Từ vựng về trường học
Chia sẻ bởi Phạm Thị Mai Anh |
Ngày 11/10/2018 |
128
Chia sẻ tài liệu: Từ vựng về trường học thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
CÁC LOẠI CƠ SỞ GIÁO DỤC
1
school
skuːl
trường học
2
nursery school
ˈnɜːsəri skuːl
trường mẫu giáo (2-5 tuổi)
3
primary school
ˈpraɪməri skuːl
trường tiểu học (5-11 tuổi)
4
secondary school
ˈsɛkəndəri skuːl
trường trung học (11-16/18 tuổi)
5
state school
steɪt skuːl
trường công
6
private school /independent school
ˈpraɪvɪt skuːl /ˌɪndɪˈpɛndənt skuːl
trường tư
7
boarding school
ˈbɔːdɪŋ skuːl
trường nội trú
8
sixth-form college
sɪksθ-fɔːm ˈkɒlɪʤ
cao đẳng (tư thục)
9
technical college
ˈtɛknɪkəl ˈkɒlɪʤ
trường cao đẳng kỹ thuật
10
vocational college
vəʊˈkeɪʃənl ˈkɒlɪʤ
trường cao đẳng dạy nghề
11
art college
ɑːt ˈkɒlɪʤ
trường cao đẳng nghệ thuật
12
teacher training college
ˈtiːʧə ˈtreɪnɪŋ ˈkɒlɪʤ
trường cao đẳng sư phạm
13
university
ˌjuːnɪˈvɜːsɪti
đại học
TRƯỜNG PHỔ THÔNG
1
classroom
ˈklɑːsrʊm
phòng học
2
desk
dɛsk
bàn học
3
blackboard
ˈblækbɔːd
bảng đen
4
whiteboard
ˈwaɪtbɔːd
bảng trắng
5
chalk
ʧɔːk
phấn
6
marker pen hoặc marker
ˈmɑːkə pɛn həʊặsiː ˈmɑːkə
bút viết bảng
7
pen
pɛn
bút
8
pencil
ˈpɛnsl
bút chì
9
exercise book
ˈɛksəsaɪz bʊk
sách bài tập
10
lesson
ˈlɛsn
bài học
11
homework
ˈhəʊmˌwɜːk
bài tập về nhà
12
test
tɛst
kiểm tra
13
term
tɜːm
kỳ học
14
half term
hɑːf tɜːm
nửa kỳ học
15
class
klɑːs
lớp
16
reading
ˈriːdɪŋ
môn đọc
17
writing
ˈraɪtɪŋ
môn viết
18
arithmetic
əˈrɪθmətɪk
môn số học
19
spelling
ˈspɛlɪŋ
môn đánh vần
20
to read
tuː riːd
đọc
21
to write
tuː raɪt
viết
22
to spell
tuː spɛl
đánh vần
23
to teach
tuː tiːʧ
dạy
24
head teacher
hɛd ˈtiːʧə
hiệu trưởng
25
headmaster
ˌhɛdˈmɑːstə
hiệu trưởng
26
headmistress
ˌhɛdˈmɪstrəs
bà hiệu trưởng
27
teacher
ˈtiːʧə
giáo viên
28
pupil
ˈpjuːpl
học sinh
29
head boy
hɛd bɔɪ
nam sinh đại diện trường
30
head girl
hɛd gɜːl
nữ sinh đại diện trường
31
prefect
ˈpriːfɛkt
lớp trưởng
32
school governor hoặcgovernor
skuːl ˈgʌvənə həʊặcgovernor
ủy viên hội đồng quản trị trường
33
register
ˈrɛʤɪstə
sổ điểm danh
34
assembly
əˈsɛmbli
chào cờ/buổi tập trung
35
break
breɪk
giờ giải lao
36
school holidays
skuːl ˈhɒlədeɪz
nghỉ lễ
37
school meals
skuːl miːlz
bữa ăn ở trường
38
school dinners
skuːl ˈdɪnəz
bữa ăn tối ở trường
CƠ SỞ VẬT CHẤT
1
computer room
kəmˈpjuːtə ruːm
phòng máy tính
2
cloakroom
ˈkləʊkrʊm
phòng vệ sinh/phòng cất mũ áo
3
changing room
ˈʧeɪnʤɪŋ ruːm
phòng thay đồ
4
gym (viết tắt của gymnasium)
ʤɪm (ʤɪmˈneɪzjəm)
phòng thể dục
5
playground
ˈpleɪgraʊnd
sân chơi
6
library
ˈlaɪbrəri
thư viện
7
lecture hall
ˈlɛkʧə hɔːl
giảng đường
8
laboratory (thường viết tắt là lab)
ləˈbɒrətəri (læb)
phòng thí nghiệm
9
language lab (viết tắt của language laboratory)
ˈlæŋgwɪʤ læb (ˈlæŋgwɪʤ ləˈbɒrətəri)
phòng học tiếng
10
hall of residence
hɔːl ɒv ˈrɛzɪdəns
ký túc xá
11
locker
ˈlɒkə
tủ đồ
12
playing field
ˈpleɪɪŋ fiːld
sân
1
school
skuːl
trường học
2
nursery school
ˈnɜːsəri skuːl
trường mẫu giáo (2-5 tuổi)
3
primary school
ˈpraɪməri skuːl
trường tiểu học (5-11 tuổi)
4
secondary school
ˈsɛkəndəri skuːl
trường trung học (11-16/18 tuổi)
5
state school
steɪt skuːl
trường công
6
private school /independent school
ˈpraɪvɪt skuːl /ˌɪndɪˈpɛndənt skuːl
trường tư
7
boarding school
ˈbɔːdɪŋ skuːl
trường nội trú
8
sixth-form college
sɪksθ-fɔːm ˈkɒlɪʤ
cao đẳng (tư thục)
9
technical college
ˈtɛknɪkəl ˈkɒlɪʤ
trường cao đẳng kỹ thuật
10
vocational college
vəʊˈkeɪʃənl ˈkɒlɪʤ
trường cao đẳng dạy nghề
11
art college
ɑːt ˈkɒlɪʤ
trường cao đẳng nghệ thuật
12
teacher training college
ˈtiːʧə ˈtreɪnɪŋ ˈkɒlɪʤ
trường cao đẳng sư phạm
13
university
ˌjuːnɪˈvɜːsɪti
đại học
TRƯỜNG PHỔ THÔNG
1
classroom
ˈklɑːsrʊm
phòng học
2
desk
dɛsk
bàn học
3
blackboard
ˈblækbɔːd
bảng đen
4
whiteboard
ˈwaɪtbɔːd
bảng trắng
5
chalk
ʧɔːk
phấn
6
marker pen hoặc marker
ˈmɑːkə pɛn həʊặsiː ˈmɑːkə
bút viết bảng
7
pen
pɛn
bút
8
pencil
ˈpɛnsl
bút chì
9
exercise book
ˈɛksəsaɪz bʊk
sách bài tập
10
lesson
ˈlɛsn
bài học
11
homework
ˈhəʊmˌwɜːk
bài tập về nhà
12
test
tɛst
kiểm tra
13
term
tɜːm
kỳ học
14
half term
hɑːf tɜːm
nửa kỳ học
15
class
klɑːs
lớp
16
reading
ˈriːdɪŋ
môn đọc
17
writing
ˈraɪtɪŋ
môn viết
18
arithmetic
əˈrɪθmətɪk
môn số học
19
spelling
ˈspɛlɪŋ
môn đánh vần
20
to read
tuː riːd
đọc
21
to write
tuː raɪt
viết
22
to spell
tuː spɛl
đánh vần
23
to teach
tuː tiːʧ
dạy
24
head teacher
hɛd ˈtiːʧə
hiệu trưởng
25
headmaster
ˌhɛdˈmɑːstə
hiệu trưởng
26
headmistress
ˌhɛdˈmɪstrəs
bà hiệu trưởng
27
teacher
ˈtiːʧə
giáo viên
28
pupil
ˈpjuːpl
học sinh
29
head boy
hɛd bɔɪ
nam sinh đại diện trường
30
head girl
hɛd gɜːl
nữ sinh đại diện trường
31
prefect
ˈpriːfɛkt
lớp trưởng
32
school governor hoặcgovernor
skuːl ˈgʌvənə həʊặcgovernor
ủy viên hội đồng quản trị trường
33
register
ˈrɛʤɪstə
sổ điểm danh
34
assembly
əˈsɛmbli
chào cờ/buổi tập trung
35
break
breɪk
giờ giải lao
36
school holidays
skuːl ˈhɒlədeɪz
nghỉ lễ
37
school meals
skuːl miːlz
bữa ăn ở trường
38
school dinners
skuːl ˈdɪnəz
bữa ăn tối ở trường
CƠ SỞ VẬT CHẤT
1
computer room
kəmˈpjuːtə ruːm
phòng máy tính
2
cloakroom
ˈkləʊkrʊm
phòng vệ sinh/phòng cất mũ áo
3
changing room
ˈʧeɪnʤɪŋ ruːm
phòng thay đồ
4
gym (viết tắt của gymnasium)
ʤɪm (ʤɪmˈneɪzjəm)
phòng thể dục
5
playground
ˈpleɪgraʊnd
sân chơi
6
library
ˈlaɪbrəri
thư viện
7
lecture hall
ˈlɛkʧə hɔːl
giảng đường
8
laboratory (thường viết tắt là lab)
ləˈbɒrətəri (læb)
phòng thí nghiệm
9
language lab (viết tắt của language laboratory)
ˈlæŋgwɪʤ læb (ˈlæŋgwɪʤ ləˈbɒrətəri)
phòng học tiếng
10
hall of residence
hɔːl ɒv ˈrɛzɪdəns
ký túc xá
11
locker
ˈlɒkə
tủ đồ
12
playing field
ˈpleɪɪŋ fiːld
sân
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Thị Mai Anh
Dung lượng: 24,51KB|
Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)