Tu vung unit 8 lop 7

Chia sẻ bởi Phan Văn Sâm | Ngày 18/10/2018 | 45

Chia sẻ tài liệu: tu vung unit 8 lop 7 thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

No.
Word
Transcript

Class
Meaning
Example

1
altogether
/ˌɔːltəˈ/

adv.
tổng cộng, tính gộp lại
That will be $50 altogether, please Sir.

2
ask
/ɑːsk/

v.
hỏi
You have to ask permission to go out.

3
bakery
/ˈ/

n.
hiệu bánh
I often go to the bakery to buy bread.

4
change
//

n.
tiền lẻ, tiền thừa
Here`s your receipt and $3 change.

5
coach
//

n.
xe buýt chạy đường dài
We will travel between cities in a spacious, private, air-conditioned coach.

6
cost
//

v.
n.
chi phí, có giá là
How much does it cost?

7
direction
/ˈ/

n.
phương hướng, sự hướng dẫn, chỉ dẫn
Can you give me directions to your house?

8
envelope
/ˈ/

n.
phong bì
I need an envelope to send this letter.

9
guess
/ges/

v.
sự phỏng đoán
I didn`t know the answer, so I had to guess.

10
item
/ˈ/

n.
món hàng
The restaurant has a long menu of about 50 items.

11
local
/ˈ/

adj.
địa phương
I am learning in the local school.

12
mail
//

v.
gửi thư
Could you mail it to me?

13
museum
/mjuˈziːəm/

n.
viện bảo tàng
Sometimes my father takes me and my brother to go to the museum.

14
opposite
/ˈ/

adj.
adv.
trước mặt, đối diện, ngược nhau
The hospital is opposite my house.

15
overseas
/ˌˈsiːz/

adj.
ở nước ngoài
There are a lot of overseas students in San Francisco..

16
phone card
/ːrd/

n.
thẻ điện thoại
I often use a phone card to call everyone.

17
plain
//

n.
đồng bằng
That is a very flat plain.

18
police station
/ pəˈliːs ˈ/

n.
đồn cảnh sát
He was taken to the police station for questioning.

19
price
//

n.
giá tiền
The price of gas has risen sharply.

20
regularly
/ˈ/

adv.
thường xuyên
You should practise speaking English regularly.

21
restaurant
/ˈ/, ˈːnt/

n.
nhà hàng
At weekend my family usually have dinner in a restaurant.

22
send
/send/

v.
gửi đi
We are sending you flowers for your birthday.

23
souvenir
/ˌsuːvəˈ/

n.
đồ lưu niệm
We brought back a few souvenirs from our holiday in Greece.

24
stadium
/ˈ/

n.
sân vận động
The children often play football in the local stadium.

25
total
/ˈ/

adj.
n.
tổng, toàn bộ
We made $700 in total, over three days of trading.

26
writing pad
/ˈpæd/

n.
tập giấy viết thư
I want to buy some writing pads to write a letter to my parents.





* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phan Văn Sâm
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)