Từ vựng quốc gia quốc tịch
Chia sẻ bởi Phạm Thị Mai Anh |
Ngày 11/10/2018 |
112
Chia sẻ tài liệu: Từ vựng quốc gia quốc tịch thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ
QUỐC GIA VÀ QUỐC TỊCH TƯƠNG ỨNG
BẮC ÂU
Nước
Tính từ
Quốc tịch
Người dân
Denmark nước Đan Mạch
Danish thuộc Đan Mạch
Danish người Đan Mạch
Dane người Đan Mạch
England nước Anh
English thuộc nước Anh
British / English người Anh
Englishman /Englishwoman đàn ông Anh / phụ nữ Anh
Estonia nước Estonia
Estonian thuộc Estonia
Estonian người Estonia
Estonian người Estonia
Finland nước Phần Lan
Finnish thuộc Phần Lan
Finnish người Phần Lan
Finn người Phần Lan
Iceland nước Iceland
Icelandic thuộc Iceland
Icelandic người Iceland
Icelander người Iceland
Ireland nước Ireland
Irish thuộc Ireland
Irish người Ireland
Irishman / Irishwoman đàn ông Ireland / phụ nữ Ireland
Latvia nước Latvia
Latvian thuộc Latvia
Latvian người Latvia
Latvian người Latvia
Lithuania nước Lithuania
Lithuanian thuộc Lithuania
Lithuanian người Lithuania
Lithuanian người Lithuania
Northern Ireland nước Bắc Ireland
Northern Irish thuộc Bắc Ireland
British / Northern Irish người Bắc Ireland
Northern Irishman /Northern Irishwoman đàn ông Bắc Ireland / phụ nữ Bắc Ireland
Norway nước Na Uy
Norwegian thuộc Na Uy
Norwegian người Na Uy
Norwegian người Na Uy
Scotland nước Scotland
Scottish thuộc Scotland
British / Scottish người Scotland
Scot / Scotsman /Scotswoman người Scotland / đàn ông Scotland / phụ nữ Scotland
Sweden nước Thụy Điển
Swedish thuộc Thụy Điển
Swedish người Thụy Điển
Swede người Thụy Điển
United Kingdom Vương Quốc Anh và Bắc Ireland
British thuộc Vương quốc Anh
British người Anh
Briton người Anh
Wales nước Wales
Welsh thuộc Wales
British / Welsh người Wales
Welshman / Welshwoman đàn ông Wales / phụ nữ Wales
TÂY ÂU
Nước
Tính từ
Quốc tịch
Người dân
Austria nước Áo
Austrian thuộc Áo
Austrian người Áo
Austrian người Áo
Belgium nước Bỉ
Belgian thuộc Bỉ
Belgian người Bỉ
Belgian người Bỉ
France nước Pháp
French thuộc Pháp
French người Pháp
Frenchman /Frenchwoman đàn ông Pháp / phụ nữ Pháp
Germany nước Đức
German thuộc Đức
German người Đức
German người Đức
Netherlands nước Hà Lan
Dutch thuộc về Hà Lan
Dutch người Hà Lan
Dutchman / Dutchwoman đàn ông Hà Lan / phụ nữ Hà Lan
Switzerland nước Thụy Sĩ
Swiss thuộc Thụy Sĩ
Swiss người Thụy Sĩ
Swiss người Thụy Sĩ
NAM ÂU
Nước
Quốc tịch
Tính từ
Người dân
Albania nước Albania
Albanian người Albania
Albanian thuộc Albania
Albanian người Albania
Croatia nước Croatia
Croatian người Croatia
Croatian thuộc Croatia
Croatian người Croatia
Cyprus nước Cyprus
Cypriot người Cyprus
Cypriot thuộc Cyprus
Cypriot người Cyprus
Greece nước Hy Lạp
Greek người Hy Lạp
Greek thuộc Hy Lạp
Greek người Hy Lạp
Italy nước Ý
Italian người Ý
Italian thuộc Ý
Italian người Ý
Portugal nước Bồ Đào Nha
Portuguese người Bồ Đào Nha
Portuguese thuộc Bồ Đào Nha
Portuguese người Bồ Đào Nha
Serbia nước Serbia
Serbian người Serbia
Serbian thuộc Serbia
Serbian người Serbia
Slovenia nước Slovenia
Slovenian / Slovene người Slovenia
Slovenian / Slovene thuộc Slovenia
Slovenian / Slovene người Slovenia
Spain nước Tây Ban Nha
Spanish người Tây Ban Nha
Spanish thuộc Tây Ban Nha
Spaniard người Tây Ban Nha
ĐÔNG ÂU
Nước
Quốc tịch
Tính từ
Người dân
Belarus nước Belarus
Belarusian người Belarus
Belarusian thuộc Belarus
Belarusian người Belarus
Bulgaria nước Bulgaria
Bulgarian người Bulgaria
Bulgarian thuộc Bulgaria
Bulgarian người Bulgaria
Czech Republic nước Cộng hòa Séc
Czech người Séc
Czech thuộc Séc
Czech người Séc
Hungary nước Hungary
Hungarian người Hungary
Hungarian thuộc Hungary
Hungarian người Hungary
Poland nước Ba Lan
Polish người Ba Lan
Polish thuộc Ba Lan
Pole người Ba Lan
Romania nước Romania
Romanian người Romania
Romanian thuộc Romania
Romanian người Romania
Russia nước Nga
Russian người Nga
Russian thuộc Nga
Russian người Nga
Slovakia nước Slovakia
Slovak / Slovakian người Slovakia
Slovak / Slovakian thuộc Slovakia
Slovak / Slovakian người Slovakia
QUỐC GIA VÀ QUỐC TỊCH TƯƠNG ỨNG
BẮC ÂU
Nước
Tính từ
Quốc tịch
Người dân
Denmark nước Đan Mạch
Danish thuộc Đan Mạch
Danish người Đan Mạch
Dane người Đan Mạch
England nước Anh
English thuộc nước Anh
British / English người Anh
Englishman /Englishwoman đàn ông Anh / phụ nữ Anh
Estonia nước Estonia
Estonian thuộc Estonia
Estonian người Estonia
Estonian người Estonia
Finland nước Phần Lan
Finnish thuộc Phần Lan
Finnish người Phần Lan
Finn người Phần Lan
Iceland nước Iceland
Icelandic thuộc Iceland
Icelandic người Iceland
Icelander người Iceland
Ireland nước Ireland
Irish thuộc Ireland
Irish người Ireland
Irishman / Irishwoman đàn ông Ireland / phụ nữ Ireland
Latvia nước Latvia
Latvian thuộc Latvia
Latvian người Latvia
Latvian người Latvia
Lithuania nước Lithuania
Lithuanian thuộc Lithuania
Lithuanian người Lithuania
Lithuanian người Lithuania
Northern Ireland nước Bắc Ireland
Northern Irish thuộc Bắc Ireland
British / Northern Irish người Bắc Ireland
Northern Irishman /Northern Irishwoman đàn ông Bắc Ireland / phụ nữ Bắc Ireland
Norway nước Na Uy
Norwegian thuộc Na Uy
Norwegian người Na Uy
Norwegian người Na Uy
Scotland nước Scotland
Scottish thuộc Scotland
British / Scottish người Scotland
Scot / Scotsman /Scotswoman người Scotland / đàn ông Scotland / phụ nữ Scotland
Sweden nước Thụy Điển
Swedish thuộc Thụy Điển
Swedish người Thụy Điển
Swede người Thụy Điển
United Kingdom Vương Quốc Anh và Bắc Ireland
British thuộc Vương quốc Anh
British người Anh
Briton người Anh
Wales nước Wales
Welsh thuộc Wales
British / Welsh người Wales
Welshman / Welshwoman đàn ông Wales / phụ nữ Wales
TÂY ÂU
Nước
Tính từ
Quốc tịch
Người dân
Austria nước Áo
Austrian thuộc Áo
Austrian người Áo
Austrian người Áo
Belgium nước Bỉ
Belgian thuộc Bỉ
Belgian người Bỉ
Belgian người Bỉ
France nước Pháp
French thuộc Pháp
French người Pháp
Frenchman /Frenchwoman đàn ông Pháp / phụ nữ Pháp
Germany nước Đức
German thuộc Đức
German người Đức
German người Đức
Netherlands nước Hà Lan
Dutch thuộc về Hà Lan
Dutch người Hà Lan
Dutchman / Dutchwoman đàn ông Hà Lan / phụ nữ Hà Lan
Switzerland nước Thụy Sĩ
Swiss thuộc Thụy Sĩ
Swiss người Thụy Sĩ
Swiss người Thụy Sĩ
NAM ÂU
Nước
Quốc tịch
Tính từ
Người dân
Albania nước Albania
Albanian người Albania
Albanian thuộc Albania
Albanian người Albania
Croatia nước Croatia
Croatian người Croatia
Croatian thuộc Croatia
Croatian người Croatia
Cyprus nước Cyprus
Cypriot người Cyprus
Cypriot thuộc Cyprus
Cypriot người Cyprus
Greece nước Hy Lạp
Greek người Hy Lạp
Greek thuộc Hy Lạp
Greek người Hy Lạp
Italy nước Ý
Italian người Ý
Italian thuộc Ý
Italian người Ý
Portugal nước Bồ Đào Nha
Portuguese người Bồ Đào Nha
Portuguese thuộc Bồ Đào Nha
Portuguese người Bồ Đào Nha
Serbia nước Serbia
Serbian người Serbia
Serbian thuộc Serbia
Serbian người Serbia
Slovenia nước Slovenia
Slovenian / Slovene người Slovenia
Slovenian / Slovene thuộc Slovenia
Slovenian / Slovene người Slovenia
Spain nước Tây Ban Nha
Spanish người Tây Ban Nha
Spanish thuộc Tây Ban Nha
Spaniard người Tây Ban Nha
ĐÔNG ÂU
Nước
Quốc tịch
Tính từ
Người dân
Belarus nước Belarus
Belarusian người Belarus
Belarusian thuộc Belarus
Belarusian người Belarus
Bulgaria nước Bulgaria
Bulgarian người Bulgaria
Bulgarian thuộc Bulgaria
Bulgarian người Bulgaria
Czech Republic nước Cộng hòa Séc
Czech người Séc
Czech thuộc Séc
Czech người Séc
Hungary nước Hungary
Hungarian người Hungary
Hungarian thuộc Hungary
Hungarian người Hungary
Poland nước Ba Lan
Polish người Ba Lan
Polish thuộc Ba Lan
Pole người Ba Lan
Romania nước Romania
Romanian người Romania
Romanian thuộc Romania
Romanian người Romania
Russia nước Nga
Russian người Nga
Russian thuộc Nga
Russian người Nga
Slovakia nước Slovakia
Slovak / Slovakian người Slovakia
Slovak / Slovakian thuộc Slovakia
Slovak / Slovakian người Slovakia
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Thị Mai Anh
Dung lượng: 235,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)