Từ vựng qua hình ảnh
Chia sẻ bởi Phạm Thị Mai Anh |
Ngày 11/10/2018 |
111
Chia sẻ tài liệu: Từ vựng qua hình ảnh thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
TỪ VỰNG GIỚI TỪ CHỈ VỊ TRÍ
--------------------------------------------
Over: ở trên
Under: ở dưới
Inside: nằm lọt trong
Beside: bên cạnh
behind: đằng sau lưng
In front of: đằng trước
Out of: ra khỏi
Between: ở giữa hai vật/ người khác
In: ở phía trong
On: trên
Into: vào trong
Far: ở xa
Opposite: Đối diện
TỪ VỰNG VỀ CÁC DỤNG CỤ SỬA CHỮA
-----------------------------------------------------
Mallet: /`mælit/ búa cày, búa đầu gỗ, cái búa gỗ
Handsaw: /´hænd¸sɔ:/, Cưa sử dụng bằng tay, cưa tay
Sandpaper /`sænd,peipə/ : giấy ráp, giấy nhám
Hammer /`hæmə/ - búa
Coping saw / ‘koʊpɪŋ sɔ:/,: cưa tay hình cung
Hacksaw / ‘hæksɔ: /: cưa tay( cắt sắt)
Plane / pleɪn /: cái bào( gỗ/kim loại)
Drill / drɪl /: mũi khoan, máy khoan
Chuck /tʃʌk /: bàn cặp, ngàm
Bit / bɪt / : mũi nhọn
Bolt : /bovlt/ bu lông
Washer / ‘wɔ:ʃər /: Vòng đệm, rông den
Nut / nʌt /: đai ốc
Screw : /skru:/ đinh vít,đinh ốc
Nails /neɪlz/: đinh
Ladder /`lædə/ * cái thang
Stepladder / ‘steplædər /: thang gấp
Pliers /plaiəz/ : cái kìm
Monkey wrench /`mʌɳkirentʃ/ : mỏ lết
Chisel: /´tʃizəl/ : Cái đục, đục, chạm
Spirit level /ˈspɪrɪt ˈlevl/ ống ni vô thợ hồ, thước thủy
Tap measure /tæp ˈmeʒər / thước dây
Vise /vaɪs/ êtô, mỏ kẹp
Plunger /ˈplʌndʒər/ pít tông
Pocketknife /ˈpɑːkɪtnaɪf/ dao bỏ túi
Penknife /ˈpennaɪvz/ dao nhỏ
Toolbox hộp dụng cụ
Scissors: kéo
Crewdriver: tuốt nơ vít
Bradawl: cái dùi
File: têp
Chisel : đục
Wrench: khoan
CÁC ĐỘNG TỪ CHỈ HÀNH ĐỘNG
----------------------------------------------
pack /pæk/: bó, gói
paint /peint/: sơn, quét sơn
paste /peist/: dán (bằng hồ), bọc bột, xay (pate)
pick /pik/: hái, nhổ, cuốc, xỉa, mở, cạy
plant /plænt , plɑnt/: gieo, trồng
play /plei/: chơi, nô đùa, đùa giỡn
point /pɔint/: chỉ, trỏ, nhắm, chĩa
pour /pɔ:/: rót, đổ, giội, trút
pull /pul/: lôi, kéo, giật
push /puʃ/: Xô, đẩy
rake /reik/: cào, cời
read /ri:d/: đọc
ride /raid/: đi, cưỡi
row /rou/: chèo thuyền
run /rʌn/: chạy
sail /seil/: điều khiển, lái (thuyền buồm)
scrub /skrʌb/: lau, chùi, cọ rửa
see /si:/: thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét
set /set/: để, đặt
sew /soʊ/: may, khâu
shout /ʃaʊt/: la hét, hò hét, reo hò
show /ʃou/: Cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra
sing /siɳ/: hát, hót
sit /sit/: ngồi
skate /skeit/: trượt băng; đi nhanh
skip /skip/: nhảy, bỏ
sleep /sli:p/: ngủ
slide /slaid/: trượt, chuyển động nhẹ nhàng
sneeze /sni:z/: hắt hơi
spin: quay
stand /stænd/: đứng
stop /stɔp/: ngừng, nghỉ, thôi
sweep /swi:p/: quét qua; lan ra; di chuyển nhanh trên một vùng
swim /swim/: bơi
swing: đu đưa, lúc lắc
take /teik/:, cầm, nắm, lấy
talk /tɔ:k/: nói chuyện, chuyện trò
tell /tel/: nói; nói với; nói lên, nói ra
throw: ném, quăng
tie /tai/: buộc, cột, trói
turn /tə:n/: quay, xoay, vặn
walk /wɔ:k/: đi, đi bộ, đi lang thang
wash /wɒʃ , wɔʃ/: rửa, giặt
wave /weɪv/: vẫy tay, vung vẩy, sự phất; vẫy tay
wipe /waɪp/: lau chùi, làm khô, làm sạch
work /wɜ:k/: làm việc
write /rait/: viết
yawn /jɔ:n/: há miệng, toác ra, mở ra (đồ vật)
TỪ VỰNG VỀ GIA VI
-----------------------------------------
1. Condiments /`kɔndimənt/ : đồ gia vị
2. Pepper /`pepə/: hạt tiêu
3. MSG (Monosodium glutamate) : bột ngọt
4. Vinegar /vinigə/: giấm
5. Ketchup /ketʃəp/: xốt cà chua
6. Mustard /mʌstəd/: mù tạc
7. Five-spice powder
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Thị Mai Anh
Dung lượng: 58,45KB|
Lượt tài: 0
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)