Từ vựng của Unit 15
Chia sẻ bởi Hoàng Thị Trà My |
Ngày 18/10/2018 |
46
Chia sẻ tài liệu: Từ vựng của Unit 15 thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
Unit 15: Going out
I. Vocabulary
No.
Word
Transcript
Class
Meaning
Example
1
addictive
/ə´diktiv/
adj.
(có tính) gây nghiện
Coffee is addictive in a mild way.
2
amusement
/ə`mju:zmənt/
n.
sự giải trí
The hotel offers its guests a wide variety of amusements.
3
amusement center
/ə`mju:zmənt `sentə/
n.
trung tâm giải trí
He often goes to the amusement center on Sunday.
4
arcade
/ɑ:`keid/
n.
khu vui chơi/mua sắm có mái vòm
Big C is a shopping arcade.
5
compact disc
/disk/
n.
đĩa com-pắc, đĩa CD
My compact disc does not work.
6
develop
/di`veləp/
v.
phát triển, mở rộng
Our country is developing.
7
dizzy
/`dizi/
adj.
choáng, chóng mặt
She was dizzy when she heard that her husband was arrested.
8
education
/ˌˈ/
n.
việc giáo dục
Every child should receive an education.
9
identify
/ˈ/
v.
nhận diện, nhận biết, xác định
They are trying to identify the problem.
10
image
//
n.
hình ảnh
Did you save this image?
11
industry
/`indəstri/
n.
công nghiệp, ngành công nghiệp
Our country is developing a service industry.
12
inventor
/ˈventər/
n.
người phát minh, sáng chế, sáng tạo
Thomas Edison is a famous inventor.
13
neighbor/ neighbhour
/ˈ/
n.
người hàng xóm, láng giềng
The neighbors in my village are very friendly.
14
outdoors
/:z/
adv.
ngoài trời
I let my cat sleep outdoors last night.
16
premises
/ˈ/
n.
tài sản, nhà cửa, cơ sở (kinh doanh...)
His father asked him to leave the premises immediately.
17
protect
prə`tekt/
v.
bảo vệ, che chở
He has to protect himself.
18
recorder
/:də/
n.
máy ghi âm
I need a recorder.
19
rob
//
v.
cướp
He has robbed several times.
20
robber
/ˈ(r)/
n.
tên cướp
The police are looking for the robber.
21
robbery
/ˈ/
n.
vụ cướp
It is a serious robbery.
22
scare
/skeə(r)/
v.
làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ
Your masks scare me.
23
skill
/skil/
n.
kĩ năng
My English skills are good.
24
social skill
/skil/
n.
kĩ năng giao tiếp
I am bad at social skills.
25
socialize
/ˈ/
v.
hoà nhập xã hội
I like to socialize with the other students.
26
teaching aid
/`ti:eid/
n.
dụng cụ hỗ trợ giảng dạy
Teaching aids help students study more effectively.
27
university course
/ju:ni`və:siti :s/
n.
khóa học ở đại học
I will finish my university course in 4 months.
I. Vocabulary
No.
Word
Transcript
Class
Meaning
Example
1
addictive
/ə´diktiv/
adj.
(có tính) gây nghiện
Coffee is addictive in a mild way.
2
amusement
/ə`mju:zmənt/
n.
sự giải trí
The hotel offers its guests a wide variety of amusements.
3
amusement center
/ə`mju:zmənt `sentə/
n.
trung tâm giải trí
He often goes to the amusement center on Sunday.
4
arcade
/ɑ:`keid/
n.
khu vui chơi/mua sắm có mái vòm
Big C is a shopping arcade.
5
compact disc
/disk/
n.
đĩa com-pắc, đĩa CD
My compact disc does not work.
6
develop
/di`veləp/
v.
phát triển, mở rộng
Our country is developing.
7
dizzy
/`dizi/
adj.
choáng, chóng mặt
She was dizzy when she heard that her husband was arrested.
8
education
/ˌˈ/
n.
việc giáo dục
Every child should receive an education.
9
identify
/ˈ/
v.
nhận diện, nhận biết, xác định
They are trying to identify the problem.
10
image
//
n.
hình ảnh
Did you save this image?
11
industry
/`indəstri/
n.
công nghiệp, ngành công nghiệp
Our country is developing a service industry.
12
inventor
/ˈventər/
n.
người phát minh, sáng chế, sáng tạo
Thomas Edison is a famous inventor.
13
neighbor/ neighbhour
/ˈ/
n.
người hàng xóm, láng giềng
The neighbors in my village are very friendly.
14
outdoors
/:z/
adv.
ngoài trời
I let my cat sleep outdoors last night.
16
premises
/ˈ/
n.
tài sản, nhà cửa, cơ sở (kinh doanh...)
His father asked him to leave the premises immediately.
17
protect
prə`tekt/
v.
bảo vệ, che chở
He has to protect himself.
18
recorder
/:də/
n.
máy ghi âm
I need a recorder.
19
rob
//
v.
cướp
He has robbed several times.
20
robber
/ˈ(r)/
n.
tên cướp
The police are looking for the robber.
21
robbery
/ˈ/
n.
vụ cướp
It is a serious robbery.
22
scare
/skeə(r)/
v.
làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ
Your masks scare me.
23
skill
/skil/
n.
kĩ năng
My English skills are good.
24
social skill
/skil/
n.
kĩ năng giao tiếp
I am bad at social skills.
25
socialize
/ˈ/
v.
hoà nhập xã hội
I like to socialize with the other students.
26
teaching aid
/`ti:eid/
n.
dụng cụ hỗ trợ giảng dạy
Teaching aids help students study more effectively.
27
university course
/ju:ni`və:siti :s/
n.
khóa học ở đại học
I will finish my university course in 4 months.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hoàng Thị Trà My
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)