Từ vựng tiếng anh nâng cao tất cả từ vựng về thân thể

Chia sẻ bởi Phan Van Trac | Ngày 18/10/2018 | 62

Chia sẻ tài liệu: Từ vựng tiếng anh nâng cao tất cả từ vựng về thân thể thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:


The Body - Thân mình
 

1. face /feɪs/  - khuôn mặt
11. back /bæk/  - lưng


2. mouth /maʊθ/  - miệng
12. chest /tʃest/  - ngực


3. chin /tʃɪn/  - cằm
13. waist /weɪst/  - thắt lưng/ eo


4. neck /nek/  - cổ
14. abdomen /ˈæb.də.mən/  - bụng


5. shoulder /ˈʃəʊl.dəʳ/  - vai
15. buttocks /`bʌtək/  - mông


6. arm /ɑːm/  - cánh tay
16. hip /hɪp/  - hông


7. upper arm /ˈʌp.əʳ ɑːm/   - cánh tay trên
17. leg /leg/  - phần chân


8. elbow /ˈel.bəʊ/  - khuỷu tay
18. thigh /θaɪ/  - bắp đùi


9. forearm /ˈfɔː.rɑːm/  - cẳng tay
19. knee /niː/  - đầu gối


10. armpit /ˈɑːm.pɪt/  - nách
20. calf /kɑːf/  - bắp chân



The Hand - Tay


21.wrist /rɪst/   - cổ tay

24. thumb /θʌm/   - ngón tay cái

27. ring finger /rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/   - ngón đeo nhẫn

22.knuckle /ˈnʌk.ļ/  - khớp đốt ngón tay

25. index finger /ˈɪn.deks ˈfɪŋ.gəʳ/  - ngón trỏ

28. little finger /ˈlɪt.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/   - ngón út

23.fingernail /ˈfɪŋ.gə.neɪl/   - móng tay

26. middle finger /ˈmɪd.ļˈ fɪŋ.gəʳ/   - ngón giữa

29. palm /pɑːm/   - lòng bàn tay



The Head - Đầu


30. hair /heəʳ/  - tóc



31. part /pɑːt/  - ngôi rẽ



32. forehead /ˈfɒr.ɪd/  - trán



33. sideburns /ˈsaɪd.bɜːnz/  - tóc mai dài



34. ear /ɪəʳ/  - tai



35. cheek /tʃiːk/  - má



36. nose /nəʊz/  - mũi



37. nostril /ˈnɒs.trəl/  - lỗ mũi



38. jaw /dʒɔː/  - hàm, quai hàm



39. beard /bɪəd/  - râu



40. mustache /mʊˈstɑːʃ/  - ria mép



41. tongue /tʌŋ/  - lưỡi



42. tooth /tuːθ/  - răng



43. lip /lɪp/  - môi



The Eye - Mắt
 
44. eyebrow /ˈaɪ.braʊ/  - lông mày



45. eyelid /ˈaɪ.lɪd/  - mi mắt



46. eyelashes /ˈaɪ.læʃis/  - lông mi



47. iris /ˈaɪ.rɪs/  - mống mắt



48. pupil /ˈpjuː.pəl/  - con ngươi




The Foot - Chân

49. ankle /ˈæŋ.kļ/  - mắt cá chân


50. heel /hɪəl/  - gót chân


51. instep /ˈɪn.step/  - mu bàn chân


52. ball /bɔːl/  - xương khớp ngón chân


53. big toe /bɪg təʊ/  - ngón cái


54. toe /təʊ/  - ngón chân


55. little toe /ˈlɪt.ļ təʊ/  - ngón út


56. toenail /ˈtəʊ.neɪl/  - móng chân







The Internal Organs - Các bộ phận bên trong

57. brain /breɪn/  - não


58. spinal cord /spaɪn kɔːd/  - dây thần kinh


59. throat /θrəʊt/  - họng, cuống họng


60. windpipe /ˈwɪnd.paɪp/  - khí quản


61. esophagus /ɪˈsɒf.ə.gəs/  - thực quản


62. muscle /ˈmʌs.ļ/  - bắp thịt, cơ


63. lung /lʌŋ/  - phổi


64. heart /hɑːt/  - tim


65. liver /ˈlɪv.əʳ/  - gan


66. stomach /ˈstʌm.ək/  - dạ dày


67. intestines /ɪn
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phan Van Trac
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)