
What is this ?
Lamp
What is this ?
Table
What is this ?
Fridge
What is this ?
Sink
What is this ?
Chair
What is this ?
Sofa
Unit 1: MY HOME
Lesson 1: GETTING STARED
I.Vocabulary:
Table : cái bàn
- Table : cái bàn
Monday,September 25th,2017
Unit 1: MY HOME
Lesson 1: GETTING STARED
I.Vocabulary:
Chair : cái ghế tựa
Monday,September 25th,2017
Unit 1: MY HOME
Lesson 1: GETTING STARED
I.Vocabulary:
- Table : cái bàn
- Chair : cái ghế tựa
Sofa : ghế salon dài
Monday,September 25th,2017
Unit 1: MY HOME
Lesson 1: GETTING STARED
I.Vocabulary:
- Table : cái bàn
- Chair : cái ghế tựa
- Sofa : ghế salon dài
Lamp : bóng đèn
Monday,September 25th,2017
Unit 1: MY HOME
Lesson 1: GETTING STARED
I.Vocabulary:
- Table : cái bàn
- Chair : cái ghế tựa
- Sofa : ghế salon dài
- Lamp : bóng đèn
Sink : bồn rửa bát, đĩa
Monday,September 25th,2017
Unit 1: MY HOME
Lesson 1: GETTING STARED
I.Vocabulary:
- Table : cái bàn
- Chair : cái ghế tựa
- Sofa : ghế salon dài
- Lamp : bóng đèn
- Sink : bồn rửa bát, đĩa
Fridge : tủ lạnh
Monday,September 25th,2017
Unit 1: MY HOME
Lesson 1: GETTING STARED
I.Vocabulary:
- Table : cái bàn
- Chair : cái ghế tựa
- Sofa : ghế salon dài
- Lamp : bóng đèn
- Sink : bồn rửa bát, đĩa
- Fridge : tủ lạnh
What is this ?
Lamp
What is this ?
Table
What is this ?
Fridge
What is this ?
Sink
What is this ?
Chair
What is this ?
Sofa
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Nguyễn Bảo Ngọc
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)