Tu vung trai cay

Chia sẻ bởi Lê Bảo Quốc | Ngày 18/10/2018 | 31

Chia sẻ tài liệu: Tu vung trai cay thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

Từ vựng về Trái cây (có hình ảnh)
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Hình ảnh

Anh Đào
Cherry


Bơ
Avocado


Bưởi
Pomelo / Grapefruit


Bòng bong
Duku / Langsat


Cam
Orange


Chuối
Banana


Chôm Chôm
Rambutan


Chanh Vàng
Lemon


Chanh Vỏ Xanh
Lime


Chanh Dây
Passion fruit


Cóc
Ambarella


Dâu
Dâu tây
Berry
Strawberry


Dưa (các loại dưa nói chung)
Dưa hấu
Melon
Watermelon


Dưa xanh
Honeydew


Dưa vàng
Cantaloupe


Dưa gang
Cassaba melon


Dừa
Coconut


Dứa/ Thơm
Pineapple


Đu Đủ
Papaya /  Pawpaw


Đào
Peach


Điều
Malay apple


Hồng
Persimmon


Hạt dẻ
Chesnut


Khế
Star fruit


Khế tàu
Bilimbi


Kiwi
Kiwi fruit


Lê
Pear


Lựu
Pomegranate


Mơ
Apricot


Me
Tamarind


Măng cụt
Mangosteen


Mít
Jackfruit


Mít tố nữ
Marang


Mận
Plum


Mãng Cầu (Quả Na)
Custard-apple


Mãng Cầu Xiêm
Soursop


Nho
Grape


Nhãn
Longan


Ổi
Guava


Sầu Riêng
Durian


Sa-pô-chê
Sapota / Sapodilla


Sung
Fig


Táo/ Bom
Apple


Táo nhỏ
Jujube


Thanh Long
Dragon fruit


Trái Tắc
Kumquat


Tầm ruột/ Chùm ruột
Goosebery/ Goosecherry


Vải
Lychee / Litchi


Vú sữa
Star apple
 

Xoài
Mango


Quýt
Mandarin / Tangerine


Quả chà là
Dates


Quả hạnh xanh
Green almonds


Quả sơn trà Nhật Bản
Loquat



* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Bảo Quốc
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)