Từ vựng lớp 7 TA HKII

Chia sẻ bởi Tô Thùy Trang | Ngày 18/10/2018 | 45

Chia sẻ tài liệu: Từ vựng lớp 7 TA HKII thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

UNIT 9: AT HOME AND AWAY
Word
Transcript
 Meaning
Example

recent
/`ri:snt/
adj
gần đây, mới đây
In recent years, there have been many changes. 

welcome
/`welk m/
v
chúc mừng, chào đón
She welcomed the visitors warmly. 

welcome back
/`welk m bæk/
v
chào mừng bạn trở về
They welcome me back. 

think of
/əv/
v
nghĩ về
I think of you all the time. 

friendly
/`frendli/
adj
thân thiện, hiếu khách
She is very friendly. 

delicious
//
adj
ngon
We had a delicious meal. 

quite
/kwait/
adv
hoàn toàn
I quite agree. 

aquarium
/ə`kweəriəm/
n
bể/ hồ nuôi cá
My father has bought a new aquarium. 

gift
/gift/
n
quà
He gives me a small gift. 

shark
/ʃɑ:k/
n
cá mập
I have a picture of shark. 

dolphin
//
n
cá heo
Dolphin is intelligent. 

turtle
/`tə:tl/

rùa biển
Her sister bought her a turtle. 

exit
/‘eksit/
n
lối ra
There are four emergency exits in the department store. 

cap
/kap/
n
mũ lưỡi trai
Boys often wear cap. 

poster
/`poustə/
n
áp phích
A poster is advertising the circus. 

crab
/krab/
n
con cua
There are many kinds of crab. 

seafood
/`si:fud/
n
hải sản, đồ biển
I like seafood 

diary
/`daiəri/
n
nhật kí
She writes diary every day. 

rent
/rent/
v
thuê
They have to rent a house. 

move(to)
/mu:v/
v
di chuyển
He is moving to the corner of a house. 

keep in touch

/ki:p in /

v

liên lạc

Do you keep in touch with her? 

improve
/im`pru:v/
v
cải tiến, trau dồi
I am improving my English skill. 


UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE

Word
Transcript
Class
Meaning
Example

be in a lot of pain
/biː ǝ ǀ/   
.
đau đớn nhiều
She was clearly in a lot of pain. 

be scared of
/biː skeəd /
.
sợ
I`m scared of snakes. 

broken
/ˈ/
adj
hư, bể, vỡ
How to mend a broken heart? 

cavity
/ˈkævəti/
n
lỗ răng sâu
There is a cavity in my tooth. 

check
//
v
kiểm tra
Check your work before handing it in. 

dentist
/ˈ/ 
n
nha sĩ
A dentist`s job is taking care of people`s teeth. 

difficult
/ˈ/ 
adj
khó khăn
She finds it very difficult to get up early. 

explain
/ˈ/
v
giả thích
It was difficult to explain the problem to beginners. 

fill
//
v
trám, lấp lỗ hổng
The dentist filled a cavity in my tooth. 

have an appointment with
/hæv ən əˈ/ 

có cuộc hẹn với
I have an appointment with my doctor today. 

healthy
/ˈhelθi/
adj
lành mạnh, bổ dưỡng
Keep healthy by eating well and exercising regularly. 

hurt
/ːt/
v
làm đau
Stop it. You`re hurting me. 

keep sb away
/kiːp ˈəˈ/
v
ngăn ai đến gần
Her illness kept her away from work for several weeks. 

kind
//
adj
tử tế, tốt bụng
He is a very kind and hepful person. 

loud
// 
adj
to
That music`s too loud—please turn it down. 

notice
/ˈ/ 
v
chú ý
People were making fun of him but he didn`t seem to notice. 

pain
//
n
sự đau đớn
This cream helps to relieve the pain. 

patient
/ˈ/
n
bệnh nhân
He`s one of Dr Nam`s patients.

serious
/ˈ/ 
adj
nghiêm trọng
The consequences could be serious. 

smile
// 
v
cười
He never
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Tô Thùy Trang
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)