Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Xuân | Ngày 30/04/2019 | 191

Chia sẻ tài liệu: Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành thuộc Tiếng Nhật Bản

Nội dung tài liệu:

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH “CƠ KHÍ” (P1)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
マイナスドライバー.....Tô vít 2 cạnh
プラスドライバー........Tô vít 4 cạnh
ボックスドライバー....... Tô viít đầu chụp
バール(小・大...... Sà cầy
サンダー...... Máy mài
だがね....... Cái đục
ニッパ...... Kìm cắt
ペンチ........ Kìm điện
ラジオペンチ....... Kìm mỏ nhọn
ハンマ(ポンチ)........... . Búa

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
点検ハンマ..... Búa kiểm tra
リッチハンマ...... . Búa nhựa..
モンキハンマ........ Mỏ lết
スパナー..... Cờ lê
組みスパナー...... Bộ cớ lê
コンパス........ Compa
しの....... . Dụng cụ chỉnh tâm
ラジットレンチ...... Cái choòng đen
ポンチ........ Chấm dấu
平やすり・半丸やすり・三角......... Rũa to hcn

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
組み六角....... Bộ chìa văn lục lăng
逆タップ........ Mũi khoan taro
タップハンドル........ Tay quay taro
ドリル......... khoan bê tông
ソケトレンチ......... Cái choòng
タッパ......... Taro ren
ジグソー........ Mắt cắt
ジェットタガネ...... Máy đánh xỉ
シャコ...... . Ê to
スケール・巻尺........ Thước dây

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
けんまき....... Máy mài đầu kim
ぶんどき......... Thước đo độ
スコヤー.......... Ke vuông
水準器....... Thước đo mặt phẳng
イヤーがん...... Súng bắn khí
ノギス......... Thước kẹp cơ khí
グリスポンプ.......... Bơm dầu
かなきりバサミ...... Kéo cắt kim loại
ひずみ..... Cong, xước
彫刻...... Khắc

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
精密は計る..... đo chính xác
寸法... Kích thước
ノギス....... Thước cặp
平ワッシャー......... Long đen
ねじ........ Vít
ボルト......... Bulông
ローレット......... Chốt khóa
ブレーカ......... Áptomát
トランス...... Máy biến áp
ヒューズ....... Cầu chì


 [TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT] – TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH “CƠ KHÍ” (P2)
[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng chuyên ngành “Cơ khí” (P2)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
リレ....Role
コンタクトリレー....Roơle congtắcto
ダクト......Ống ren
サーマル......Rơle nhiệt
ソケット.....Đế rơle
コネクタ.....Đầu nối
メーター......Ampe kế
電線ランプ.....Đèn báo nguồn
底板.......Mặt đáy
即板.....Mặt cạnh

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
天板......Nóc
プリングワッシャ......Lonh đen có đệm
ナット.......Đai ốc
インシュロック......Dây thit
ストリッパ.....Kìm rút dây
圧着遊具.......Kìm bóp cốt
被服付端子><端子......Cốt có vỏ bọc
スプレーガン.......Bình phun
スプリング.......Vòng đệm
圧祝空気.......Khí nén

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
コンプレッサー.......Máy nén khí
リベック.......Súng bắn đinh
ボックスレンチ.......Dụng cụ tháo mũi khoan
ジグソー........Cưa tay
歯.......Lưỡi cưa
ポンチ..........Vạch dấu
エアサンダー..........Máy mài
ピット.......Piston
電気半田ごて........Máy hàn điện
両口スパナー........Cờ lê 2 đầu

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
かなきりのこ........Cưa cắt kim loaị
ダガネ.......Đột
やすり......Dũa
ノギス......Thước cặp
マイクロメーター.......Panme
じょうばん.......Bàn móp
トースカン........Đài vạch
ブロック......Khối V V
ピッチゲージ.......Thước hình bánh răng
パイプカッター.......Dao cắt ống
パイプレンチ.........Kìm vặn ống nước

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
ワイヤブラシュー.....Bàn chải sắt
油さし.....Vịt dầu
まんりき......Mỏ cặp
かじゃ......Dụng cụ tạo gờ
へら.......Dao bay
かんな.......Dụng cụ bào
両刃のこ.....Dao 2 lưỡi
さげふり.......Quả dọi
すいじゅんき.......máy đo mặt phẳng bằng nước
トーチランプ......Đèn khò
スコップ......Xẻng
はけ......Chổi sơn


Bảng cân đối Kế toán Tiếng Nhật.
* Balance sheet:
I. ASSETS: Tài Sản I.1 Current asset Tài Sản Lưu Động Cash on hand ちtiền mặt Cash in bank tiền gửi ngân hàng Promisery notes, bill of exchange hối phiếu Receivables phải thu của khách hàng (phải thu) Prepayments 前払い・前渡金 các khỏan trả
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Xuân
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)