Từ vựng vật dụng gia đình
Chia sẻ bởi Enola Huynh |
Ngày 11/10/2018 |
27
Chia sẻ tài liệu: từ vựng vật dụng gia đình thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
*Từ vựng về các vật dụng trong gia đình:
-Bed: cái giường ngủ -Fan: cái quạt -Clock: đồng hồ -Chair: cái ghế -Bookself: giá sách -Picture: bức tranh -Close: tủ búp bê -Wardrobe: tủ quần áo -Pillow: chiếc gối -Blanket: chăn, mền -Computer: máy tính -Bin: thùng rác -Television: ti vi -Telephone: điện thoại bàn -Air conditioner: điều hoà -Toilet:bồn cầu -Washing machine: máy giặt -Dryer: máy sấy -Sink: bồn rửa tay -Shower: vòi hoa sen -Tub: bồn tắm -Toothpaste: kem đánh răng -Toothbrush: bàn chải đánh răng -Mirror: cái gương -Toilet paper:giấy vệ sinh -Razor: dao cạo râu -Face towel: khăn mặt -Suspension hook: móc treo -Shampoo: dầu gội -Hair conditioner: dầu xả -Soft wash: sữa tắm -Table: bàn -Bench: ghế bành -Sofa: ghết sô-fa -Vase: lọ hoa -Flower: hoa -Stove: máy sưởi, lò sưởi -Gas cooker: bếp ga -Refrigerator: tủ lạnh -Multi rice cooker: nồi cơm điện -Dishwasher :máy rửa bát, đĩa -Timetable:thời khóa biểu -Calendar:lịch -Comb:cái lược -Price bowls: giá bát -Clothing:quần áo -Lights:đèn -Cup:cốc -Door curtain: rèm cửa -Mosquito net: màn -Water jar: chum nước -Screen: màn hình (máy tính, ti vi) -Mattress: nệm -Sheet: khăn trải giường -Handkerchief: khăn mùi soa -Handbag: túi xách -Clip: kẹp -Clothes-bag: kẹp phơi đồ -Scissors: kéo -Curtain: Ri-đô -knife: con dao
-Bed: cái giường ngủ -Fan: cái quạt -Clock: đồng hồ -Chair: cái ghế -Bookself: giá sách -Picture: bức tranh -Close: tủ búp bê -Wardrobe: tủ quần áo -Pillow: chiếc gối -Blanket: chăn, mền -Computer: máy tính -Bin: thùng rác -Television: ti vi -Telephone: điện thoại bàn -Air conditioner: điều hoà -Toilet:bồn cầu -Washing machine: máy giặt -Dryer: máy sấy -Sink: bồn rửa tay -Shower: vòi hoa sen -Tub: bồn tắm -Toothpaste: kem đánh răng -Toothbrush: bàn chải đánh răng -Mirror: cái gương -Toilet paper:giấy vệ sinh -Razor: dao cạo râu -Face towel: khăn mặt -Suspension hook: móc treo -Shampoo: dầu gội -Hair conditioner: dầu xả -Soft wash: sữa tắm -Table: bàn -Bench: ghế bành -Sofa: ghết sô-fa -Vase: lọ hoa -Flower: hoa -Stove: máy sưởi, lò sưởi -Gas cooker: bếp ga -Refrigerator: tủ lạnh -Multi rice cooker: nồi cơm điện -Dishwasher :máy rửa bát, đĩa -Timetable:thời khóa biểu -Calendar:lịch -Comb:cái lược -Price bowls: giá bát -Clothing:quần áo -Lights:đèn -Cup:cốc -Door curtain: rèm cửa -Mosquito net: màn -Water jar: chum nước -Screen: màn hình (máy tính, ti vi) -Mattress: nệm -Sheet: khăn trải giường -Handkerchief: khăn mùi soa -Handbag: túi xách -Clip: kẹp -Clothes-bag: kẹp phơi đồ -Scissors: kéo -Curtain: Ri-đô -knife: con dao
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Enola Huynh
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)