Unit 01. Leisure Activities. Lesson 1. Getting started
Chia sẻ bởi Hồ Minh Phương |
Ngày 07/05/2019 |
80
Chia sẻ tài liệu: Unit 01. Leisure Activities. Lesson 1. Getting started thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
LIFE IN THE COUNTRYSIDE
beehive (n) /biːhaɪv/: tổ ong
brave (adj) /breɪv/: can đảm
buffalo-drawn cart (n) /ˈbʌfələʊ-drɔːn kɑːt/: xe trâu kéo
cattle (n) /ˈkætl/: gia súc
collect (v) /kəˈlekt/: thu gom, lấy
convenient (adj) /kənˈviːniənt/: thuận tiện
electrical appliance (n) /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/: đồ điện
generous (adj) /ˈdʒenərəs/: hào phóng
grassland (n) /ˈɡrɑːslænd/: đồng cỏ
harvest time (n) /ˈhɑːvɪst taɪm/: mùa gặt
pick (v) /pɪk/: hái (hoa, quả…)
vast (adj) /vɑːst/: rộng lớn, bát ngát
beehive (n) /biːhaɪv/: tổ ong
brave (adj) /breɪv/: can đảm
buffalo-drawn cart (n) /ˈbʌfələʊ-drɔːn kɑːt/: xe trâu kéo
cattle (n) /ˈkætl/: gia súc
collect (v) /kəˈlekt/: thu gom, lấy
convenient (adj) /kənˈviːniənt/: thuận tiện
electrical appliance (n) /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/: đồ điện
generous (adj) /ˈdʒenərəs/: hào phóng
grassland (n) /ˈɡrɑːslænd/: đồng cỏ
harvest time (n) /ˈhɑːvɪst taɪm/: mùa gặt
pick (v) /pɪk/: hái (hoa, quả…)
vast (adj) /vɑːst/: rộng lớn, bát ngát
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hồ Minh Phương
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)