Từ vựng phỏng vấn

Chia sẻ bởi Phạm Thị Mai Anh | Ngày 11/10/2018 | 108

Chia sẻ tài liệu: Từ vựng phỏng vấn thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:

Job advertisement quảng cáo tuyển dụng
Trade publication ấn phẩm thương mại
Vacancy một vị trí hoặc chức vụ còn bỏ trống
Listing danh sách
Job board bảng công việc
Opening việc/chức vụ chưa có người đảm nhận
Recruiter nhà tuyển dụng
Headhunter công ty/chuyên gia săn đầu người
Letter of speculation đơn xin việc
cover letter đơn xin việc
To fill in an application (form) điền thông tin vào đơn xin việc
cv (Curriculum Vitae) Bản lý lịch
resume Bản lý lịch
An in-person or face-to-face interview cuộc phỏng vấn trực tiếp
To be shortlisted được chọn (tức là sau đó có thể được gọi đi phỏng vấn)
Hiring manager người chịu trách nhiệm việc tuyển dụng trong một công ty
HR department bộ phận nhân sự
To supply references những tài liệu tham khảo về lý lịch của người được phỏng vấn
Benefit lợi ích
Salary tiền lương
pay tiền lương
Work ethic đạo đức nghề nghiệp
Asset người có ích
Company công ty
Team player " đồng đội, thành viên trong đội"
Interpersonal skills kỹ năng giao tiếp
Good fit người phù hợp
Employer người tuyển dụng
Skills kỹ năng
Strengths "thế mạnh, ưu điểm"
Align sắp xếp
"Pro-active, self starter" người chủ động
Analytical nature kỹ nảng phân tích
Problem-solving giải quyết khó khăn
Describe mô tả
Work style phong cách làm việc
34.        Important: quan trọng
35.        Challenged: bị thách thức
36.        Work well: làm việc hiệu quả
37.        Under pressure: bị áp lực
"38.        Tight deadlines: hạn cuối, hạn chót gần kề"

"39.         Supervisor: sếp, người giám sát"
40.         Ambitious: tham vọng
41.         Goal oriented: có mục tiêu
42.         Pride myself: tự hào về bản thân
43.         Thinking outside the box: có tư duy sáng tạo
44.         Opportunities for growth: nhiều cơ hội phát triển
45.         hire: tuyển
46.         work ethic: đạo đức nghề nghiệp
47.         asset: người có ích
48.         company: công ty
49.        team player: đồng độthành trong đội
50.        interpersonal skills: kỹ năng giao tiếp
51.        good fit: người phù hợp
52.        employer: người tuyển dụng
53.        skills: kỹ năng
"54.        strengths: thế mạnh, cái hay"
55.        align: sắp xếp
"56.        pro-active, self starter: người chủ động"
57.        analytical nature: kỹ năng phân
58.        problem-solving: giải quyết khó khăn
"59.        eventually: cuối cùng, sau cùng"
60.        more responsibility: nhiều trách nhiệm hơn
61.        describe: mô tả
62.        work style: phong cách làm việc
63.        important: quan trọng
64.        challenged: bị thách thức
65.        work well: làm việc hiệu quả
66.        under pressure: bị áp lực
67.        tight deadlines: thời hạn chót gần kề
"68.        supervisors: sếp, người giám sát"
69.        ambitious: người tham vọng
70.        goal oriented: có mục tiêu
71.        pride myself: tự hào về bản thân
72.        thinking outside the box: có tư duy sáng tạo
73.        opportunities for growth: nhiều cơ hội để phát triển
"74.        eventually: cuối cùng, sau cùng"
75.        more responsibility: nhiều trách nhiệm hơn
76.        Warm up : khởi động
77.        hire: tuyển
78.        work ethic: đạo đức nghề nghiệp
79.        part-time : bán thời gian
80.        full-time : toàn thời gian
81.        permanent: dài hạn
82.        temporary : tạm thời
83.        appointment (for a meeting) :buổi hẹn gặp
84.        ad or advert (viết tắt của advertisement): quảng cáo
85.        contract :hợp đồng
86.        notice period : thời gian thông báo nghỉ việc
87.        holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
88.        sick pay : tiền lương ngày ốm
89.         holiday pay : tiền lương ngày nghỉ
90.         overtime: ngoài giờ làm việc
91.         redundancy: sự thừa nhân viên
92.         redundant: bị thừa
93.         to apply for a job: xin việc
94.         to fire : xa thải
95.         to get the sack (colloquial): bị xa thải
96.         salary ‘.lương tháng
97.         wages : lương tuần
98.         pension scheme / pension plan : chế độ lương hưu /kế hoạch lương hưu
99.         health insurance: bảo hiêm y tê
company car ôtôcơquan
working conditions điều kiện làm việc
qualifications bằng cấp
offer of employment lời mời làm việc
to accept an offer nhận lời mời làm việc
starting date ngày bắt đầu
leaving date ngày nghỉ việc
working hours giờ làm việc
maternity leave nghỉ đẻ
paternity leave nghỉ khi làm cha
promotion thăng chức
salary increase tăng lương
training scheme chế độ tập huấn
part-time education đào tạo bán thời gian
meeting cuộc họp
travel expenses chi phí đi lại
bonus tiền thưởng
staff restaurant nhà ăn cơ quan
shift work công việc theo ca
office văn phòng
factory nhà máy
switchboard tổng đài điện thoại
fire drill tập huấn khí có cháy
security an ninh
reception lễ tân
health and safety sức khỏe và sự an toàn
colleague đồng nghiệp
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Thị Mai Anh
Dung lượng: 13,21KB| Lượt tài: 1
Loại file: xlsx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)