Từ vựng về tính cách con người (Personality)

Chia sẻ bởi Họ và tên | Ngày 11/10/2018 | 40

Chia sẻ tài liệu: Từ vựng về tính cách con người (Personality) thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:

1. Tall: Cao 2. Short: Thấp 3. Big: To, béo 4. Fat: Mập, béo 5. Thin: Gầy, ốm 6. Clever: Thông minh 7. Intelligent: Thông minh 8. Stupid: Đần độn 9. Dull: Đần độn 10. Dexterous: Khéo léo 11. Clumsy: Vụng về 12. Hard-working: Chăm chỉ 13. Diligent: Chăm chỉ 14. Lazy: Lười biếng 15. Active: Tích cực 16. Potive: Tiêu cực 17. Good: Tốt 18. Bad: Xấu, tồi 19. Kind: Tử tế 20. Unmerciful: Nhẫn tâm 21. Blackguardly: Đểu cáng, đê tiện 22. Nice: Tốt, xinh 23. Glad: Vui mừng, sung sướng 24. Bored: Buồn chán 25. Beautiful: Đẹp 26. Pretty: Xinh, đẹp 27. Ugly: Xấu xí 28. Graceful: Duyên dáng 29. Unlucky: Vô duyên 30. Cute: Dễ thương, xinh xắn 31. Bad-looking: Xấu 32. Love: Yêu thương 33. Hate: Ghét bỏ 34. Strong: Khoẻ mạnh 35. Weak: Ốm yếu 36. Full: No 37. Hungry: Đói 38. Thirsty: Khát 39. Naive: Ngây thơ 40. Alert: Cảnh giác
41. Keep awake: Tỉnh táo 42. Sleepy: Buồn ngủ 43. Joyful: Vui sướng 44. Angry, mad: Tức giận 45. Young: Trẻ 46. Old: Già 47. Healthy, well: Khoẻ mạnh 48. Sick: Ốm 49. Polite: Lịch sự 50. Impolite: Bất lịch sự 51. Careful: Cẩn thận 52. Careless: Bất cẩn 53. Generous:Rộng rãi, rộng lượng 54. Mean: Hèn, bần tiện 55. Brave: Dũng cảm 56. Afraid: Sợ hãi 57. Courage: Gan dạ, dũng cảm 58. Scared: Lo sợ 59. Pleasant: Dễ chịu 60. Unpleasant: Khó chịu 61. Frank: Thành thật 62. Trickly: Xảo quyệt, dối trá 63. Cheerful: Vui vẻ 64. Sad: Buồn sầu 65. Liberal: Phóng khoáng, hào phóng 66. Selfish: Ích kỷ 67. Comfortable: Thoải mái 68. Inconvenience: Phiền toái, khó chịu 69. Convenience: Thoải mái, 70. Worried: Lo lắng 71. Merry: Sảng khoái 72. Tired: Mệt mỏi 73. Easy-going: Dễ tính 74. Difficult to please: Khó tính 75. Fresh: Tươi tỉnh 76. Exhausted: Kiệt sức 77. Gentle: Nhẹ nhàng 78. Calm down: Bình tĩnh 79. Hot: Nóng nảy 80. Openheard, openness: Cởi mở 81. Secretive: Kín đáo 82. Passionate: Sôi nổi 83. Timid: Rụt rè, bẽn lẽn 84. Sheepish: e thẹn, xấu hổ 85. Shammeless: Trâng tráo 86. Shy: Xấu hổ 87. Composed: Điềm đạm 88. Cold: Lạnh lùng 89. Happy: Hạnh phúc 90. Unhappy: Bất hạnh 91. Hurt: Bị xúc phạm, tổn thương, đau khổ 92. Lucky: May mắn 93. Unlucky: Bất hạnh 94. Rich: Giàu có 95. Poor: Nghèo khổ 96. Smart: Lanh lợi 97. Uneducated: Ngu dốt 98. Sincere: Chân thực 99. Deceptive: Dối trá, lừa lọc 100. Patient: Kiên nhẫn 101. Impatient: Không kiên nhẫn 102. Dumb: Câm 103. Deaf: Điếc 104. Blind: Mù 105. Honest: Thật thà. Trung thực 106. Dishonest: Bất lương, không thật thà 107. Fair: Công bằng 108. Unpair: Bất công 109. Glad: Vui mừng 110. Upset: Bực mình 111. Wealthy: Giàu có 112. Broke: Túng bấn 113. Friendly: Thân thiện 114. Unfriendly: Khó gần 115. Hospitality: Hiếu khách 116. Discourteous: Khiếm nhã, bất lịch sự 117. Lovely: Dễ thương, đáng yêu 118. Unlovely: Khó, ưa không hấp dẫn 119. Truthful: Trung thực 120. Cheat: Lừa đảo - Bad-tempered: Nóng tính - Boring: Buồn chán. - Brave: Anh hùng - Careful: Cẩn thận - Careless: Bất cẩn, cẩu thả. - Cheerful: Vui vẻ - Crazy: Điên khùng - Easy going: Dễ gần. - Exciting: Thú vị - Friendly: Thân thiện. - Funny: Vui vẻ. - Generous: Hào phóng - Hardworking: Chăm chỉ.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Họ và tên
Dung lượng: 29,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)