Từ vựng tiếng anh nâng cao

Chia sẻ bởi Nguyễn Đặng Anh Khoa | Ngày 18/10/2018 | 52

Chia sẻ tài liệu: Từ vựng tiếng anh nâng cao thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:


1. (head of ) cauliflower  /ˈ.ɪˌ.ə- súp lơ

13. kidney bean(s) /ˈ.ni biːn/  - đậu tây

25. garlic /ˈ/ - tỏi
clove // - tép tỏi 


2. broccoli /ˈ.əl.i/  - súp lơ xanh

14. black bean(s) /blæk biːn/  - đậu đen

26. pumpkin /ˈ./  - bí ngô


3. cabbage /ˈkæb./  - cải bắp

15. string bean(s) /biːn/  - quả đậu tây

27.  zucchini /ˈkiː.ni/  - bí ngồi


4. Brussels sprouts  /ˌ.əlzˈ/ - cải bruxen

16. lima bean(s) /ˌ.məˈbiːn/  - đậu lima

28. acorn squash  /ˈ.ːn / - bí đấu


5. watercress /ˈtə.kres/ - cải xoong

17. pea(s) /piː/ -đậu
pod // - vỏ đậu 

29. radish(es) /ˈræd.ɪʃ/  - củ cải


6. lettuce /ˈlet./  - xà lách

18. asparagus /əˈspær.ə.gəs/  - măng tây

30. mushroom(s)  /ˈ.ruːm/ - nấm


7. escarole /ˈˌ/  - rau diếp mạ

19. tomato(es) /təˈ/  - cà chua

31. onion(s) /ˈ.jən/  - hành


8. spinach /ˈ./  - rau bina

20. cucumber(s) /ˈkjuː..bə- dưa chuột

32. carrot(s)  /ˈkær.ət/ - cà rốt


9. herb(s) /ːb/  - rau thơm

21. eggplant /ˈeg.ːnt/  - cà tím

33. beets(s) /biːts/  - cây củ cải đường


10. celery /ˈsel.ər.i/  - cần tây

22. pepper(s) /ˈpep.ə - ớt

34. turnip /ˈ/  - củ cải


11. artichoke /ˈɑ./  - atisô

23. potato(s) /pəˈ./ - khoai tây



12. (ear of) corn /ːn/ - ngô
cob // - lõi ngô 

24. yam /jæm/ - khoai mỡ






1. ( a bunch of) grapes //  - (một chùm) nho

14. blueberries /ˈbluːˌbər.i/  - quả việt quất

27. cashew (s) /ˈː/  - hạt điều


2. apple /ˈæp.ļ/ - táo
stem /stem/ - cuống 
core /- lõi 

15. strawberry  /ˈː.bər.i/ - dâu tây

28. peanut (s) /ˈpiː./ - lạc


3. coconut  /ˈ.kə./ - dừa

16. raspberries  /ˈːz.bər.is/ - mâm xôi

29. walnut (s)  /ˈːl./ - quả óc chó


4. pineapple  /ˈˌæp.ļ/ - dứa

17. nectarine /ˈnek.tər.iːn/  - quả xuân đào

30. hazelnut (s)  /ˈ.zəl./ - hạt dẻ nhỏ


5. mango  /ˈmæŋ./ - xoài

18. pear /peə - quả lê

31. almond (s) /ˈɑmənd/ - quả hạnh


6. papaya  /pəˈ.ə/ - đu đủ

19. cherries /ˈ.i/ - anh đào

32. chestnut (s)  /ˈ./ - hạt dẻ


7. grapefruit  /ˈ.fruːt/ - bưởi trùm

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Đặng Anh Khoa
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)