TỪ VỰNG TIẾNG ANH 9 (BÀI 3-5)

Chia sẻ bởi Hải Nguyên Văn | Ngày 19/10/2018 | 33

Chia sẻ tài liệu: TỪ VỰNG TIẾNG ANH 9 (BÀI 3-5) thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE
(Một chuyến về quê)
to plow
V

Cày, xới

-> plow
N

Cái cày

to harvest
V

Gặt hái, thu hoạch (mùa màng)

crop
N

Vụï mùa, mùa màng

to join
V

Gia nhập, tham gia

to lie – lay – lain
V

Nằm, ở vị trí

rest
N

Sự nghỉ ngơi

-> to rest
V

Nghỉ, nghỉ ngơi

journey
N

Chuyến đi, cuộc hành trình

-> to journey
V

Đi du lịch

banyan (tree)
N

Cây đa

entrance
N

Lối vào

snack
N

Bữa ăn nhẹ

shrine
N

Đền thờ, miếu thờ, điện thờ

hero(es)
( heroine
N

Anh hùng ( nam )
Nữ anh hùng

enjoyable
Adj

Thú vị

-> to enjoy
V

Thích, thưởng thức

-> enjoyment
N

Sự thích thú

to flow
V

Chảy, lưu thông

-> flow
N

Dòng lưu thông

highway
( highway No 1
N

Xa lộ, quốc lộ

exchange
N

Sự trao đổi

-> exchange student
N

Học sinh/sinh viên trong chương trình trao đổi du học sinh

-> to exchange
V

Đổi, trao đổi

maize = corn
N

Ngô, bắp

part-time : shorter or less than stadard time
Adj

(làm việc) bán thời gian

-> # full time
Adj

Toàn thời gian

grocery store: where people buy food and small things
N

Cửa hàng tạp hóa

-> groceries
N

Hàng tạp phẩm , tạp hóa

-> grocer
N

Người bán hàng tạp phẩm

hamburger
N

Bánh hăm-bơ-gơ

hot dog
N

Bánh mì kẹp xúc xích

picnic
N

Bữa ăn

blanket
N

Mền, chăn

to lay – laid – laid
V

Đặt, để, trải

-> to lay out
V

Bày, phơi bày, trình bày

itinerary
N

Nhật ký đi đường, hành trình

business trip
N

Chuyến công tác


































UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE
(Học ngoại ngữ)
foreign
adj

(thuộc về) nước ngoài

Foreign language
foreigner
N


Ngoại ngữ
Người nước ngoài

to examine
V

Kiểm tra, hỏi thi

-> examiner
N

Giám khảo

-> examinee = candidate
N

Thí sinh

to go on = continue
V

Tiếp tục

aspect
N

Mặt, khía cạnh

to attend
V

Tham gia, tham dự

terrible
Adj

Khủng khiếp, ghê tởm

-> terribly
Adv

Rất, rất tệ

oral
Adj

Nói miệng (không viết)

-> oral examination
N

Ký thi vấn đáp

-> written examination


Kỳ thi viết

to award
V

Thưởng, tặng

scholarship
N

Học bổng

to persuade
V

Thuyết phục

-> persuasion
N

Sự thuyết phục hoặc bị thuyết phục

-> persuasive
adj

Có sức thuyết phục

dormitory
N

Ký túc xá, nhà tập thể

campus
N

Khuôn viên (trường đại học)

reputation
N

Sự nổi danh, danh tiếng

scenery
N

Phong cảnh, cảnh vật

intermediate ( level)
advanced (level)
adj
adj

Trình độ trung cấp
Trình độ nâng cao, cao cấp

well-qualified
adj

Đủ trình độ chuyên môn

course
N

Khóa học

advertisement
N

Sự quảng cáo, mẩu quảng cáo

-> to advertise
V

Thông báo, quảng cáo

tuition
N

Học phí, sự dạy kèm

edition
N

Lần xuất bản, bản in

detail
N

Chi tiết

-> to detail
V

Mô tả đầy đủ, chi tiết

fee
N

Lệ phí, học phí

institute
N

Viện, học
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Hải Nguyên Văn
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)