Từ vựng trong ăn uống
Chia sẻ bởi Phạm Thị Mai Anh |
Ngày 11/10/2018 |
111
Chia sẻ tài liệu: Từ vựng trong ăn uống thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
Từ vựng trong ăn uống
Các vật dụng:
fork /fɔːrk/: nĩa
spoon: /spuːn/ muỗng
knife: /naɪf/ dao
ladle: /ˈleɪdl/ cái vá múc canh
bowl: /boʊl/ tô
plate: /pleɪt/ đĩa
chopsticks: /ˈtʃɑːpstɪkz/ đũa
teapot: /ˈtiːpɑːt/ ấm trà
cup: /kʌp/ cái tách uống trà
glass: /ɡlæs/ cái ly
straw: /strɔː/ ống hút
pitcher: /ˈpɪtʃər/ bình nước
mug: /mʌɡ/ cái ly nhỏ có quai
pepper shaker: /ˈpepər ˈʃeɪkər / hộp đựng tiêu có lỗ nhỏ để rắc tiêu lên món ăn
napkin: /ˈnæpkɪn/ khăn ăn
table cloth: /ˈteɪbl klɔːθ / khăn trải bàn
tongs: /tɑːŋz/ cái kẹp gắp thức ăn
Thức ăn & món ăn
wheat: /wiːt/ bột mì
cheese: /tʃiːz/ phô mai
butter: /ˈbʌtər/ bơ
dairy product: /ˈderi ˈprɑːdʌkt / sản phẩm làm từ sữa
nut: /nʌt/ đậu phộng
beans: /biːnz/ đậu
peas: /piːz/ đậu hạt tròn
vegetable: /ˈvedʒtəbl/ rau
salad: /ˈsæləd/ món trộn, gỏi
noodles: /ˈnuːdlz/ món có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì…)
spaghetti/ pasta: /spəˈɡeti//ˈpɑːstə/ mì Ý, mì ống
fried rice: /fraɪd raɪs/cơm chiên
sauce: /sɔːs/ xốt
soup: /suːp/ súp
sausage: /ˈsɔː/ xúc xích
hot pot: /hɑːt pɑːt / lẩu
pork: /pɔːrk/ thịt lợn
beef: /biːf/ thịt bò
chicken: /ˈtʃɪkɪn/ thịt gà
roasted food: /roʊstɪd fuːd/ đồ quay
grilled food: / ɡrɪl fuːd/ đồ nướng
fried food: /fraɪd fuːd / đồ chiên
Saute: /soʊˈteɪ/ đồ xào, áp chảo
stew: /stuː/ đồ hầm, ninh, canh
steam food: /stiːm fuːd / đồ hấp
chicken breast: tʃɪkɪn brest / ức gà
beefsteak: /ˈbiːfsteɪk/ bít tết
shellfish: /ˈʃelfɪʃ/ hải sản có vỏ
seafood: /ˈsiːfuːd/ hải sản
fish: /fɪʃ/cá
shrimps: /ʃrɪmps/ tôm
crab: /kræb/ cua
octopus: /ˈɑːktəpəs/ bạch tuộc
squid: /skwɪd/ mực
snails: /sneɪlz/ ốc
jam: /dʒæm/ mứt
French fries: /frentʃ fraɪ / khoai tây chiên kiểu Pháp
baked potato: /beɪk pəˈteɪtoʊ / khoai tây đút lò
hamburger: ː/ hăm-bơ-gơ
sandwich: /ˈsænwɪtʃ/ món kẹp
pie: /paɪ/ bánh có nhân
gruel: /ˈɡruːəl/ chè
crepe: /kreɪp/ bánh kếp
waffle: wɑːfl/ bánh tổ ong
pizza: /ˈpiːtsə/ bánh pi-za
curry: kɜːri/ cà ri
ice-cream: /aɪs kriːm / kem
tart: /tɑːrt/ bánh trứng
rare: /rer/ món tái
medium: /ˈmiːdiəm/ món chín vừa
well done: /wel dʌn / món chín kỹ
Appetizers/ starter:/ˈæpɪtaɪzərz//ˈstɑːrtər/ món khai vị
main course: /meɪn kɔːrs /món chính
dessert: /dɪˈzɜːrt/ món tráng miệng
Đồ uống:
wine: /waɪn/ rượu
beer: /bɪr/ bia
alcohol: /ˈælkəhɔːl/ đồ có cồn
soda: /ˈsoʊdə/ nước sô-đa
coke: /koʊk/ nước ngọt
juice/ squash: /dʒuːs/ /skwɑːʃ/ nước ép hoa quả
smoothie: smuːði/ sinh tố
lemonade: leməˈneɪd/ nước chanh
coffee: /ˈkɑːfi/ cà phê
cocktail: /ˈkɑːkteɪl/ rượu cốc-tai
tea: /titrà
iced tea: /aɪst titrà đá
milk: /mɪlk/ sữa
Miêu tả đồ ăn
sweet: /swiːt/ ngọt; có mùi thơm; như mật ong
sickly: /ˈsɪkli/ tanh (mùi)
sour: /ˈsaʊər/ chua; ôi; thiu
salty: /ˈsɔːlti/ có muối; mặn
delicious: /dɪˈlɪʃəs/ thơm tho; ngon miệng
tasty: teɪsti/ngon; đầy hương vị
bland: /blænd/ nhạt nhẽo
poor: /pɔːr/chất lượng kém
horrible: /ˈhɔː/ khó chịu (
Các vật dụng:
fork /fɔːrk/: nĩa
spoon: /spuːn/ muỗng
knife: /naɪf/ dao
ladle: /ˈleɪdl/ cái vá múc canh
bowl: /boʊl/ tô
plate: /pleɪt/ đĩa
chopsticks: /ˈtʃɑːpstɪkz/ đũa
teapot: /ˈtiːpɑːt/ ấm trà
cup: /kʌp/ cái tách uống trà
glass: /ɡlæs/ cái ly
straw: /strɔː/ ống hút
pitcher: /ˈpɪtʃər/ bình nước
mug: /mʌɡ/ cái ly nhỏ có quai
pepper shaker: /ˈpepər ˈʃeɪkər / hộp đựng tiêu có lỗ nhỏ để rắc tiêu lên món ăn
napkin: /ˈnæpkɪn/ khăn ăn
table cloth: /ˈteɪbl klɔːθ / khăn trải bàn
tongs: /tɑːŋz/ cái kẹp gắp thức ăn
Thức ăn & món ăn
wheat: /wiːt/ bột mì
cheese: /tʃiːz/ phô mai
butter: /ˈbʌtər/ bơ
dairy product: /ˈderi ˈprɑːdʌkt / sản phẩm làm từ sữa
nut: /nʌt/ đậu phộng
beans: /biːnz/ đậu
peas: /piːz/ đậu hạt tròn
vegetable: /ˈvedʒtəbl/ rau
salad: /ˈsæləd/ món trộn, gỏi
noodles: /ˈnuːdlz/ món có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì…)
spaghetti/ pasta: /spəˈɡeti//ˈpɑːstə/ mì Ý, mì ống
fried rice: /fraɪd raɪs/cơm chiên
sauce: /sɔːs/ xốt
soup: /suːp/ súp
sausage: /ˈsɔː/ xúc xích
hot pot: /hɑːt pɑːt / lẩu
pork: /pɔːrk/ thịt lợn
beef: /biːf/ thịt bò
chicken: /ˈtʃɪkɪn/ thịt gà
roasted food: /roʊstɪd fuːd/ đồ quay
grilled food: / ɡrɪl fuːd/ đồ nướng
fried food: /fraɪd fuːd / đồ chiên
Saute: /soʊˈteɪ/ đồ xào, áp chảo
stew: /stuː/ đồ hầm, ninh, canh
steam food: /stiːm fuːd / đồ hấp
chicken breast: tʃɪkɪn brest / ức gà
beefsteak: /ˈbiːfsteɪk/ bít tết
shellfish: /ˈʃelfɪʃ/ hải sản có vỏ
seafood: /ˈsiːfuːd/ hải sản
fish: /fɪʃ/cá
shrimps: /ʃrɪmps/ tôm
crab: /kræb/ cua
octopus: /ˈɑːktəpəs/ bạch tuộc
squid: /skwɪd/ mực
snails: /sneɪlz/ ốc
jam: /dʒæm/ mứt
French fries: /frentʃ fraɪ / khoai tây chiên kiểu Pháp
baked potato: /beɪk pəˈteɪtoʊ / khoai tây đút lò
hamburger: ː/ hăm-bơ-gơ
sandwich: /ˈsænwɪtʃ/ món kẹp
pie: /paɪ/ bánh có nhân
gruel: /ˈɡruːəl/ chè
crepe: /kreɪp/ bánh kếp
waffle: wɑːfl/ bánh tổ ong
pizza: /ˈpiːtsə/ bánh pi-za
curry: kɜːri/ cà ri
ice-cream: /aɪs kriːm / kem
tart: /tɑːrt/ bánh trứng
rare: /rer/ món tái
medium: /ˈmiːdiəm/ món chín vừa
well done: /wel dʌn / món chín kỹ
Appetizers/ starter:/ˈæpɪtaɪzərz//ˈstɑːrtər/ món khai vị
main course: /meɪn kɔːrs /món chính
dessert: /dɪˈzɜːrt/ món tráng miệng
Đồ uống:
wine: /waɪn/ rượu
beer: /bɪr/ bia
alcohol: /ˈælkəhɔːl/ đồ có cồn
soda: /ˈsoʊdə/ nước sô-đa
coke: /koʊk/ nước ngọt
juice/ squash: /dʒuːs/ /skwɑːʃ/ nước ép hoa quả
smoothie: smuːði/ sinh tố
lemonade: leməˈneɪd/ nước chanh
coffee: /ˈkɑːfi/ cà phê
cocktail: /ˈkɑːkteɪl/ rượu cốc-tai
tea: /titrà
iced tea: /aɪst titrà đá
milk: /mɪlk/ sữa
Miêu tả đồ ăn
sweet: /swiːt/ ngọt; có mùi thơm; như mật ong
sickly: /ˈsɪkli/ tanh (mùi)
sour: /ˈsaʊər/ chua; ôi; thiu
salty: /ˈsɔːlti/ có muối; mặn
delicious: /dɪˈlɪʃəs/ thơm tho; ngon miệng
tasty: teɪsti/ngon; đầy hương vị
bland: /blænd/ nhạt nhẽo
poor: /pɔːr/chất lượng kém
horrible: /ˈhɔː/ khó chịu (
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Thị Mai Anh
Dung lượng: 17,29KB|
Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)