Từ vựng về trường học

Chia sẻ bởi Phạm Thị Mai Anh | Ngày 11/10/2018 | 112

Chia sẻ tài liệu: Từ vựng về trường học thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:

CÁC LOẠI CƠ SỞ GIÁO DỤC

1
school
skuːl 
trường học

2
nursery school
ˈnɜːsəri skuːl 
trường mẫu giáo (2-5 tuổi)

3
primary school
ˈpraɪməri skuːl 
trường tiểu học (5-11 tuổi)

4
secondary school
ˈsɛkəndəri skuːl 
trường trung học (11-16/18 tuổi)

5
state school
steɪt skuːl 
trường công

6
private school /independent school
ˈpraɪvɪt skuːl /ˌɪndɪˈpɛndənt skuːl 
trường tư

7
boarding school
ˈbɔːdɪŋ skuːl 
trường nội trú

8
sixth-form college
sɪksθ-fɔːm ˈkɒlɪʤ 
cao đẳng (tư thục)

9
technical college
ˈtɛknɪkəl ˈkɒlɪʤ 
trường cao đẳng kỹ thuật

10
vocational college
vəʊˈkeɪʃənl ˈkɒlɪʤ 
trường cao đẳng dạy nghề

11
art college
ɑːt ˈkɒlɪʤ 
trường cao đẳng nghệ thuật

12
teacher training college
ˈtiːʧə ˈtreɪnɪŋ ˈkɒlɪʤ 
trường cao đẳng sư phạm

13
university
ˌjuːnɪˈvɜːsɪti 
đại học

TRƯỜNG PHỔ THÔNG

1
classroom
ˈklɑːsrʊm 
phòng học

2
desk
dɛsk 
bàn học

3
blackboard
ˈblækbɔːd 
bảng đen

4
whiteboard
ˈwaɪtbɔːd 
bảng trắng

5
chalk
ʧɔːk 
phấn

6
marker pen hoặc marker
ˈmɑːkə pɛn həʊặsiː ˈmɑːkə 
bút viết bảng

7
pen
pɛn 
bút

8
pencil
ˈpɛnsl 
bút chì

9
exercise book
ˈɛksəsaɪz bʊk 
sách bài tập

10
lesson
ˈlɛsn 
bài học

11
homework
ˈhəʊmˌwɜːk 
bài tập về nhà

12
test
tɛst 
kiểm tra

13
term
tɜːm 
kỳ học

14
half term
hɑːf tɜːm 
nửa kỳ học

15
class
klɑːs 
lớp

16
reading
ˈriːdɪŋ 
môn đọc

17
writing
ˈraɪtɪŋ 
môn viết

18
arithmetic
əˈrɪθmətɪk 
môn số học

19
spelling
ˈspɛlɪŋ 
môn đánh vần

20
to read
tuː riːd 
đọc

21
to write
tuː raɪt 
viết

22
to spell
tuː spɛl 
đánh vần

23
to teach
tuː tiːʧ 
dạy

24
head teacher
hɛd ˈtiːʧə 
hiệu trưởng

25
headmaster
ˌhɛdˈmɑːstə 
hiệu trưởng

26
headmistress
ˌhɛdˈmɪstrəs 
bà hiệu trưởng

27
teacher
ˈtiːʧə 
giáo viên

28
pupil
ˈpjuːpl 
học sinh

29
head boy
hɛd bɔɪ 
nam sinh đại diện trường

30
head girl
hɛd gɜːl 
nữ sinh đại diện trường

31
prefect
ˈpriːfɛkt 
lớp trưởng

32
school governor hoặcgovernor
skuːl ˈgʌvənə həʊặcgovernor 
ủy viên hội đồng quản trị trường

33
register
ˈrɛʤɪstə 
sổ điểm danh

34
assembly
əˈsɛmbli 
chào cờ/buổi tập trung

35
break
breɪk 
giờ giải lao

36
school holidays
skuːl ˈhɒlədeɪz 
nghỉ lễ

37
school meals
skuːl miːlz 
bữa ăn ở trường

38
school dinners
skuːl ˈdɪnəz 
bữa ăn tối ở trường

CƠ SỞ VẬT CHẤT

1
computer room
kəmˈpjuːtə ruːm 
phòng máy tính

2
cloakroom
ˈkləʊkrʊm 
phòng vệ sinh/phòng cất mũ áo

3
changing room
ˈʧeɪnʤɪŋ ruːm 
phòng thay đồ

4
gym (viết tắt của gymnasium)
ʤɪm (ʤɪmˈneɪzjəm) 
phòng thể dục

5
playground
ˈpleɪgraʊnd 
sân chơi

6
library
ˈlaɪbrəri 
thư viện

7
lecture hall
ˈlɛkʧə hɔːl 
giảng đường

8
laboratory (thường viết tắt là lab)
ləˈbɒrətəri (læb) 
phòng thí nghiệm

9
language lab (viết tắt của language laboratory)
ˈlæŋgwɪʤ læb (ˈlæŋgwɪʤ ləˈbɒrətəri) 
phòng học tiếng

10
hall of residence
hɔːl ɒv ˈrɛzɪdəns 
ký túc xá

11
locker
ˈlɒkə 
tủ đồ

12
playing field
ˈpleɪɪŋ fiːld 
sân
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Thị Mai Anh
Dung lượng: 24,51KB| Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)