Từ vựng lớp 7 học kì 1

Chia sẻ bởi Nguyễn Đức Minh Dương | Ngày 18/10/2018 | 36

Chia sẻ tài liệu: từ vựng lớp 7 học kì 1 thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

UNIT 1 BACK TO SCHOOL
Word
Transcript
Class
Meaning
Example

Bus stop
//
n
Trạm xe buýt
A bus stop is a place where buses stop to allow passengers to get on and off. 

Different
/ˈ/
adj
Khác
There are many different kinds of toys. 

Distance
/ˈ/
n
Khoảng cách
What`s the distance between New York and California? 

Far
//
adj/adv
Xa
She doesn`t live far from here. 

Means
/minz/
n
Phương tiện
The telephone is a means ofcommunication. 

Transport
/ˈ/
n
Sự chuyển chở, vận tải
The bicycle is a cheap and efficient means of transport. 

Miss
//
v
Nhớ, nhỡ
You`ll miss your train if you don`t hurry up. 

Nice
//
adj
Vui
Have a nice day! 

Fine
//
adj
Tốt, khỏe
Are you all right? Everything`s just fine, thanks. 

Pretty
/ˈ/
adv
Khá
The house has four bedrooms, so it`s pretty big. 

Unhappy
/ˈ/
adj
Không hài lòng, không vui
I was very unhappy with the service. 

Still
//
adv
Vẫn
I`m still hungry. 

Lunch room
/ˈrum/
n
Phòng ăn trưa
I`m sitting in the lunchroom of the Amsterdam high school. 

Parent
/ˈ/
n
Cha, mẹ
I love my parents so much. 

Market
/ˈ/
n
Chợ
Fruit and vegetables are much cheaper in the market than in the supermarket. 

Movie
/ˈmuː.vi/
n
Bộ phim
My favourite movie is `New Moon`. 

Survey
/ˈ/
n
Cuộc điều tra
A recent survey showed that 58% of people did not know where their heart is.


UNIT 2 PERSONAL INFORMATION

Word
Transcript
Class
Meaning
Example

Address
/əˈ/
n
Địa chỉ
What is your address? 

Appear
/əˈ/
v
Xuất hiện
He suddenly appeared in the doorway. 

Birthday
/ˈˌ/
n
Sinh nhật
Happy Birthday! 

Calendar
/ˈkæləndər/
n
Lịch, tờ lịch
My mom bought a new calendar for the new year. 

Call
//
v
Gọi, gọi điện thoại
I will call you tomorrow . 

Date
//
n
Ngày (trong tháng)
What is your date of birth? 

Except
/ˈ/
v
Ngoại trừ
The museum is open daily except Mondays. 

Finish
/ˈ/
v
Kết thúc, hoàn thành
When will you finish your homework? 

Invite
/ˈ/
v
Mời
Her family invited me to stay with them for a few weeks. 

Join
//
v
Tham gia
I`m sure everyone will join me in wishing you a very happy birthday . 

Fun
//
adj/noun
Vui, cuộc vui
Have fun! 

Moment
/ˈ/
n
Khoảnh khắc, chốc lát
Can you wait a moment, please? 

Nervous
//
adj
Lo lắng, hồi hộp
I was very nervous about driving again after the accident. 

Party
/ˈ/
n
Bữa tiệc
I want to invite you to join my birthday party. 

Worried
/ˈ/
adj
Lo lắng
She was sitting behind her desk with a worried look on her face. 


Word
Transcript
Class
Meaning

January
/ˈ/
n
tháng một

February
/ˈfebruəri/
n
tháng hai

March
/ː/
n
tháng ba

April
/ˈ/
n
tháng tư

May
//
n
tháng năm

June
/ːn/
n
tháng sáu

July
/ˈ/
n
tháng bảy

August
/ˈɔː/
n
tháng tám

September
/sepˈtembə(r)/
n
tháng chín

October
/ˈ(r)/
n
tháng mười

November
/ˈvembə(r)/
n
tháng mười một

December
/ˈsembə(r)/
n

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Đức Minh Dương
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)