Tu vung unit 5 lop 9

Chia sẻ bởi Phan Văn Sâm | Ngày 19/10/2018 | 24

Chia sẻ tài liệu: tu vung unit 5 lop 9 thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

No.
Word
Transcript
Class

Meaning
Example

1
acceptable
/əkˈseptəbl/
adj.

có thể chấp nhận được
For this course an acceptable passing grade is at least a B.

2
access
/ˈækses/
n.

sự tiếp cận
I cannot easily get access to the Internet.

3
adult
/ˈ/
n.

người lớn, người đã trưởng thành
Each adult has to pay ten dollars to enter the museum

4
alert
/əˈːrt/
adj.

tỉnh táo
Try to stay alert while driving at night.

5
appreciate
/əˈpriː/
v.

đánh giá
Your support is greatly appreciated.

6
article
/ɑː(ə)l/
n.

bài báo
This article was written by a famous journalist.

7
article
/ɑː(ə)l/
n.

mạo từ
The three articles in English are A, AN, and THE.

8
attendance
/əˈtendəns/
n.

sự tham gia
Teachers must keep a record of students` attendances.

9
battle
/ˈbæt(ə)l/
n.

trận chiến, sự chiến đấu
Almost everyone has heard of the battle at Waterloo.

10
battle field
/ˈbæt(ə)l fiːld/
n.

chiến trường
He saw many terrible things on that battle field.

11
channel
/ˈ(ə)l/
n.

kênh, đài (truyền hình)
What is your favorite channel?

12
communicate
/kəˈmjuː/
v.

liên lạc, trao đổi thông tin
We communicate with each other by email.

13
communication
/kəmjuːˈ(ə)n/
n.

sự liên lạc, sự giao tiếp
Face to face communication is very important in English teaching and learning.

14
comprehension
/ˌˈ/
n.

sự hiểu
By practicing regularly, you can improve listening comprehension.

15
convenient
/kənˈviːniənt/
adj.

thuận tiện
It is very convenient to pay by credit card.

16
cooperation
/ˌˈ/
n.

sự hợp tác
We would be grateful for your cooperation.

17
costly
/ˈ/
adj.

đắt tiền
Buying new furniture may prove too costly.

18
cue
/kjuː/
n.

sự gợi ý
I can`t find the answer to this question. Please give me some cues.

19
deny
/ˈ/
v.

chối, phủ nhận
Nobody can deny the benefit of the Internet to our lives

20
detective
/ˈ/
adj.

trinh thám
I have a collection of detective novels.

21
documentary
/ˈment(ə)ri/
n.

phim tài liệu
We were very impressed by that documentary.

22
explore
/ˈː/
v.

tìm hiểu, dò dẫm
Reading history books is like exploring the past.

23
forecast
/ˈːrkæst/
n.

sự dự báo
There`s a good weather forecast for tomorrow.

24
forum
/ˈːrəm/
n.

diễn đàn, hội thảo
She joined a forum for exchanging views yesterday.

25
government
/ˈ(ə)nˌm(ə)nt/
n.

chính phủ
The government is urged to create more jobs.

26
income
/ˈ/
n.

thu nhập
His income is too low to help his family.

27
informative
/ˈː/
adj.

cung cấp nhiều thông tin
He is kind to give me such an informative book.

28
interact
/ˌˈækt/
v.

tương tác
Teachers have a limited amount of time to interact with each child.

29
internet
/ˈ/
n.

mạng, mạng máy tính quốc tế
It is popular to use the Internet nowadays.

30
leak
/liːk/
v.

rò rỉ
Some important information from the government has been leaked.

31
limitation
/ˌˈ/
n.

sự hạn chế
This technique is useful but it has its limitations.

32
opinion
/əˈ
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phan Văn Sâm
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)