TỪ VỰNG TOEFL
Chia sẻ bởi Phạm Văn Thỏa |
Ngày 11/10/2018 |
33
Chia sẻ tài liệu: TỪ VỰNG TOEFL thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
Từ vựng học Toefl (A) accurate : a : + : Conforming exactly to truth or to a standard. : đúng đắn; chính xác. abdomen : n : : In mammals, the visceral cavity between the diaphragm and the pelvic floor; the belly. : bụng abdominal : n : : Of, pertaining to, or situated on the abdomen. : Bụng, ở bụng abduction : n : - : A carrying away of a person against his will, or illegally. : bắt cóc; dạng ra (chân, tay) abed : adv : : In bed; on a bed. : ở trên giờng abhorrence : n : - : The act of detesting extremely. : sự ghe tởm, ghét cay ghét đắng abhorrent : a : - : Very repugnant; hateful. : Ghê tởm; đáng ghét abidance : n : + : An abiding. : tôn trọng; tuân theo able-bodied : a : : Competent for physical service. : abnormal : a : - : Not conformed to the ordinary rule or standard. : Khác thờng abrasion : n : : That which is rubbed off. : MàI mòn; làm trầy da abrupt : a : : Beginning, ending, or changing suddenly or with a break. : Bất ngờ, vội vã; cốc lốc abscess : n : - : A Collection of pus in a cavity formed within some tissue of the body. : áp xe; chỗ rỗ (kim loại) absence : n : - : The fact of not being present or available. : sự vắng mặt, điểm danh, thiếu absorb : v : : To drink in or suck up, as a sponge absorbs water. : Hút nớc; hấp thụ absurd : : - : Inconsistent with reason or common sense. : vô lý; ngu xuẩn, ngớ ngẩn academician : n : : A member of an academy of literature, art, or science. : Viện sĩ academy : n : : Any institution where the higher branches of learning are taught. : học viện, viện hàn lâm accept : v : + : To take when offered. : access : n : : A way of approach or entrance; passage. : Lối vào; triều dâng; tăng accession : n : + : Induction or elevation, as to dignity, office, or government. : đạt đến, tiến đến accompaniment : n : : : accompanist : n : : One who or that which accompanies. : Ngời đI theo; vật theo accompany : v : + : To go with, or be associated with, as a companion. : đi kèm; di theo accordion : n : : A portable free-reed musical instrument. : đàn accoc account : n : : A record or statement of receipts and expenditures, or of business transactions. : sổ sách kế toán; tài khoản accouter : v : : To dress. : mặc, băng bó; xếp hàng; trang trí accredit : v : + : To give credit or authority to. : Gây tín nhiệm accuracy : n : + : Exactness. : accusation : n : : A charge of crime, misdemeanor, or error. : kết tội accusatory : a : : Of, pertaining to, or involving an accusation. : Buộc tội; tố cáo. accuse : v : - : To charge with wrong doing, misconduct, or error. : Kết tội,tố cáo ache : v : - : To be in pain or distress. : đau nhức achromatic : a : : Colorless, : Không màu, không sắc acidify : v : : To change into acid. : a xít hoá Acknowledgment : n : : : lời cảm ơn acoustic : a : : Pertaining to the act or sense of hearing. : Thuộc âm thanh, thính giác. acquaint : v : : To make familiar or conversant. : Làm quen acquiescence : n : + : Passive consent. : Bằng lòng; phục tùng acquire : v : : To get as one`s own. : giành đợc, đạt đợc acquisition : n : : Anything gained, or made one`s own, usually by effort or labor. : Giành đợc, thu đợc acquit : v : : To free or clear, as from accusation. : Tr hết nợ, trắng án actionable : a : : Affording cause for instituting an action, as trespass, slanderous words. : Cung cấp đầy dủ lý do cho một vụ kiện acupuncture : : : : châm cứu administrator : a : : One who manages affairs of any kind. : ngời quản lý, ngời cầm quyền admissible : a : : Having the right or privilege of entry. : Có thể thừa nhận, kết nạp admittance : n : : Entrance, or the right or permission to enter. : Sự thu nạp; nhận vào. ado : n : : unnecessary activity or ceremony. : Sự khó nhọc, công sức; hối hả adumbrate : v : : To represent beforehand in outline or
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Văn Thỏa
Dung lượng: 461,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)