TU VUNG VA BAI TAP BAI 9 LOP 7
Chia sẻ bởi Lê Văn Thiện |
Ngày 18/10/2018 |
59
Chia sẻ tài liệu: TU VUNG VA BAI TAP BAI 9 LOP 7 thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
Unit 9: AT HOME AND AWAY
Language Focus:
Past simple tense
Vocabulary:
Section A:
think of (v) : nghĩ về
friendly (adj) : thân thiện
aquarium (n) : hồ, bể nuôi cá
gift (n) : quà
= present (n) :
type (n) : loại, chủng loại
shark (n) : cá mập
dolphin (n) : cá heo
turtle (n) : con rùa
exit (v) : lối ra
cap (n) : mũ lưỡi trai
poster (n) : bích chương
crab (n) : con cua
seafood (n) : hải sản
diary (n) : nhật ký
rent (v,n) : thuê
move (v) : di chuyển
keep in touch (v) : liên lạc
improve (v) : cải thiện
Section B:
neighbor (n) : người láng giềng
hairdresser (n) : thợ uốn/ cắt tóc nữ
material (n) : chất liệu, vật liệu
clever (adj) : khéo tay
dressmaker (n) : thợ may áo đầm
hobby (n) : sở thích
sew (v) : may
sewing machine (n) : máy may
useful (adj) : hữu ích
# useless (adj) : vô ích
cushion (n) : tấm đệm gối
skirt (n) : cái váy
try sth on (v) : thử cái gì
fit (v) : vừa
finally (adv) : cuối cùng
decide (v) : quyết định
borrow (v) : mượn
Irregular verbs:
be (am/is/are) – was/were – been (v) : thì, là, ở
go – went – gone (v) : đi
cut – cut – cut (v) : cắt, đốn
put – put – put (v) : đặt, để
think – thought – thought (v) : nghĩ, suy nghĩ
buy – bought – bought (v) : mua
bring – brought – brought (v) : mang
make – made – made (v) : làm, chế tạo
have – had – had (v) : có, ăn, dùng
eat – ate – eaten (v) : ăn
give – gave – given (v) : cho, biếu, tặng
take – took – taken (v) : dẫn, lấy
see – saw – seen (v) : nhìn thấy, xem
do – did – done (v) : làm
wear – wore – worn (v) : mặc, mang, đội
tell – told – told (v) : nói
know – knew – known (v) : biết
keep – kept – kept (v) : giữ
teach – taught – taught (v) : dạy
send – sent – sent (v) : gửi
Exercises:
Supply the correct tense or form of
Language Focus:
Past simple tense
Vocabulary:
Section A:
think of (v) : nghĩ về
friendly (adj) : thân thiện
aquarium (n) : hồ, bể nuôi cá
gift (n) : quà
= present (n) :
type (n) : loại, chủng loại
shark (n) : cá mập
dolphin (n) : cá heo
turtle (n) : con rùa
exit (v) : lối ra
cap (n) : mũ lưỡi trai
poster (n) : bích chương
crab (n) : con cua
seafood (n) : hải sản
diary (n) : nhật ký
rent (v,n) : thuê
move (v) : di chuyển
keep in touch (v) : liên lạc
improve (v) : cải thiện
Section B:
neighbor (n) : người láng giềng
hairdresser (n) : thợ uốn/ cắt tóc nữ
material (n) : chất liệu, vật liệu
clever (adj) : khéo tay
dressmaker (n) : thợ may áo đầm
hobby (n) : sở thích
sew (v) : may
sewing machine (n) : máy may
useful (adj) : hữu ích
# useless (adj) : vô ích
cushion (n) : tấm đệm gối
skirt (n) : cái váy
try sth on (v) : thử cái gì
fit (v) : vừa
finally (adv) : cuối cùng
decide (v) : quyết định
borrow (v) : mượn
Irregular verbs:
be (am/is/are) – was/were – been (v) : thì, là, ở
go – went – gone (v) : đi
cut – cut – cut (v) : cắt, đốn
put – put – put (v) : đặt, để
think – thought – thought (v) : nghĩ, suy nghĩ
buy – bought – bought (v) : mua
bring – brought – brought (v) : mang
make – made – made (v) : làm, chế tạo
have – had – had (v) : có, ăn, dùng
eat – ate – eaten (v) : ăn
give – gave – given (v) : cho, biếu, tặng
take – took – taken (v) : dẫn, lấy
see – saw – seen (v) : nhìn thấy, xem
do – did – done (v) : làm
wear – wore – worn (v) : mặc, mang, đội
tell – told – told (v) : nói
know – knew – known (v) : biết
keep – kept – kept (v) : giữ
teach – taught – taught (v) : dạy
send – sent – sent (v) : gửi
Exercises:
Supply the correct tense or form of
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Văn Thiện
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)