Từ vựng du lịch biển

Chia sẻ bởi Phạm Thị Mai Anh | Ngày 11/10/2018 | 93

Chia sẻ tài liệu: Từ vựng du lịch biển thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:

Sea /si:/: biển
Ocean /`ouʃn/: đạidương
Wave /weiv/:sóng
boogie board: /ˈbʊɡibɔːrd/vánlướt
catamaran:/ˌkætəməˈræn/thuyềnđôi
barnacle: /ˈbɑːrnəkl/con hàu
bay:  /beɪ/vịnh
conch: /kɑːntʃ/ốcxàcừ
dive: /daɪv/lặn
dock: /dɑːk/vũngtàuđậu
Sunbathe /sʌnbeið/: Tắmnắng
Tan /tæn/: nước da rámnắng, màu da rámnắng
Swimming cap: Mũbơi
Shorts /ʃɔ:rts/: Quần “soóc”, quầnđùi
Sun glasses: kínhrâm
Swim fins /fin/: Chânvịtđểbơi
Trunks /trʌηk/: Quần “soóc”, quầnbơi”
life jacket: /laɪfˈdʒækɪt/áophao
Island /`ailənd/: hònđảo
Harbor /`hɑ:bə/, Port /pɔ:t/: cảngbiển
Lighthouse /`laithaus/: Hảiđăng (đènđểgiúptàuthuyềnđịnhhướng)
Submarine /`sʌbməri:n/: tàungầm
Ship /ʃip/: tàu
bathing suit: /ˈːt/ áotắm
Boat /bout/: thuyền (nhỏ)
Captain /`kæptin/: thuyềntrưởng (trongbóngđá: độitrưởng)
Fisherman /`fiʃəmən/: ngườiđánhcá
Lifeguard / ˈlʌɪfɡɑːd /: ngườicứuhộ (ở biển hay hồbơi)
life preserver:  /laɪfprɪˈzɜːrvər/phaocứuhộ
Seashore /`si:`ʃɔ:/: bờbiển (seaside)
Beach /bi:tʃ/: biển
Coast /koust/: bờ (biển, đạidương)
Sea gull : chim (mòng) biển
Whale /weil/: cávoi
Shark /ʃɑ:k/: cámập
Dolphin /`dɔlfin/: cáheo
Octopus /`ɔktəpəs/: bạchtuộc
Fish /fiʃ/: cá (nóichung)
Jellyfish /`dʤelifiʃ/: con sứa
Seahorse /`si:hɔ:s/: cángựa
Seaweed /si:wi:d/: rongbiển
Coral /`kɔrəl/: san hô
Coral reef /`kɔrəlri:f/: rạn san hô (tứclàmộtvùngnhiều san hô)
Shellfish /`ʃelfiʃ/: độngvậtcóvỏ( tôm, cua, sò, …). Chú ý âmđầulà ʃ khácvớitrong selfish (íchkỉ)
Clam /klæm/: nghêu
Starfish /`stɑ:fiʃ/: saobiển (vìcóhìnhngôisao)
Seal /si:l/: hảicẩu
Turtle /`tə:tl/: rùa
Crab /kræb/: cua
Backpack /’bækpæk/: đi du lịchchỉvới 1 ba-lôtrênlưng, đi du lịchbụi
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Thị Mai Anh
Dung lượng: 15,69KB| Lượt tài: 0
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)