Từ vựng tiếng Anh lớp 11.doc

Chia sẻ bởi Hồ Thị Diễm Phúc | Ngày 26/04/2019 | 109

Chia sẻ tài liệu: Từ vựng tiếng Anh lớp 11.doc thuộc Tiếng Anh 11

Nội dung tài liệu:

UNIT 1: FRIENDSHIP
VOCABULARY
acquaintance (n)
admire (v)
aim (n)
appearance (n)
attraction (n)
be based on (exp)
benefit (n)
calm (a)
caring (a)
change (n,v)
changeable (a)
chilli (n)
close (a)
concerned (with) (a)
condition (n)
constancy (n)
constant (a)
crooked (a)
customs officer (n)
delighted (a)
enthusiasm (n)
exist (v)
feature (n)
forehead (n)
generous (a)
get out of (v)
give-and-take (n)
good-looking (a)
good-natured (a)
gossip (v)
height (n)
helpful (a)
honest (a)
hospitable (a)
humorous (a)
in common (exp)
incapable (of) (a)
influence (v)
insist on (v)
[ə`kweintəns]
[əd`maiə]
[eim]
[ə`piərəns]
[ə`træk∫n]
[beis]
[`benifit]
[kɑ:m]
[keəriη]
[t∫eindʒ]
[`t∫eindʒəbl]
[`t∫ili]
[klous]
[kən`sə:nd]
[kən`di∫n]
[`kɔnstənsi]
[`kɔnstənt]
[`krukid]
[`kʌstəmz `ɔfisə]
[di`laitid]
[in`θju:ziæzm]
[ig`zist]
[`fi:t∫ə]
[`fɔ:rid, `fɔ:hed]
[`dʒenərəs]
[get aut əv]
[giv ænd teik]
[gud `lukiη]
[`gud`neit∫əd]
[`gɔsip]
[hait]
[`helpful]
[`ɔnist]
[`hɔspitəbl]
[`hju:mərəs]
[`kɔmən]
[in`keipəbl]
[`influəns]
[in`sist]
người quen
ngưỡng mộ
mục đích
vẻ bề ngoài
sự thu hút
dựa vào
lợi ích
điềm tĩnh
chu đáo
(sự) thay đổi
có thể thay đổi
ớt
gần gũi, thân thiết
quan tâm
điều kiện
sự kiên định
kiên định
cong
nhân viên hải quan
vui mừng
lòng nhiệt tình
tồn tại
đặc điểm
trán
rộng rãi, rộng lượng
ra khỏi (xe)
sự nhường nhịn
dễ nhìn
tốt bụng
ngồi lê đôi mách
chiều cao
giúp đỡ, giúp ích
trung thực
hiếu khách
hài hước
chung
không thể
ảnh hưởng
khăng khăng
jam (n)
joke (n,v)
journalist (n)
joy (n)
jump (v)
last (v)
lasting (a)
lifelong (a)
like (n)
loyal (a)
loyalty (n)
medium (a
mix (v)
modest (a)
mushroom (n)
mutual (a)
oval (a)
patient (a)
personality (n)
pleasant (a)
pleasure (n)
principle (n)
pursuit (n)
quality (n)
quick-witted (a)
relationship (n)
remain (v)
Residential Area (n)
rumour (n)
secret (n)
selfish (a)
sense of humour (n)
share (v)
sincere (a)
sorrow (n)
studious (a)
suspicion (n)
suspicious (a)
sympathy (n)
take up (v)
trust (n, v)
uncertain (a)
understanding (a)
unselfishness (n)

[dʒæm]
[dʒouk]
[`dʒə:nəlist]
[dʒɔi]
[dʒʌmp]
[lɑ:st]
[`lɑ:stiη]
[`laiflɔη]
[laik]
[`lɔiəl]
[`lɔiəlti]
[`mi:diəm]
[miks]
[`mɔdist]
[`mʌ∫rum]
[`mju:tjuəl]
[`ouvəl]
[`pei∫nt]
[,pə:sə`næləti]
[`pleznt]
[`pleʒə]
[`prinsəpl]
[pə`sju:t]
[`kwɔliti]
[`kwik`witid]
[ri`lei∫n∫ip]
[ri`mein]
[,rezi`den∫l `eəriə]
[`ru:mə]
[`si:krit]
[`selfi∫]
[sens əv `hju:mə]
[∫eə]
[sin`siə]
[`sɔrou]
[`stju:diəs]
[sə`spi∫n]
[sə`spi∫əs]
[`simpəθi]
[`teik`ʌp]
[trʌst]
[ʌn`sə:tn
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Hồ Thị Diễm Phúc
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)