Tu vung english

Chia sẻ bởi Nguyễn Phúc Huy | Ngày 11/10/2018 | 29

Chia sẻ tài liệu: tu vung english thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:



Nhấn chuột vào hình để nghe audio

 zebra  /ˈziː.brə/ - ngựa vằn
 giraffe /dʒɪˈrɑːf/  - hươu cao cổ
 rhinoceros /raɪˈnɒs.ər.əs/  - tê giác



 elephant  /ˈel.ɪ.fənt/ - voi
 lion /ˈlaɪ.ən/ - sư tử đực
 lioness /ˈlaɪ.ənis/ - sư tử cái




 cheetah /ˈtʃiː.tə/ - báo Gêpa
 leopard /ˈlep.əd/  - báo
 hyena /haɪˈiː.nə/ - linh cẩu



 hippopotamus /ˌhɪp.əˈpɒt.ə.məs/ - hà mã

 camel- lạc đà



 monkey /ˈmʌŋ.ki/ - khỉ
 chimpanzee- tinh tinh
 gnu /nuː/ - linh dương đầu bò

 gorilla  /gəˈrɪl.ə/ - vượn người Gôrila
 baboon /bəˈbuːn/  - khỉ đầu chó
 antelope  - linh dương



 gazelle /gəˈzel/  - linh dương Gazen







Nhấn chuột vào hình để nghe audio

 bull /bʊl/ - bò đực
 calf /kɑːf/ - con bê
 chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ - gà
 chicks /tʃɪk/ - gà con



 cow /kaʊ/ - bò cái
 donkey /ˈdɒŋ.ki/ - con lừa
 female /ˈfiː.meɪl/ - giống cái
 male /meɪl/ - giống đực



 herd of cow /hɜːd əv kaʊ/ - đàn bò
 pony /ˈpəʊ.ni/ - ngựa nhỏ
 horse /hɔːs/ - ngựa



 mane of horse /meɪn əv hɔːs/ - bờm ngựa

 horseshoe /ˈhɔːs.ʃuː/ - móng ngựa



 lamb /læm/ - cừu con
 sheep /ʃiːp/ - cừu
 sow /səʊ/ - lợn nái



 piglet /ˈpɪg.lət/ - lợn con
 rooster /ˈruː.stəʳ/ - gà trống
 saddle /ˈsæd.l/ - yên ngựa




 shepherd /ˈʃep.əd/ - người chăn cừu

flock of sheep /flɒk əv ʃiːpbầy cừu









 pigeon /ˈpɪdʒ.ənbồ câu
 feather /ˈfeð.əʳ/ - lông vũ
 eagle /ˈiː.gl/ - đại bàng
 talon /ˈtæl.ən/ - móng vuốt



 nest /nest/ - cái tổ
 owl /aʊl/ - cú mèo
 falcon /ˈfɒl.kən/ - chim ưng
 dove /dʌv/ - bồ câu



 vulture /ˈvʌl.tʃəʳ/ - kền kền
 sparrow /ˈspær.əʊ/ - chim sẻ
 crow /krəʊ/ - quạ
 goose /guːs/ - ngỗng



 duck /dʌk/ - vịt

 turkey /ˈtɜː.ki/ - gà tây



 penguin /ˈpeŋ.gwɪn/ - chim cánh cụt
 woodpecker /ˈwʊdˌpek.əʳ/ - gõ kiến
 ostrich /ˈɒs.trɪtʃ/ - đà điểu




 parrot /ˈpær.ət/ - con vẹt
 hummingbird /ˈhʌm.ɪŋ.bɜːd/ - chim ruồi
 peacock /ˈpiː.kɒk/ - con công (trống)
 swan /swɒn/ - thiên nga



 stork /stɔːk/ - cò
 crane /kreɪn/ - sếu
 heron /ˈher.ən/ - diệc










Nhấn chuột vào hình để nghe audio

 pigeon /ˈpɪdʒ.ənbồ câu
 feather /ˈfeð.əʳ/ - lông vũ
 eagle /ˈiː.gl/ - đại bàng
 talon /ˈtæl.ən/ - móng vuốt



 nest /nest/ - cái tổ
 owl /aʊl/ - cú mèo
 falcon /ˈfɒl.kən/ - chim ưng
 dove /dʌv/ - bồ câu



 vulture /ˈvʌl.tʃəʳ/ - kền kền
 sparrow /ˈspær.əʊ/ - chim sẻ
 crow /krəʊ
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Phúc Huy
Dung lượng: 721,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)