Từ vựng về dộng vật có cách phát âm 2
Chia sẻ bởi Nguyễn Thanh Long |
Ngày 26/04/2019 |
40
Chia sẻ tài liệu: từ vựng về dộng vật có cách phát âm 2 thuộc Tiếng Anh 11
Nội dung tài liệu:
từ vựng về dộng vật có cách phát âm 2
Hedgehog [`hedʒhɔg]: con nhím (ăn sâu bọ)
Heron [`herən] :con diệc
Hind[haind] :hươu cái
Hippopotamus [,hipə`pɔtəməs]: hà mã
Horseshoe crab [`hɔ:s∫u:,cræb]: con Sam
Hound [haund] :chó săn
Humming-bird [`hʌmiη`bə:d]: chim ruồi
Hyena [hai`i:nə]: linh cẫu
Iguana [`igwɑ:nə]: kỳ nhông, kỳ đà
Insect [`insekt] :côn trùng
Jellyfish[`dʒelifi∫]: con sứa
Kingfisher [`kiη,fi∫ə] :chim bói cá
Lady bird [`leidibə:d] :bọ rùa
Lamp [læmp] : cừu non
Lemur[`li:mə] : vượn cáo
Leopard [`lepəd] : con báo
Lion [`laiən] :sư tử
Llama [`lɑ:mə] :lạc đà ko bướu
Locust[`loukəst] : cào cào,châu chấu
Lopster :tôm hùm
Louse[laus] : cháy rân
Mantis[`mæntis] mantes : bọ ngựa
Mosquito [məs`ki:tou] : muỗi
Moth[mɔθ] : bướm đêm ,sâu bướm
Mule [mju:l] :con la
Mussel [`mʌsl] :con trai
Nightingale[`naitiηgeil] :chim sơn ca
Octopus [`ɒktəpəs] :con bạch tuột
Orangutan :đười ươi
Ostrich [`ɔstrit∫] : đà điểu
Otter [`ɔtə] :rái cá
Owl[aul] :con cú
Panda [`pændə] :gấu trúc
Pangolin [pæη`goulin] : con tê tê
Papakeet :vẹt đuôi dài
Parrot[`pærət] : vẹt thường
Peacock[`pi:kɔk] :con công
Peahen [`pi:hen]: con công mái
Pelican [`pelikən]: bồ nông
Penguin [`peηgwin] :chim cánh cụt
Pheasant [`feznt] :chim trĩ, gà lôi
Pig[pig] :con heo
Piglet [`piglit] :lợn con
Pike [paik] :cá chó
Plaice [pleis] : cá bơn sao
Polar bear[`pouləbeə] : gấu trắng bắc cực
Porcupine [`pɔ:kjupain] :nhím(gặm nhấm)
Puma [`pju:mə] : báo sư tử
Puppy [`pʌpi] :chó con
Python [`paiθən] :con trăn,mãng xà
Rabbit [`ræbit] :conthỏ
Raccoon [rə`ku:n] : gấu trúc Mỹ
Rat [ræt] :con chuột cống
Rattle snake [`rætlsneik] :rắn đuôi chuông
Reindeer [`reindiə] :con tuần lộc
Retriever [ri`tri:və] :chó tha mồi
Rhinoceros [rai`nɔsərəs] : tê giác
Raven[`reivn]=crow[krou] :con quạ
Salmon [`sæmən]:con cá hồi
Sawyer [`sɔ:jə]: con mọt cưa
Scallop [`skɔləp]: sò điệp
Scarab [`skærəb]: con bọ hung
Scorpion [`skɔ:piən]: con bọ cạp
Sea gull [gʌl]: mòng biển
Seal [si:l]: chó biển
Shark [∫ɑ:k] :cá mập
Sheep [∫i:p]: con cừu
Shrimp[∫rimp]: con tôm
Hedgehog [`hedʒhɔg]: con nhím (ăn sâu bọ)
Heron [`herən] :con diệc
Hind[haind] :hươu cái
Hippopotamus [,hipə`pɔtəməs]: hà mã
Horseshoe crab [`hɔ:s∫u:,cræb]: con Sam
Hound [haund] :chó săn
Humming-bird [`hʌmiη`bə:d]: chim ruồi
Hyena [hai`i:nə]: linh cẫu
Iguana [`igwɑ:nə]: kỳ nhông, kỳ đà
Insect [`insekt] :côn trùng
Jellyfish[`dʒelifi∫]: con sứa
Kingfisher [`kiη,fi∫ə] :chim bói cá
Lady bird [`leidibə:d] :bọ rùa
Lamp [læmp] : cừu non
Lemur[`li:mə] : vượn cáo
Leopard [`lepəd] : con báo
Lion [`laiən] :sư tử
Llama [`lɑ:mə] :lạc đà ko bướu
Locust[`loukəst] : cào cào,châu chấu
Lopster :tôm hùm
Louse[laus] : cháy rân
Mantis[`mæntis] mantes : bọ ngựa
Mosquito [məs`ki:tou] : muỗi
Moth[mɔθ] : bướm đêm ,sâu bướm
Mule [mju:l] :con la
Mussel [`mʌsl] :con trai
Nightingale[`naitiηgeil] :chim sơn ca
Octopus [`ɒktəpəs] :con bạch tuột
Orangutan :đười ươi
Ostrich [`ɔstrit∫] : đà điểu
Otter [`ɔtə] :rái cá
Owl[aul] :con cú
Panda [`pændə] :gấu trúc
Pangolin [pæη`goulin] : con tê tê
Papakeet :vẹt đuôi dài
Parrot[`pærət] : vẹt thường
Peacock[`pi:kɔk] :con công
Peahen [`pi:hen]: con công mái
Pelican [`pelikən]: bồ nông
Penguin [`peηgwin] :chim cánh cụt
Pheasant [`feznt] :chim trĩ, gà lôi
Pig[pig] :con heo
Piglet [`piglit] :lợn con
Pike [paik] :cá chó
Plaice [pleis] : cá bơn sao
Polar bear[`pouləbeə] : gấu trắng bắc cực
Porcupine [`pɔ:kjupain] :nhím(gặm nhấm)
Puma [`pju:mə] : báo sư tử
Puppy [`pʌpi] :chó con
Python [`paiθən] :con trăn,mãng xà
Rabbit [`ræbit] :conthỏ
Raccoon [rə`ku:n] : gấu trúc Mỹ
Rat [ræt] :con chuột cống
Rattle snake [`rætlsneik] :rắn đuôi chuông
Reindeer [`reindiə] :con tuần lộc
Retriever [ri`tri:və] :chó tha mồi
Rhinoceros [rai`nɔsərəs] : tê giác
Raven[`reivn]=crow[krou] :con quạ
Salmon [`sæmən]:con cá hồi
Sawyer [`sɔ:jə]: con mọt cưa
Scallop [`skɔləp]: sò điệp
Scarab [`skærəb]: con bọ hung
Scorpion [`skɔ:piən]: con bọ cạp
Sea gull [gʌl]: mòng biển
Seal [si:l]: chó biển
Shark [∫ɑ:k] :cá mập
Sheep [∫i:p]: con cừu
Shrimp[∫rimp]: con tôm
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thanh Long
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)