Từ vựng về dộng vật có cách phát âm 1

Chia sẻ bởi Nguyễn Thanh Long | Ngày 26/04/2019 | 38

Chia sẻ tài liệu: từ vựng về dộng vật có cách phát âm 1 thuộc Tiếng Anh 11

Nội dung tài liệu:

SPECIES OF ANIMALS
Abalone [,æbə`louni] :bào ngư
Aligator :cá sấu nam mỹ
Anteater :thú ăn kiến
Armadillo[,ɑ:mə`dilou] :con ta tu
Ass [æs] : con lừa
Baboon [bə`bu:n] :khỉ đầu chó
Bat [bæt] : con dơi
Beaver [`bi:və]: hải ly
Beetle [`bi:tl]: bọ cánh cứng
Blackbird [`blækbə:d] :con sáo,chim két
Boar [bɔ:]lợn lòi đực, lợn rừng
Buck[bʌk]: nai đực
Bumble-bee [`bʌmbl`bi:]: ong nghệ
Bunny [`bʌni] :con thỏ( tiếng lóng)
Butterfly [`bʌtəflai]: bươm bướm
Camel [`kæməl] : lạc đà
Canary[kə`neəri]: chim vàng anh,chim hoàng yến
Carp [kɑ:p]:con cá chép
Caterpillar [`kætəpilə] :sâu bướm
Centipede [`sentipi:d] :con rết
Chameleon [kə`mi:ljən]:tắc kè hoa
Chamois [`∫æmwɑ:]: sơn dương
Chihuahua [t∫i`wɑ:wə]:chó nhỏ có lông mươt
Chimpanzee [,t∫impən`zi:]:con tinh tinh
Chipmunk [`t∫ipmʌk] [`t∫ipmʌηk]: sóc chuột
Cicada [si`kɑ:də]: con ve sầu
Cobra [`koubrə]: rắn hổ mang
Cock roach [kɔk rout∫]: con gián
Cockatoo [,kɔkə`tu:] :vẹt mào
Crab [kræb]:con cua
Crane [krein]:con sếu
Cricket [`krikit] :con dế
Crocodile [`krɔkədail]: con cá sấu
Dachshund [`dæshund]:chó chồn(loài chó giống chồn, mình dài, chân ngắn)
Dalmatian [dæl`mei∫n] :chó đốm
Donkey [`dɔηki]: con lừa
Dove [dʌv], pigeon [`pidʒin]: bồ câu
Dragon- fly [`drægənflai]: chuồn chuồn
Dromedary[`drʌmədəri]: lạc đà 1 bướu
Duck [dʌk]: vịt
Eagle [`i:gl]: chim đại bàng
Eel[i:l] : con lươn
Elephant[`elifənt] :con voi
Falcon [`fɔ:lkən] :chim Ưng
Fawn [fɔ:n]: nai ,hươu nhỏ
Fiddler crab[`fidlə`kræp] :con cáy
Fire- fly [`faiəflai]: đom đóm
Flea [fli:]: bọ chét
Fly[flai]: con ruồi
Foal [foul] :ngựa con
Fox [fɔks]: con cáo
Frog [frɔg] :con ếch
Gannet [`gænit] :chim ó biển
Gecko [`gekou]: tắc kè
Gerbil [`dʒɜ: bil, `dʒɜ:bl] :chuột nhảy
Gibbon [`gibən] : con vượn
Giraffe [dʒi`rɑ:f]: con hươu cao cổ
Goat[gout] :con dê
Gopher [`goufə] :chuột túi, chuột vàng hay rùa đất
Grasshopper [`gra:shɔpə] :châu chấu nhỏ
Greyhound [`greihaund] :chó săn thỏ
Hare [heə] :thỏ rừng
Hawk[hɔ:k] :diều hâu

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thanh Long
Dung lượng: | Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)