Tuyển tập đề thi Toán lớp 1 thi Học kỳ I
Chia sẻ bởi Hoàng Trung Sâm |
Ngày 08/10/2018 |
44
Chia sẻ tài liệu: Tuyển tập đề thi Toán lớp 1 thi Học kỳ I thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Bài 1.(1điểm)
Điền số vào ô trống :
1 ; 2 ; ; ; ; 6 ; ; 8 ; 9 ; 10
b) Điền số vào chỗ chấm theo mẫu:
..6.. ……
Bài 2.(3điểm)Tính :
a) 6 5 8 9
3 2 75
..... ..... ..... .....
b) 3 + 4 - 5 = .......... c) 8 - 3 + 4 = ..........
Bài 3.(2điểm) Viết các số 2 ; 5 ; 9 ; 8 :
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn : …………………………..…………………………………………
b)Theo thứ tự từ lớn đến bé : …………………………..…………………………………………
Bài 4.(1điểm) ?
4 + = 6 - 2 = 8
+ 5 = 8 7 - = 1
Bài 5.(1điểm) Điền số thích hợp vào chỗ chấm :
a) Có........ hình tròn.
b) Có ....... hình tam giác.
c) Có hình vuông.
Bài 6.(2điểm) Viết phép tính thích hợp :
Có : 7 quả
Thêm : 2 quả
Có tất cả : quả
Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng
Bài 1. Tớnh:
+ + + + + +
Bài 2. Tớnh:
1 + 2 + 1= 3 + 1 + 1 = 2 + 0 + 1 =
Bài 4. ?
1 + …. =1 1 + ….= 2
…+ 3 = 3 2 + ….= 2
Bài 5. Viết phộp tớnh thớch hợp
a. b.
Bài 2 : 1 ( điểm ) Tính :
a. 4 7 6
+ 5 + 0- 4
…….. ……… …………
b. 7 + 3 = ………. 6 + 2 + 1 =………. 8 – 0 – 3 =……………
6 7 4 2 + 3
6 6 1 + 4 1 + 4
+ 3 = 3 0 + 1 >
3 + 2 = 2 + 2 + 0 =
Bài 6. Viết phép tính thích hợp:
Tính:
1 + 2 = ……….… 2 + 2 = ……….…
2 + 3 = ……….… 4 + 1 = ……….…
1/ Có bao nhiêu ngôi sao ?
a) 5
b) 6
c) 7
2/ Trong các số 9 , 5 , 6 , 1 số lớn nhất là:
a) 9
b) 6
c) 5
3/ Số thích hợp viết vào ô trống:
a) 3
b) 4
c) 5
4/ Số hình tam giác, hình bên:
a) 3
b) 4
c) 5
Bài 1: Nối số thích hợp với ô trống
+ 5 + 4 + 3
Tính: ( 3 điểm)
3 + 2 = ……… 4 + 1 = ………. 3 + 0 = ………..
2 + 2 = ……….. 1 + 3 = ………. 1 + 4 = ………..
2. Điền dấu ( > , < , = ) vào chỗ chấm: (3 điểm)
5........... 7 4 ............... 4 2 + 2 ......... 5
8.......... 6 9 ............... 8 7 ...... 3 + 2
3) Viết phép tính thích hợp:(2 điểm)
b)
Bµi 1: Tính:
3 1 2 4
+ 2 + 4 + 2 + 1
4 3 5 2
+ 1 + 2 + 0 + 1
Bài 2: Điền số ?
a) 2 + 3 = 2 + ; b) 3 + 0 = 2 + ; c) 0 + 4 = + 0
d) 4 + 1 = 3 + ; ; đ) 5 + = 0 + 5 ; e) 2 + 3 = + 3
10. Thêm cho đủ 10 :
a b c. (((
11. Số thích hợp viết vào ô trống : 5 <<
Điền số vào ô trống :
1 ; 2 ; ; ; ; 6 ; ; 8 ; 9 ; 10
b) Điền số vào chỗ chấm theo mẫu:
..6.. ……
Bài 2.(3điểm)Tính :
a) 6 5 8 9
3 2 75
..... ..... ..... .....
b) 3 + 4 - 5 = .......... c) 8 - 3 + 4 = ..........
Bài 3.(2điểm) Viết các số 2 ; 5 ; 9 ; 8 :
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn : …………………………..…………………………………………
b)Theo thứ tự từ lớn đến bé : …………………………..…………………………………………
Bài 4.(1điểm) ?
4 + = 6 - 2 = 8
+ 5 = 8 7 - = 1
Bài 5.(1điểm) Điền số thích hợp vào chỗ chấm :
a) Có........ hình tròn.
b) Có ....... hình tam giác.
c) Có hình vuông.
Bài 6.(2điểm) Viết phép tính thích hợp :
Có : 7 quả
Thêm : 2 quả
Có tất cả : quả
Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng
Bài 1. Tớnh:
+ + + + + +
Bài 2. Tớnh:
1 + 2 + 1= 3 + 1 + 1 = 2 + 0 + 1 =
Bài 4. ?
1 + …. =1 1 + ….= 2
…+ 3 = 3 2 + ….= 2
Bài 5. Viết phộp tớnh thớch hợp
a. b.
Bài 2 : 1 ( điểm ) Tính :
a. 4 7 6
+ 5 + 0- 4
…….. ……… …………
b. 7 + 3 = ………. 6 + 2 + 1 =………. 8 – 0 – 3 =……………
6 7 4 2 + 3
6 6 1 + 4 1 + 4
+ 3 = 3 0 + 1 >
3 + 2 = 2 + 2 + 0 =
Bài 6. Viết phép tính thích hợp:
Tính:
1 + 2 = ……….… 2 + 2 = ……….…
2 + 3 = ……….… 4 + 1 = ……….…
1/ Có bao nhiêu ngôi sao ?
a) 5
b) 6
c) 7
2/ Trong các số 9 , 5 , 6 , 1 số lớn nhất là:
a) 9
b) 6
c) 5
3/ Số thích hợp viết vào ô trống:
a) 3
b) 4
c) 5
4/ Số hình tam giác, hình bên:
a) 3
b) 4
c) 5
Bài 1: Nối số thích hợp với ô trống
+ 5 + 4 + 3
Tính: ( 3 điểm)
3 + 2 = ……… 4 + 1 = ………. 3 + 0 = ………..
2 + 2 = ……….. 1 + 3 = ………. 1 + 4 = ………..
2. Điền dấu ( > , < , = ) vào chỗ chấm: (3 điểm)
5........... 7 4 ............... 4 2 + 2 ......... 5
8.......... 6 9 ............... 8 7 ...... 3 + 2
3) Viết phép tính thích hợp:(2 điểm)
b)
Bµi 1: Tính:
3 1 2 4
+ 2 + 4 + 2 + 1
4 3 5 2
+ 1 + 2 + 0 + 1
Bài 2: Điền số ?
a) 2 + 3 = 2 + ; b) 3 + 0 = 2 + ; c) 0 + 4 = + 0
d) 4 + 1 = 3 + ; ; đ) 5 + = 0 + 5 ; e) 2 + 3 = + 3
10. Thêm cho đủ 10 :
a b c. (((
11. Số thích hợp viết vào ô trống : 5 <<
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hoàng Trung Sâm
Dung lượng: 618,44KB|
Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)