Tu vung unit 3 lop 9

Chia sẻ bởi Phan Văn Sâm | Ngày 19/10/2018 | 21

Chia sẻ tài liệu: tu vung unit 3 lop 9 thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

No.
Word
Transcript
Class
Meaning
Example

1
admire
/ədˈ/
v.
khâm phục, ngưỡng mộ
I really admire your couragement.

2
banyan
/ˈbænjən/
n.
cây đa
Whenever I think of my hometown, the image of a banyan appears in my mind.

3
blanket
/ˈ/
n.
chăn, mền
This old blanket has been with me since I was a poor student.

4
blind man`s buff /bluff
/mæns /
n.
trò chơi bịt mắt bắt dê
Bind man`s bluff is a favorite children`s game.

5
buff
//
n.
người say mê, thông thạo (một bộ môn)
Alan is a tennis buff.

6
collection
/kəˈ(ə)n/
n.
bộ sưu tập
He won the fashion award for the best collection.

7
comment
/ˈ/
n.

v.
lời phê bình, nhận xét nhận xét
His critical comments have contributed to my success. ‘Not his best performance,’ she commented to the woman sitting next to her.

8
contest
/ˈ/
n.
cuộc thi, cuộc đau tài
There are more and more beauty contests in Vietnam.

9
drop off
//
v.
trở nên ít hơn
Traffic in town has dropped off since the bypass opened.

10
entitle
/ˈ(ə)l/
v.
đặt đầu đề, đặt tựa
They printed an interesting poem entitled "The Apple Tree" in a newspaper yesterday.

11
entrance
/ˈentr(ə)ns/
n.
lối vào, cổng
The entrance to the theatre is full of people.

12
exchange
/ˈ/
v.
trao đổi
Everyone in the group exchanged email addresses.

13
feed (fed/fed)
/fiːd/
v.
cho ăn
Mai is feeding the chickens.

14
gather
/ˈgæðə/
v.
thu hoạch (mùa màng)
They`re gathering flowers in the field.

15
grocery
/ˈ(ə)ri/
n.
hàng khô, tạp phẩm (thường ở dạng số nhiều)
Where can I find the groceries?

16
grocery (store)
/ˈ(ə)ri ː/
n.
tiệm tạp hóa
Go to the grocery store, you will find it.

17
hamburger
/ˈhæmbəːgə/
n.
bánh ham-bơ-gơ
This restaurant serves the best type of hamburger.

18
hike
//
n.
đi bộ đường dài
These strong boots are for hiking over rough country.

19
highway
/ˈ/
n.
đường cao tốc, quốc lộ
There have been many accidents on this highway.

20
journey
/ˈːni/
n.
cuộc hành trình, chuyến đi
He must be very tired after a long journey.

21
lie (lay/lain)
//
v.
nằm
Don`t lie in bed all morning.

22
like
//
prep.
như, giống như
Does she look like her sister?

23
locate
/lə(ʊ)ˈ/
v.
xác định vị trí
Rescue planes are trying to locate the missing sailors.

24
maize
//
n.
ngô, bắp
Some maize will make the soup tasty.

25
pagoda
/pəˈ/
n.
chùa
On his tour around Vietnam, Joe has seen a number of beautiful old pagodas.

26
plough
//
v.
cày
Plough the fields before it is too late.

27
pick up
//
v.
đón
Nam picked up his friend at the airport.

28
relax
/ˈlæks/
v.
giải trí
Just relax and enjoy the movie.

29
rest
/rest/
v.
nghỉ ngơi
The doctor told me to rest.

30
role
//
n.
vai, vai trò
Teachers play an important role in education.

31
route
/ruːt/ or //
n.
tuyến đường
He has been on this route hundreds of times.

32
bus route
/ruːt/
n.
tuyến xe buýt
The bus route number 16 will take you to the station.

33
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phan Văn Sâm
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)