Từ vựng rất kỹ theo từng unit 1-16

Chia sẻ bởi nguyễn thị thanh minh | Ngày 26/04/2019 | 39

Chia sẻ tài liệu: từ vựng rất kỹ theo từng unit 1-16 thuộc Tiếng Anh 11

Nội dung tài liệu:

UNIT 9: THE POST OFFICE
advanced [əd`vɑ:nst](a) tiên tiến
courteous [`kə:tjəs] (a) lịch sự
equip [i`kwip] (v) trang bị
express [iks`pres] (a) nhanh
Express Mail Service (EMS) dịch vụ chuyển phát nhanh
facsimile [fæk`simili] (n) bản sao, máy fax
graphic [græfik] (n) hình đồ họa
Messenger Call Service (n) dịch vụ điện thoại
notify [`noutifai] (v) thông báo
parcel [`pɑ:s(ə)l] (n) bưu kiện
press [pres] (n) báo chí
receive [ri`si:v] (v) nhận
recipient [ri`sipiənt] (n) người nhận
secure [si`kjuə] (a) an toàn, bảo đảm
service [`sə:vis] (n) dịch vụ
spacious [`spei∫əs] (a) rộng rãi
speedy [`spi:di] (a) nhanh chóng
staff [stɑ:f] (n) đội ngũ
subscribe [səb`skraib] (v) đăng ký, đặt mua (dài hạn)
surface mail (n) thư gửi đường bộ hoặc đường biển
technology [tek`nɔlədʒi] (n) công nghệ
thoughtful [`θɔ:tfl] (a) sâu sắc
transfer [`trænsfə:] (n;v) chuyển
transmit [trænz`mit] (v) gửi, phát, truyền
well-trained (a) lành nghề
clerk [klɑ:k] (n) thư ký
customer [`kʌstəmə] (n) khách hàng
document [`dɔkjumənt] (n) tài liệu
Flower Telegram Service (n) dịch vụ điện hoa
greetings card (n) thiệp chúc mừng
install [in`stɔ:l] (v) lắp đặt
registration [,redʒi`strei∫n] (n) sự đăng ký
telephone line (n) đường dây điện thoại
advantage [əd`vɑ:ntidʒ] (n) thuận lợi ≠ disadvantage (n)
capacity [kə`pæsiti] (n) công suất
cellphone (n) điện thoại di động
commune [`kɔmju:n] (n) xã
security [si`kjuərəti] (n) an ninh
demand [di`mɑ:nd] (n) nhu cầu
digit [`didʒit] (n) chữ số
expansion [iks`pæn∫n] (n) sự mở rộng
fixed [fikst] (a) cố định
reduction [ri`dʌk∫n] (n) sự giảm bớt
rural [`ruərəl] network (n) mạng lưới nông thôn
subscriber [səb`skraibə] (n) thuê bao
upgrade [ʌp`greid] (v) nâng cấp
attitude [`ætitju:d] (n) thái độ
dissatisfaction [di,sætis`fæk∫n] (n) sự không hài lòng ≠ satisfaction (n) sự hài lòng
punctuality [,pʌηkt∫u`æləti] (n) tính đúng giờ
quality [`kwɔliti] (n) chất lượng
reasonable [`ri:znəbl] (a) hợp lý
resident [`rezidənt] (n) người dân



UNIT 10: NATURE IN DANGER
action [`æk∫n] (n) hành động
affect [ə`fekt] (v) ảnh hưởng
agriculture [`ægrikʌlt∫ə] (n) nông nghiệp
cheetah [`t∫i:tə] (n) loài báo gêpa
co-exist [kouig`zist] (v) sống chung, cùng tồn tại
consequence [`kɔnsikwəns] (n) hậu quả
destruction [dis`trʌk∫n] (n) sự phá hủy
dinosaur [`dainəsɔ:] (n) khủng long
disappear [,disə`piə] (v) biến mất
effort [`efət] (n) nỗ lực
endangered [in`deindʒə(r)d] (a) bị nguy hiểm
estimate [`estimit - `estimeit] (v) ước tính
exist [kouig`zist] (v) tồn tại
extinct [iks`tiηkt] (a) tuyệt chủng
habit [`hæbit] (n) thói quen
human being (n) con người
human race (n) nhân loại
in danger (exp) có nguy cơ
industry [`indəstri] (n) công nghiệp
interference [,intə`fiərəns] (n) sự can thiệp
make sure (v) đảm bảo
offspring [`ɔ:fspriη] (n) con cháu, dòng dõi
panda [`pændə] (n) gấu trúc
pollutant [pə`lu:tənt] (n) chất gây ô nhiễm
prohibit [prə`hibit] (v) cấm
respect [ri`spekt] (n) khía cạnh
responsible [ri`spɔnsəbl] (a) có trách nhiệm
result in [ri`zʌlt] (v) gây ra
scatter [`skætə] (v) phân tán
serious [`siəriəs] (a) nghiêm trọng
species [`spi:∫i:z] (n) giống, loài
supply [sə`plai] (v;n) cung cấp
capture [`kæpt∫ə] (v) bắt
cultivation [,kʌlti`vei∫n] (n
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: nguyễn thị thanh minh
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)