Từ vựng toàn tập u1-16 soạn rất kỹ

Chia sẻ bởi nguyễn thị thanh minh | Ngày 26/04/2019 | 41

Chia sẻ tài liệu: Từ vựng toàn tập u1-16 soạn rất kỹ thuộc Tiếng Anh 11

Nội dung tài liệu:

Unit 1 –FRIENDSHIP : Tình bạn
down /daun/(adj): xuống tinh thần, chán nản, nản lòng, thất vọng.
troubled []: băn khoăn, lo lắng, bồn chồn.
to brighten up /`braitn / : làm sáng lên, làm rạng rỡ, làm sung sướng.
acquaintance /a`kweintans/ (n.): người quen, sự quen biết.
intimate /`intimat/(adj.) : thân mật, mật thiết, thân tình.
common / /(adj): chung, công, công cộng.
capable /`keipabl/ (adj.): có tài, có năng lực, giỏi,có thể, có khả năng,
# incapable /in`keipabl/ : không đủ khả năng, bất tài, bất lực (+of) không thể
lasting /`la:stirj/(adj.) : trường tồn.
essence /`esns/ (n.): bản chất, thực chất
self /self/ (n.): bản thân mình, cái tôi.
selfish (adj.) [`selfi∫]: ích kỉ
selfishness (n) [`selfi∫nis]: sự ích kỉ, tính ích kỉ.
unselfishness (n) [,∫nis]: tính không ích kỷ.
concerned with /kan`s3:nd/(v.t.) liên quan đến, dính líu đến.
two-sided /`saidid/ : hai bên, hai cạnh.
affair [ə`feə] (n.): việc, công việc, việc làm, sự việc.
give-and-take (n): mối quan hệ cho và nhận.
constancy /`konstansi/(n.) : sự bền lòng, tính kiên trì, tính kiên định
to take up (an interest) : bắt đầu ( một sở thích).
enthusiasm /in`θju:ziæzm/: sự hăng hái, sự nhiệt tình.
to change /tjeind3/(v.t.): đổi, thay đổi.
a. changeable (adj.) [`t∫] : dễ thay đổi, hay thay đổi
b. changed (adj.) # unchanged (adj.): thay đổi # không thay đổi.
certain/`s3:tn/ (adj.) # uncertain (adj.) chắc chắn , nào đó # không chắc chắn.
certainty (n) [`sə:tnti] điều chắc chắn # uncertainty (n.) [:tnti] : điều không chắc chắn.
lifelong // (adj.) : suốt đời.
loyalty // (n): lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên.
loyal // adj.): trung thành, trung nghĩa.
suspicious [sə`spi∫əs](adj.): (+about/of) có sự nghi ngờ, tỏ ra có sự nghi ngờ.
suspicion /sə`spijn/(n.) (+about, that) : sự nghi ngờ, sự bị nghi ngờ
suspect /sa`spekt/ (n.): người khả nghi, người bị tình nghi.
to think much of sb = to like sb, to fancy sb
rumour /`ru:m3/(n.): tin đồn , lời đồn, tiếng đồn.
gossip /`gosip/(n.): chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm.
to influence /`influ3ns/(v.): ảnh hưởng, chi phối, tác động.
whisper /`wispə/: tiếng nói thầm, tiếng xì xào.
trust //: sự tín nhiệm ,lòng tin, sự tin cậy.
mutual /`mju:tju3l/(adj.): lẫn nhau, qua lại.
secret /si:krit/(n.) : điều bí mật, bí quyết, điều bí ẩn.
talkative /:kətiv/ (adj) thích nói, hay nói; lắm mồm; ba hoa; bép xép
sympathy /`simpəθi/(n) : sự thông cảm, sự đồng cảm, sự thương cảm. to sympathize /`simpəθaiz/(v.i.): có thiện cảm, tỏ cảm tình ( với ai), thông cảm.
sympathetic simpə`θetik/ (adj.) (+to/towards/with somebody): thông cảm.
joy // (n) : niềm vui = delight (n)
sorrow // (n.): (+at/for/over) sự đau khô, sự buồn phiền. = grief (n)
pursuit [pə`sju:t](n.): sự đuổi theo, sự đuổi bắt.
pleasure // (n.) = enjoyment : niềm vui thích, điều thích thú. to exist /ig`zist/(v.i.) : tồn tại, sống , hiện có ./ existence // (n.) :sự sống, sự tồn tại.
existent // (
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: nguyễn thị thanh minh
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)