U8 - 9TH -TESTS + VOCAB. + GRAM

Chia sẻ bởi Nguyễn Hữu Quốc | Ngày 20/10/2018 | 30

Chia sẻ tài liệu: U8 - 9TH -TESTS + VOCAB. + GRAM thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

UNIT 8 CELEBRATIONS

A. VOCABULARY
GETTING STARTED/ LISTEN AND READ
1. sticky rice cake (n) : traditional Chung cake .
2. Passover (n) / / : lễ Quá hải
3. Israel (n) / / : Nước Ixra-en ; Do thái ->Jewish (a)/ /-> Jewish people
4. to occur (v) = to happen ; to take place ( no PV )
5. to live apart (v) = to live far way : sống xa ( nhà, gia đỉnh)
6. slavery,n / / = condition or work of slave ; cảnh, tình trạng, sự chiếm hửu nô lệ => slave,n : nô lệ
7. joy,n: sự vui mừng, hân hoan, vui sướng/ niềm vui : He is the joy and pride of his mother > joyful (a) : cheerful : vui mừng, hân hoan > joyfully, adv.
8. to celebrate ,v / / => PV : to be celebrated => celebration,n : lễ kỷ niệm
* We are celebrating this year the 119 th anniversary of Uncle Ho ‘s birth.
SPEAK : Khi khen ngợi, người ta thường nói:
9. Well done! 10. That is a great / an excellent ( + N) / 11. Let me congratulate you on + N/ gerund.
Để dáp lại lời khen ngợi : 12. It is nice of you to say so ./ 13. That is very kind of you .
14. to win the first prize in…( the English speaking contest) ( to win – won – won )
15. active, adj / / > actively, adv > activity,n > activist,n: nhà hoạt động chính trị/ xã hội.
16. charity program : chương trình (hoạt động) từ thiện
charity,n: lòng nhân hậu, khoan dung, từ thiện ; to do sth out of charity: làm điều gì vì từ thiện / to raise money for charity: quyên góp tiền cho công việc từ thiện./ charity fund: quỹ từ thiện.
LISTEN
17. acquaintance (n) : person that one knows slightly: người quen // sự quen biết ( no pl): => to make one’s acquaintance: làm quen với ai : I am pleased to make your acquaintance.
18. to bring to mind (v) : remember
19. kindness (n) sự tử tế, ân cần, lòng tốt : being kind to others < kind (to) > kindly, adv
Lòng tốt gởi vào thiên hạ. Biết đâu nuôi bố sau nầy : Your kindness to other people might help me ( your father) to have something to live on.
20. to trust,v: tin, tin cậy, tín nhiệm = to believe in sO/sth => trust,n (no pl) => trusty (a) : trustworthy / believable
READ
21. to lose heart/ courage (exp) / / : feel discouraged : mất hết hăng hái, can đảm.
22. groom (n) / / : the man on his wedding day
23. to hug (v) / / : to embrace => hug,n : to give a hug to sO ( to hug – hugged/ hugging)
24. considerate (a)/ / : thoughtful for others feelings and behaviors: considerate towards sO: chu dáo với ai./ considerate of sO to do sth: It was considerate of you not to play the piano while I was asleep.
25. generous (a) / / : open handed , free to give => generiosity,n / /: sự rộng lượng
26. priority (n) / / : an interest should be given more attention : sự, việc ưu tiên => to be in (top) priority
to take priority over sO/ sth
27. sense of humor (n) : quality of being amusing : khiếu, tính hài hước => humorous, adj
28. to distinguish A from B : Speech distinguishes human beings from the animals
to distinguish A between B : People who cannot distinguish between colors are said to be color-blind.
to distinguish sO among the crowd: ( identify ): nhận ra ai giữa đám đông. => distinguishable ( from)
29. terrific (a)/ / ( thông tục) : xuất sắc, tuyệt vời, cực kỳ = horrible , terrible
WRITE
30. essential (adl/ n) / / : cần thiết, thiết yếu // yếu tố cần thiết = necessary (adj/ Ns)
31. to enhance (v)/ / = to improve (v) : làm tăng, nâng cao (đức tính, quyền…)// tăng ( giá)
32. tradition (n) : belief or custom handed down from one generation to another => traditional(ly) adj/ adv
33. day off (n) : a day away from work or school .
34. to support (v
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Hữu Quốc
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)