Từ vựng về giáng sinh

Chia sẻ bởi Phạm Thị Mai Anh | Ngày 11/10/2018 | 114

Chia sẻ tài liệu: Từ vựng về giáng sinh thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:

Angel  Thiên thần
Bell  Chuông
Blizzard Trận bão tuyết
Candle  Nến
Candy cane  Kẹo hình cây gậy
Card  Thiếp
Carol  Bài hát mừng vào dịp lễ Giáng sinh
Chimney  Ống khói
Christmas card Thiệp Giáng sinh
Christmas tree Cây thông Giáng Sinh
Christmas  Ngày lễ noel
feast "Bữa tiệc, yến tiệc"
Fireplace  Lò sưởi
Firewood  Củi
Gift  Món quà
Icicle  Cột băng
Noel Ngày lễ noel
Ornament Vật trang trí (treo trên cây thông Giáng sinh)
Pine  Cây thông
Reindeer  Con tuần lộc
Ribbon  Ruy băng
Santa Claus Ông già Noel
Scarf  Khăn choàng
Sled = Sleig Xe trượt tuyết
Snow  Tuyết
Snowflake  Bông tuyết
Snowman  Người tuyết
Stockings Bít tất
Tinsel  Kim tuyến
Winter  Mùa đông
Wreath  Vòng hoa Giáng sinh
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Thị Mai Anh
Dung lượng: 9,84KB| Lượt tài: 0
Loại file: xlsx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)