Từ vựng lớp 11

Chia sẻ bởi nguyễn viết đức | Ngày 25/04/2019 | 75

Chia sẻ tài liệu: từ vựng lớp 11 thuộc Tiếng Anh 11

Nội dung tài liệu:

UNIT 11 SOURCES OF ENERGY
READING
1. sources of energy (n) [:s] []: các nguồn năng lượng.
2. at present (adv) : hiện nay.
3. energy ( n) : năng lương.
4. come from (v) : đến từ.
5. fossil fuels (n) [] [fjuəl]: nhiên liệu hoá thạch.
6. oil (n) [] : dầu.
7. coal (n) [koul]: than.
8. natural gas (n) [`næt∫rəl][gæskhí thiên nhiên.
9. reserve (n) [ri`zə:v]: sự dự trữ, vật dự trữ.
10. limit (v) # unlimit [`limit]: giới hạn. ( to be limited : bị giới hạn.
11. power (n) [`pauə]: năng lượng,= energy
12. demand (n) [:nd]: nhu cầu.
( power demand (n) : nhu cầu năng lựơng.
13. to increase [`inkri:s] : gia tăng.
14. exhausted (adj) [:stidcạn kiệt.--> to be exhausted : bị cạn kiệt.
15. within (prep) [wi`đin] : trong vòng.
16. relatively (adv) [`relətivli] : tương đối.
17. a short time (n) : một thời gian ngắn.
18. therefore (conj) []: vì vậy.
19. to develop [di`veləp]: phát triển.
20. alternative (adj) [ɔ:l`tə:nətiv] : thay thế. ( alternative source : nguồn năng lượng thay thế.
21. nuclear energy (n) [`nju:kliə]] []: năng lượng hạt nhân.
22. to provide [prə`vaid] : cung cấp.= supply
23. electricity (n) [i,lek`trisiti]: điện.
24.need (n) : nhu câu.
25.hundreds of []: hang trăm.
26. dangerous (adj) [] : nguy hiểm.
27. another ( pro) []: khác.
28. geothermal heat [,:ou`θə:məl] [hi:t]: địa nhiệt.
29. deep (adj) : sâu.
30. inside the earth [in`said][ə:θ]: dưới long đất.
31. heat (n) (v) : nhiệt, làm nhiệt.
32. available (adj) [ə`veiləbl]: có sẵn.
33. a few places : một vài nơi.
34. sun (n) : mặt trời.
35. wind (n) [wind]: gió.
36. to turn: làm quay.
37. windmill (n) [`winmil]: cối xay gió.
38. sailboat (n) [`seilbout]: thuyền.
39. clean (adj ) : sạch.
40. lots of : nhiều.
41. unfortunately (adv) [:t∫ənitli]: không may.
42. blow / blew / blown [blou]: thổi.
43. high place (n) : nơi cao.
44. lower place (n) []: nơi thấp hơn.
45. be used to + bare infinitve : được dung để.
46. to create [kri:`eit] : tạo ra.
47. water power (n) : năng lượng nước.
48. without (prep) [wi`đaut]: không .
49. pollution (n) [pə`lu:∫n]: sự ô nhiễm.
50. dam (n) [dæm]: đập.
51. cost (v) / cost / cost: tốn kém.
52. expensive (adj ) [iks`pensivđắt.
53. to release [ri`li:s]: toả ra.
54. large amounts of energy :nhiều năng lượng .
55. to change into: thay đổi thành.
56. solar energy (n) [`soulə][]: năng lượng mặt trời.
57. daily life (n) [`deili] [laif]: cuôc sống hang ngày.
58. solar panel (n) [`soulə] [`pænl]: pin mặt trời.
59. roof (n) [ru:fmái nhà.
60. to cool [ku:l]: làm mát.
61. entire house (n)[in`taiə]: toàn bộ một ngôi nhà.
62. not only … but also : không những…mà còn.
63. plentiful (adj ) [`plentifl]: nhiều.*infinite:vô tận
64. safe (adj) [seif]: an toàn.
65. although [ɔ:l`đou]: mặc dù.
66. disadvantage (n) [,:]: bất lợi.
67. potential (adj ) [pə`ten∫ltiềm năng.
68. how to make full ues
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: nguyễn viết đức
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)