Từ vựng về khách sạn

Chia sẻ bởi Phạm Thị Mai Anh | Ngày 11/10/2018 | 117

Chia sẻ tài liệu: Từ vựng về khách sạn thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:

1        Job advertisement quảng cáo tuyển dụng
2        Trade publication ấn phẩm thương mại
3        Vacancy một vị trí hoặc chức vụ còn bỏ trống
4        Listing danh sách
5        Job board bảng công việc
6        Opening việc/ chức vụ chưa có người đảm nhận
7        Recruiter nhà tuyển dụng
8        Headhunter công ty / chuyên gia săn đầu người
9        Letter of speculation = cover letter đơn xin việc
10    To fill in an application (form) điền thông tin vào đơn xin việc
11    CV (Curriculum Vitae) (= “resume” in American English) Bản lý lịch
12    An in-person or face-to-face interview cuộc phỏng vấn trực tiếp
13    To be shortlisted được chọn (tức là sau đó có thể được gọi đi phỏng vấn)
14    Hiring manager người chịu trách nhiệm việc tuyển dụng trong một công ty
15    HR department bộ phận nhân sự
16    To supply references những tài liệu tham khảo về lý lịch của người được phỏng vấn
17    Benefit lợi ích
18    Salary = pay tiền lương
19    Work ethic đạo đức nghề nghiệp
20    Asset người có ích
21    Company công ty
22    Team player " đồng đội, thành viên trong đội"
23    Interpersonal skills kỹ năng giao tiếp
24    Good fit người phù hợp
25    Employer người tuyển dụng
26    Skills kỹ năng
27    Strengths " thế mạnh, ưu điểm"
28    Align sắp xếp
29 "   Pro-active, self starter" người chủ động
30    Analytical nature kỹ năng phân tích
31    Problem-solving giải quyết khó khăn
32    Describe mô tả
33    Work style phong cách làm việc
34    Important quan trọng
35    Challenged bị thách thức
36    Work well làm việc hiệu quả
37    Under pressure bị áp lực
38    Tight deadlines " hạn cuối, hạn chót gần kề"
39    Supervisor " sếp, người giám sát"
40    Ambitious tham vọng
41    Goal oriented có mục tiêu
42    Pride myself tự hào về bản thân
43    Thinking outside the box có tư duy sáng tạo
44    Opportunities for growth nhiều cơ hội phát triển
45    hire tuyển
46    work ethic đạo đức nghề nghiệp
47    asset người có ích
48    company công ty
49    team player " đồng đội, thành viên trong đội"
50    interpersonal skills kỹ năng giao tiếp
51    good fit người phù hợp
52    employer người tuyển dụng
53    skills kỹ năng
54    strengths " thế mạnh, cái hay"
55    align sắp xếp
56 "   pro-active, self starter" người chủ động
57    analytical nature kỹ năng phân tích
58    problem-solving giải quyết khó khăn
59    eventually " cuối cùng, sau cùng"
60    more responsibility nhiều trách nhiệm hơn
61    describe mô tả
62    work style phong cách làm việc
63    important quan trọng
64    challenged bị thách thức
65    work well làm việc hiệu quả
66    under pressure bị áp lực
67    tight deadlines thời hạn chót gần kề
68    supervisors " sếp, người giám sát"
69    ambitious người tham vọng
70    goal oriented có mục tiêu
71    pride myself tự hào về bản thân
72    thinking outside the box có tư duy sáng tạo
73    opportunities for growth nhiều cơ hội để phát triển
74    eventually " cuối cùng, sau cùng"
75    more responsibility nhiều trách nhiệm hơn
76   Warm up -- khởi động
77   Job việc làm
78   Career nghề nghiệp
79   part-time bán thời gian
80   full-time toàn thời gian
81   permanent dài hạn
82   temporary tạm thời
83   appointment (for a meeting) buổi hẹn gặp
84   ad or advert (viết tắt của advertisement) quảng cáo
85   contract hợp đồng
86   notice period thời gian thông báo nghỉ việc
87   holiday entitlement chế độ ngày nghỉ được hưởng
88   sick pay tiền lương ngày ốm
89   holiday pay tiền lương ngày nghỉ
90   overtime ngoài giờ làm việc
91   redundancy sự thừa nhân viên
92   redundant bị thừa
93   to apply for a job xin việc
94   to fire xa thải
95   to get the sack (colloquial) bị xa thải
96   salary lương tháng
97   wages lương tuần
98   pension scheme / pension plan chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
99   health insurance bảo hiểm y tế
100                company car ô tô cơ quan
101                working conditions điều kiện làm việc
102                qualifications bằng cấp
103                offer of employment lời mời làm việc
104                to accept an offer nhận lời mời làm việc
105                starting date ngày bắt đầu
106                leaving date ngày nghỉ việc
107                working hours giờ làm việc
108                maternity leave nghỉ đẻ
109                paternity leave nghỉ khi làm cha
110                promotion thăng chức

111                salary increase tăng lương

112                training scheme chế độ tập huấn

113                part-time education đào tạo bán thời gian
114                meeting cuộc họp
115                travel expenses chi phí đi lại
116                bonus tiền thưởng
117                staff restaurant nhà ăn cơ quan
118                shift work cô
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Thị Mai Anh
Dung lượng: 22,10KB| Lượt tài: 1
Loại file: xlsx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)