Tu vung tieng anh 7 day du
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Cẩm Giang |
Ngày 18/10/2018 |
57
Chia sẻ tài liệu: tu vung tieng anh 7 day du thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
UNIT 1: BACK TO SCHOOL (TRỞ LẠI TRƯỜNG)
A. FRIENDS
1. Listen. Then practice with a partner
back
/bak/
v
trở lại
nice
/nʌɪs/
adj
vui, tốt, đẹp, hay
see
/siː/
v
gặp
oh
/əʊ/
excl
ồ
so
/səʊ/
adv
cũng vậy
2. Read. Then answer the questions
still
/stɪl/
adv
vẫn còn
lot
/lɒt/
n
lô, nhiều
unhappy
/ʌnˈhapi/
adj
không vui, buồn
miss
/mɪs/
v
nhớ, nhớ nhung
3. Listen. Then practice with a partner
well
/wɛl/
adj
khoẻ
later
/ˈleɪtə/
adv
sau
4. Listen. Complete the dialogues
just
/dʒʌst/
adv
hoàn toàn
bad
/bad/
adj
tệ
everything
/ˈɛvrɪθɪŋ/
pron
mọi thứ
pretty
/ˈprɪti/
adv
khá, tương đối
OK
/əʊˈkeɪ/
adj
khá tốt
busy
/ˈbɪzi/
adj
bận
lunch room
/ˈlʌntʃ ruːm/
n
phòng ăn nhẹ
5. Listen. Write letters of the dialogues in the order you hear
order
/ˈɔːdə/
n
thứ tự
dinner
/ˈdɪnə/
n
bữa tối
will
/wɪl/
v
sẽ
hurry
/ˈhʌri/
v
nhanh lên
6. Play with words Ø
B. Names and addresses
1. Listen. Then practice with a partner
address
/əˈdrɛs/
n
địa chỉ
family name
/ˈfamɪli neɪm, -m(ə)l-/
n
họ
middle
/ˈmɪd(ə)l/
adj
ở giữa
middle name
/ˈmɪd(ə)l neɪm/
n
tên đệm
2. Write. Complete this dialogue Ø
3. Ask your partner questions and complete this form
form
/fɔːm/
n
biểu mẫu
age
/eɪdʒ/
n
tuổi
4. Listen. Then practice with a partner
about
/əˈbaʊt/
adv
khoảng chừng
5. Ask and answer with a partner
bus stop
/bʌs stɒp/
n
trạm xe buýt
6. Listen and write
recess
/rɪˈsɛs, ˈriːsɛs/
n
giờ ra chơi
stamp
/stamp/
n
tem
center
/ˈsɛntə/
n
trung tâm
pocket
/ˈpɒkɪt/
n
túi áo, quần
post
/pəʊst/
v
gửi bằng bưu điện
7. A survey
survey
/ˈsəːveɪ/
n
cuộc thăm dò
survey
/səˈveɪ/
v
thăm dò
fill
/fɪl/
v
điền
means (of transport)
/miːnz /
n
phương tiện (giao thông)
transport
/ˈtranspɔːt, ˈtrɑːn-/
n
giao thông
distance
/ˈdɪst(ə)ns/
n
khoảng cách
UNIT 2: PERSONAL INFORMATION
A. Telephone numbers
1. Read
personal
/ˈpəːs(ə)n(ə)l/
adj
cá nhân
information
/ɪnfəˈmeɪʃ(ə)n/
n
thông tin
directory
/dɪˈrɛkt(ə)ri, dʌɪ-/
n
danh bạ
2. Listen and write the telephone numbers
excuse
/ɪkˈskjuːz, ɛk-/
v
xin lỗi
yes?
/jɛs/
excl
gì vậy?
call
/kɔːl/
v
gọi
3. Listen
4. Listen and read. Then answer the questions
it
/ɪt/
pron
dùng để nhận danh một người còn chưa biết là ai
sure
/ʃɔː, ʃʊə/
adj, adv
chắc chắn
5. Listen. Then write the answers Ø
6. Read. Then answer Ø
7. Play with words
sweet
/swiːt/
n
kẹo
last
/lɑːst/
v
kéo dài
till
/tɪl/
adv
cho tới (khi)
Remember
future
/ˈfjuːtʃə/
n
tương lai
simple
/ˈsɪmp(ə)l/
adj
đơn
tense
/tɛns/
n
thì
A. FRIENDS
1. Listen. Then practice with a partner
back
/bak/
v
trở lại
nice
/nʌɪs/
adj
vui, tốt, đẹp, hay
see
/siː/
v
gặp
oh
/əʊ/
excl
ồ
so
/səʊ/
adv
cũng vậy
2. Read. Then answer the questions
still
/stɪl/
adv
vẫn còn
lot
/lɒt/
n
lô, nhiều
unhappy
/ʌnˈhapi/
adj
không vui, buồn
miss
/mɪs/
v
nhớ, nhớ nhung
3. Listen. Then practice with a partner
well
/wɛl/
adj
khoẻ
later
/ˈleɪtə/
adv
sau
4. Listen. Complete the dialogues
just
/dʒʌst/
adv
hoàn toàn
bad
/bad/
adj
tệ
everything
/ˈɛvrɪθɪŋ/
pron
mọi thứ
pretty
/ˈprɪti/
adv
khá, tương đối
OK
/əʊˈkeɪ/
adj
khá tốt
busy
/ˈbɪzi/
adj
bận
lunch room
/ˈlʌntʃ ruːm/
n
phòng ăn nhẹ
5. Listen. Write letters of the dialogues in the order you hear
order
/ˈɔːdə/
n
thứ tự
dinner
/ˈdɪnə/
n
bữa tối
will
/wɪl/
v
sẽ
hurry
/ˈhʌri/
v
nhanh lên
6. Play with words Ø
B. Names and addresses
1. Listen. Then practice with a partner
address
/əˈdrɛs/
n
địa chỉ
family name
/ˈfamɪli neɪm, -m(ə)l-/
n
họ
middle
/ˈmɪd(ə)l/
adj
ở giữa
middle name
/ˈmɪd(ə)l neɪm/
n
tên đệm
2. Write. Complete this dialogue Ø
3. Ask your partner questions and complete this form
form
/fɔːm/
n
biểu mẫu
age
/eɪdʒ/
n
tuổi
4. Listen. Then practice with a partner
about
/əˈbaʊt/
adv
khoảng chừng
5. Ask and answer with a partner
bus stop
/bʌs stɒp/
n
trạm xe buýt
6. Listen and write
recess
/rɪˈsɛs, ˈriːsɛs/
n
giờ ra chơi
stamp
/stamp/
n
tem
center
/ˈsɛntə/
n
trung tâm
/ˈpɒkɪt/
n
túi áo, quần
post
/pəʊst/
v
gửi bằng bưu điện
7. A survey
survey
/ˈsəːveɪ/
n
cuộc thăm dò
survey
/səˈveɪ/
v
thăm dò
fill
/fɪl/
v
điền
means (of transport)
/miːnz /
n
phương tiện (giao thông)
transport
/ˈtranspɔːt, ˈtrɑːn-/
n
giao thông
distance
/ˈdɪst(ə)ns/
n
khoảng cách
UNIT 2: PERSONAL INFORMATION
A. Telephone numbers
1. Read
personal
/ˈpəːs(ə)n(ə)l/
adj
cá nhân
information
/ɪnfəˈmeɪʃ(ə)n/
n
thông tin
directory
/dɪˈrɛkt(ə)ri, dʌɪ-/
n
danh bạ
2. Listen and write the telephone numbers
excuse
/ɪkˈskjuːz, ɛk-/
v
xin lỗi
yes?
/jɛs/
excl
gì vậy?
call
/kɔːl/
v
gọi
3. Listen
4. Listen and read. Then answer the questions
it
/ɪt/
pron
dùng để nhận danh một người còn chưa biết là ai
sure
/ʃɔː, ʃʊə/
adj, adv
chắc chắn
5. Listen. Then write the answers Ø
6. Read. Then answer Ø
7. Play with words
sweet
/swiːt/
n
kẹo
last
/lɑːst/
v
kéo dài
till
/tɪl/
adv
cho tới (khi)
Remember
future
/ˈfjuːtʃə/
n
tương lai
simple
/ˈsɪmp(ə)l/
adj
đơn
tense
/tɛns/
n
thì
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Cẩm Giang
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)