Từ vựng Tiếng anh 9

Chia sẻ bởi Lê Nguyệt Hằng | Ngày 19/10/2018 | 43

Chia sẻ tài liệu: Từ vựng Tiếng anh 9 thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL
- foreign (a) thuộc về nước ngoài
- foreigner (n) người nước ngoài
- activity (n) hoạt động
- correspond (v) trao đổi thư từ
- at least ít nhất
- modern (a) hiện đại
- ancient (a) cỗ, xưa
- impress (v) gây ấn tượng
- impression (n) sự gây ấn tượng
- impressive (a) gây ấn tượng
- beauty (n) vẻ đẹp
- beautiful (a) đẹp
- beautify (v) làm đẹp
- friendliness (n) sự thân thiện
- mausoleum (n) lăng
- mosque (n) nhà thờ Hồi giáo
- primary school trường tiểu học
- secondary school trường trung học
- peaceful (a) thanh bình, yên tĩnh
- peace (n) hòa bình, sự thanh bình
- atmosphere (n) bầu không khí
- pray (v) cầu nguyện
- abroad (a) (ở, đi) nước ngoài
- depend on: rely on tùy thuộc vào, dựa vào
- anyway (adv) dù sao đi nữa
- keep in touch with giữ liên lạc
- worship (v) thờ phượng
- similar (a) tương tự
- industrial (a) thuộc về công nghiệp
- industry (n) ngành công nghiệp
- temple (n) đền, đình
- association (n) hiệp hội
- Asian (a) thuộc Châu Á
- divide into chia ra
- region (n0 vùng, miền
- regional (a) thuộc vùng, miền
- comprise (v) bao gồm
- tropical (a) thuộc về nhiệt đới
- climate (n) khí hậu
- unit of currency đơn vị tiền tệ
- consist of: include bao gồm, gồm có
- population (n) dân số
- Islam Hồi giáo
- official (a) chính thức
- religion (n) tôn giáo
- religious (a) thuôc về tôn giáo
- in addition ngoài ra
- Buddhism (n) Phật giáo
- Hinduism (n) Ấn giáo
- widely (adv) môt cách rộng rãi
- education (n) nền giáo dục
- educate (v) giáo dục
- educational (a) tthuộc về giáo dục
- instruction (n) việc giáo dục
- instruct (v) hướng dẫn, chỉ dạy
- instructor (n) người hướng dẫn
- compulsory (a) bắt buộc
- area (n) diện tích
- member country quốc gia thành viên
- relative (n) nhân thân, bà con
- farewell party tiệc chia tay
- hang – hung – hung treo, máng
UNIT 2: CLOTHING
- century (n) thế kỷ
- poet (n) nhà thơ
- poetry (n) thơ ca
- poem (n) bài thơ
- traditional (a) truyền thống
- silk (n) lụa
- tunic (n) tà áo
- slit (v) xẻ
- loose (a) lỏng, rộng
- pants (n): trousers quần (dài)
- design (n, v) bản thiết kế, thiết kế
- designer (n) nhà thiết kế
- fashion designer nhà thiết kế thời trang
- material (n) vật liệu
- convenient (a) thuận tiện
- convenience (n) sự thuận tiện
- lines of poetry những câu thơ
- fashionable (a) hợp thời trang
- inspiration (n) nguồn cảm hứng
- inspire (v) gây cảm hứng
- ethnic minority dân tộc thiểu số
- symbol (n) ký hiệu, biểu tượng
- symbolize (v) tượng trưng
- cross (n) chữ thập
- stripe (n) sọc
- striped (a) có sọc
- unique (a) độc đáo
- subject (n) chủ đề, đề tài
- modernize (v) hiện đại hóa
- modern (a): hiện đại
- plaid (a) có ca-rô, kẻ ô vuông
- suit (a) trơn
- sleeve (n) tay áo
- sleeveless (a) không có tay
- short-sleeved (a) tay ngắn
- sweater (n) áo len
- baggy (a) rộng thùng thình
- faded (a) phai màu
- shorts (n0 quần đùi
- casual clothes (n) quần áo thông thường
- sailor (n) thủy thủ
- cloth (n) vải
- wear out mòn, rách
- embroider (v) thêu
- label (n) nhãn hiệu
- sale (n) doanh thu
- go up = increase tăng lên
- economic (a) thuộc về kinh tế
- economy (n) nền kinh tế
- economical (a) tiết kiệm
- worldwide
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Nguyệt Hằng
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)