Từ vựng để nói về một thành phố
Chia sẻ bởi Lê Thị Vân Anh |
Ngày 02/05/2019 |
69
Chia sẻ tài liệu: Từ vựng để nói về một thành phố thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
June, 4th 2017
Vocabulary:
Great places to be
ce
1.
Excellent shopping: (adj) tuyệt vời để mua sắm
Shopping center: Trung tâm mua sắm
Example:
New York is excellent shopping
2.
Friendly: (adj) thân thiện
Friendly people: (noun phrase) con người thân thiện
Rio has friendly people
3.
Food (n) đồ ăn, ẩn thực
Great food (np) ẩm thực tuyệt vời
Food in Dubai is great = Dubai has a lot of great food
4.
Unusual (adj) kì dị, không bình thường
Building (n) tòa nhà
Unusual building (np)
5.
Lively festival (np) Lễ hội sôi động, sống động
You can attend (tham gia) lively festivals if you visit Brazil in summer.
Spectacular (adj) ngoạn mục, tuyệt vời
Spectacular scenery(np) thắng cảnh tuyệt vời
Vocabulary:
Great places to be
ce
1.
Excellent shopping: (adj) tuyệt vời để mua sắm
Shopping center: Trung tâm mua sắm
Example:
New York is excellent shopping
2.
Friendly: (adj) thân thiện
Friendly people: (noun phrase) con người thân thiện
Rio has friendly people
3.
Food (n) đồ ăn, ẩn thực
Great food (np) ẩm thực tuyệt vời
Food in Dubai is great = Dubai has a lot of great food
4.
Unusual (adj) kì dị, không bình thường
Building (n) tòa nhà
Unusual building (np)
5.
Lively festival (np) Lễ hội sôi động, sống động
You can attend (tham gia) lively festivals if you visit Brazil in summer.
Spectacular (adj) ngoạn mục, tuyệt vời
Spectacular scenery(np) thắng cảnh tuyệt vời
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Vân Anh
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)