Từ vựng tổng hợp

Chia sẻ bởi Phạm Thị Mai Anh | Ngày 11/10/2018 | 122

Chia sẻ tài liệu: Từ vựng tổng hợp thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:

ĐƠN VỊ THỜI GIAN
1 second ˈsɛkənd  giây 1. second /ˈsɛkənd / giây
2 minute ˈmɪnɪt  phút 2. minute /ˈmɪnɪt / phút
3 hour ˈaʊə  giờ 3. hour /ˈaʊə / giờ
4 day deɪ  ngày 4. day /deɪ / ngày
5 week wiːk  tuần 5. week /wiːk / tuần
6 fortnight ˈfɔːtnaɪt  nửa tháng 6. fortnight /ˈfɔːtnaɪt / nửa tháng
7 month mʌnθ  tháng 7. month /mʌnθ / tháng
8 year jɪə  năm 8. year /jɪə / năm
9 decade ˈdɛkeɪd  thập kỷ 9. decade /ˈdɛkeɪd / thập kỷ
10 century ˈsɛnʧʊri  thế kỷ 10. century /ˈsɛnʧʊri / thế kỷ
11 weekend ˈwiːkˈɛnd  cuối tuần 11. weekend /ˈwiːkˈɛnd / cuối tuần
12 leap year liːp jɪə  năm nhuận 12. leap year /liːp jɪə / năm nhuận
THỜI GIAN CỦA NGÀY . THỜI GIAN CỦA NGÀY //
13 morning ˈmɔːnɪŋ  buổi sáng 13. morning /ˈmɔːnɪŋ / buổi sáng
14 afternoon ˈɑːftəˈnuːn  buổi chiều 14. afternoon /ˈɑːftəˈnuːn / buổi chiều
15 evening ˈiːvnɪŋ  buổi tối 15. evening /ˈiːvnɪŋ / buổi tối
16 night hoặc night time naɪt həʊặsiː naɪt taɪm  buổi đêm 16. night hoặc night time /naɪt həʊặsiː naɪt taɪm / buổi đêm
17 midday hoặc noon ˈmɪddeɪ həʊặsiː nuːn  buổi trưa 17. midday hoặc noon /ˈmɪddeɪ həʊặsiː nuːn / buổi trưa
18 midnight ˈmɪdnaɪt  nửa đêm 18. midnight /ˈmɪdnaɪt / nửa đêm
19 dawn dɔːn  bình minh 19. dawn /dɔːn / bình minh
20 dusk dʌsk  hoàng hôn 20. dusk /dʌsk / hoàng hôn
21 sunrise ˈsʌnraɪz  lúc mặt trời mọc 21. sunrise /ˈsʌnraɪz / lúc mặt trời mọc
22 sunset ˈsʌnsɛt  lúc mặt trời lặn 22. sunset /ˈsʌnsɛt / lúc mặt trời lặn
Ngày trong tuần Ngày trong tuần. //
23 Monday ˈmʌndeɪ  thứ Hai 23. Monday /ˈmʌndeɪ / thứ Hai
24 Tuesday ˈtjuːzdeɪ  thứ Ba 24. Tuesday /ˈtjuːzdeɪ / thứ Ba
25 Wednesday ˈwɛnzdeɪ  thứ Tư 25. Wednesday /ˈwɛnzdeɪ / thứ Tư
26 Thursday ˈθɜːzdeɪ  thứ Năm 26. Thursday /ˈθɜːzdeɪ / thứ Năm
27 Friday ˈfraɪdeɪ  thứ Sáu 27. Friday /ˈfraɪdeɪ / thứ Sáu
28 Saturday ˈsætədeɪ  thứ Bảy 28. Saturday /ˈsætədeɪ / thứ Bảy
29 Sunday ˈsʌndeɪ  Chủ Nhật 29. Sunday /ˈsʌndeɪ / Chủ Nhật
Tháng trong năm Tháng trong năm. //
30 January ˈʤænjʊəri  Tháng 1 30. January /ˈʤænjʊəri / Tháng 1
31 February ˈfɛbrʊəri  Tháng 2 31. February /ˈfɛbrʊəri / Tháng 2
32 March mɑːʧ  Tháng 3 32. March /mɑːʧ / Tháng 3
33 April ˈeɪprəl  Tháng 4 33. April /ˈeɪprəl / Tháng 4
34 May meɪ  Tháng 5 34. May /meɪ / Tháng 5
35 June ʤuːn  Tháng 6 35. June /ʤuːn / Tháng 6
36 July ʤu(ː)ˈlaɪ  Tháng 7 36. July /ʤu(ː)ˈlaɪ / Tháng 7
37 August ˈɔːgəst  Tháng 8 37. August /ˈɔːgəst / Tháng 8
38 September sɛpˈtɛmbə  Tháng 9 38. September /sɛpˈtɛmbə / Tháng 9
39 October ɒkˈtəʊbə  Tháng 10 39. October /ɒkˈtəʊbə / Tháng 10
40 November nəʊˈvɛmbə  Tháng 11 40. November /nəʊˈvɛmbə / Tháng 11
41 December dɪˈsɛmbə  Tháng 12 41. December /dɪˈsɛmbə / Tháng 12
PHÓ TỪ CHỈ THỜI GIAN . PHÓ TỪ CHỈ THỜI GIAN //
42 Soon su:n Sớm 42. Soon /su:n/ Sớm
43 Still stil " vẫn, vẫn còn" "43. Still /stil/ vẫn, vẫn còn"
44 Yet jet " Bây giờ, lúc này" "44. Yet /jet/ Bây giờ, lúc này"
45 First fə:st " Trước tiên, trước nhất" "45. First /fə:st/ Trước tiên, trước nhất"
46 Formerly ´fɔ:məli " Trước đây, thủa xưa" "46. Formerly /´fɔ:məli/ Trước đây, thủa xưa"
47 Just dʤʌst " Đúng, chính" "47. Just /dʤʌst/ Đúng, chính"
48 Last lɑ:st " Lần cuối, lần sau cùng" "48. Last /lɑ:st/ Lần cuối, lần sau cùng"
49 Late leit " Muộn, trễ, chậm" "49. Late /leit/ Muộn, trễ, chậm"
50 Lately ´leitli " Cách đây không lâu, mới gần đây, vừa qua" "50. Lately /´leitli/ Cách đây không lâu, mới gần đây, vừa qua"
51 Next nekst " Sau, lần sau" "51. Next /nekst/ Sau, lần sau"
52 Previously ´pri:viəsli " Trước, trước đây" "52. Previously /´pri:viəsli/ Trước, trước đây"
53 Recently ´ri:səntli " Gần đây, mới đây" "53. Recently /´ri:səntli/ Gần đây, mới đây"
54 Already ɔ:l´redi " Đã, rồi" "54. Already /ɔ:l´redi/ Đã, rồi"
55 Before bi´fɔ: " trước, đăng trước, ngày trước" "55. Before /bi´fɔ:/ trước, đăng trước, ngày trước"
56 Early ´ə:li Sớm 56. Early /´ə:li/ Sớm
57 Eventually i´ventjuəli " Cuối cùng, rốt cuộc" "57. Eventually /i´ventjuəli/ Cuối cùng, rốt cuộc"
58 Finally ´fainəli " Cuối cùng, sau cùng" "58. Finally /´fainəli/ Cuối cùng, sau cùng"
🎯 Phó từ chỉ thời gian với tần suất không xác đinh . 🎯 Phó từ chỉ thời gian với tần suất không xác đinh //
59 Occasionally əˈkeɪʒnəli   "Thỉnh thoảng, đôi khi" "59. Occasionally /əˈkeɪʒnəli  / Thỉnh thoảng, đôi khi"
60 Often `ɔ:fn " thường, thường xuyên" "60. Often /`ɔ:fn/ thường, thường xuyên"
61 Rarely rea.li " ít khi, hiếm khi " "61. Rarely /rea.li/ ít khi, hiếm khi "
62 Reg
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Thị Mai Anh
Dung lượng: 110,34KB| Lượt tài: 2
Loại file: xlsx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)