Từ vựng cơ thể
Chia sẻ bởi Phạm Thị Mai Anh |
Ngày 11/10/2018 |
104
Chia sẻ tài liệu: Từ vựng cơ thể thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
Tổng hợp tất tần tật các từ vựng về cơ thể người
ĐẦU VÀ MẶT
1
face
feɪs
khuôn mặt
2
beard
bɪəd
râu
3
cheek
ʧiːk
má
4
chin
ʧɪn
cằm
5
head
hɛd
đầu
6
hair
heə
tóc
7
ear
ɪə
tai
8
eye
aɪ
mắt
9
eyebrow
ˈaɪbraʊ
lông mày
10
eardrum
ˈɪədrʌm
màng nhĩ
11
earlobe
ˈɪələʊb
dái tai
12
eyelash
ˈaɪlæʃ
lông mi
13
eyelid
ˈaɪlɪd
mí mắt
14
forehead
ˈfɒrɪd
trán
15
part
pɑːt
ngôi rẽ
16
sideburns
ˈsaɪdbɜːnz
tóc mai dài
17
freckles
ˈfrɛklz
tàn nhang
18
jaw
ʤɔː
quai hàm
19
lip
lɪp
môi
20
mouth
maʊθ
miệng
21
nose
nəʊz
mũi
22
nostril
ˈnɒstrɪl
lỗ mũi
23
moustache
məsˈtɑːʃ
ria
24
tongue
tʌŋ
lưỡi
25
tooth (số nhiều: teeth)
tuːθ (tiːθ)
răng
26
wrinkles
ˈrɪŋklz
nếp nhăn
PHẦN TRÊN CỦA CƠ THỂ
1
Adam`s apple
ˈædəmz ˈæpl
cục yết hầu
2
arm
ɑːm
tay
3
upper arm
ˈʌpər ɑːm
cánh tay trên
4
armpit
ˈɑːmpɪt
nách
5
back
bæk
lưng
6
breast
brɛst
ngực phụ nữ
7
chest
ʧɛst
ngực
8
elbow
ˈɛlbəʊ
khuỷu tay
9
hand
hænd
bàn tay
10
finger
ˈfɪŋgə
ngón tay
11
index finger
ˈɪndɛks ˈfɪŋgə
ngón trỏ
12
middle finger
ˈmɪdl ˈfɪŋgə
ngón giữa
13
fingernail
ˈfɪŋgəneɪl
móng tay
14
ring finger
rɪŋ ˈfɪŋgə
ngón đeo nhẫn
15
little finger
ˈlɪtl ˈfɪŋgə
ngón út
16
forearm
ˈfɔːrɑːm
cẳng tay
17
knuckle
ˈnʌkl
khớp ngón tay
18
navel hoặc belly button
ˈneɪvəl həʊặsiː ˈbɛli ˈbʌtn
rốn
19
neck
nɛk
cổ
20
nipple
ˈnɪpl
núm vú
21
palm
pɑːm
lòng bàn tay
22
shoulder
ˈʃəʊldə
vai
23
throat
θrəʊt
cổ họng
24
thumb
θʌm
ngón tay cái
25
waist
weɪst
eo
26
wrist
rɪst
cổ tay
PHẦN DƯỚI CỦA CƠ THỂ
1
ankle
ˈæŋkl
mắt cá chân
2
anus
ˈeɪnəs
hậu môn
3
abdomen
ˈæbdəmɛn
bụng
4
belly
ˈbɛli
bụng
5
big toe
bɪg təʊ
ngón chân cái
6
bottom (tiếng lóng: bum)
ˈbɒtəm (bʌm)
mông
7
buttocks
ˈbʌtəks
mông
8
calf
kɑːf
bắp chân
9
foot (số nhiều: feet)
fʊt (fiːt)
bàn chân
10
genitals
ˈʤɛnɪtlz
cơ quan sinh dục
11
groin
grɔɪn
háng
12
heel
hiːl
gót
13
hip
hɪp
hông
14
knee
niː
đầu gối
15
leg
lɛg
chân
16
instep
ˈɪnstɛp
mu bàn chân
17
ball
bɔːl
xương khớp ngón chân
18
penis
ˈpiːnɪs
dương vật
19
pubic hair
ˈpʌblɪk heə
lông mu
20
shin
ʃɪn
ống chân
21
sole
səʊl
lòng bàn chân
22
testicles
ˈtɛstɪklz
hòn dái
23
thigh
θaɪ
đùi
24
toe
təʊ
ngón chân
25
little toe
ˈlɪtl təʊ
ngón út
26
toenail
ˈtəʊneɪl
móng chân
27
vagina
vəˈʤaɪnə
âm đạo
CÁC BỘ PHẬN CỦA MẮT
1
cornea
ˈkɔːnɪə
giác mạc
2
eye socket
aɪ ˈsɒkɪt
hốc mắt
3
eyeball
ˈaɪbɔːl
nhãn cầu
4
iris
ˈaɪərɪs
mống mắt (
ĐẦU VÀ MẶT
1
face
feɪs
khuôn mặt
2
beard
bɪəd
râu
3
cheek
ʧiːk
má
4
chin
ʧɪn
cằm
5
head
hɛd
đầu
6
hair
heə
tóc
7
ear
ɪə
tai
8
eye
aɪ
mắt
9
eyebrow
ˈaɪbraʊ
lông mày
10
eardrum
ˈɪədrʌm
màng nhĩ
11
earlobe
ˈɪələʊb
dái tai
12
eyelash
ˈaɪlæʃ
lông mi
13
eyelid
ˈaɪlɪd
mí mắt
14
forehead
ˈfɒrɪd
trán
15
part
pɑːt
ngôi rẽ
16
sideburns
ˈsaɪdbɜːnz
tóc mai dài
17
freckles
ˈfrɛklz
tàn nhang
18
jaw
ʤɔː
quai hàm
19
lip
lɪp
môi
20
mouth
maʊθ
miệng
21
nose
nəʊz
mũi
22
nostril
ˈnɒstrɪl
lỗ mũi
23
moustache
məsˈtɑːʃ
ria
24
tongue
tʌŋ
lưỡi
25
tooth (số nhiều: teeth)
tuːθ (tiːθ)
răng
26
wrinkles
ˈrɪŋklz
nếp nhăn
PHẦN TRÊN CỦA CƠ THỂ
1
Adam`s apple
ˈædəmz ˈæpl
cục yết hầu
2
arm
ɑːm
tay
3
upper arm
ˈʌpər ɑːm
cánh tay trên
4
armpit
ˈɑːmpɪt
nách
5
back
bæk
lưng
6
breast
brɛst
ngực phụ nữ
7
chest
ʧɛst
ngực
8
elbow
ˈɛlbəʊ
khuỷu tay
9
hand
hænd
bàn tay
10
finger
ˈfɪŋgə
ngón tay
11
index finger
ˈɪndɛks ˈfɪŋgə
ngón trỏ
12
middle finger
ˈmɪdl ˈfɪŋgə
ngón giữa
13
fingernail
ˈfɪŋgəneɪl
móng tay
14
ring finger
rɪŋ ˈfɪŋgə
ngón đeo nhẫn
15
little finger
ˈlɪtl ˈfɪŋgə
ngón út
16
forearm
ˈfɔːrɑːm
cẳng tay
17
knuckle
ˈnʌkl
khớp ngón tay
18
navel hoặc belly button
ˈneɪvəl həʊặsiː ˈbɛli ˈbʌtn
rốn
19
neck
nɛk
cổ
20
nipple
ˈnɪpl
núm vú
21
palm
pɑːm
lòng bàn tay
22
shoulder
ˈʃəʊldə
vai
23
throat
θrəʊt
cổ họng
24
thumb
θʌm
ngón tay cái
25
waist
weɪst
eo
26
wrist
rɪst
cổ tay
PHẦN DƯỚI CỦA CƠ THỂ
1
ankle
ˈæŋkl
mắt cá chân
2
anus
ˈeɪnəs
hậu môn
3
abdomen
ˈæbdəmɛn
bụng
4
belly
ˈbɛli
bụng
5
big toe
bɪg təʊ
ngón chân cái
6
bottom (tiếng lóng: bum)
ˈbɒtəm (bʌm)
mông
7
buttocks
ˈbʌtəks
mông
8
calf
kɑːf
bắp chân
9
foot (số nhiều: feet)
fʊt (fiːt)
bàn chân
10
genitals
ˈʤɛnɪtlz
cơ quan sinh dục
11
groin
grɔɪn
háng
12
heel
hiːl
gót
13
hip
hɪp
hông
14
knee
niː
đầu gối
15
leg
lɛg
chân
16
instep
ˈɪnstɛp
mu bàn chân
17
ball
bɔːl
xương khớp ngón chân
18
penis
ˈpiːnɪs
dương vật
19
pubic hair
ˈpʌblɪk heə
lông mu
20
shin
ʃɪn
ống chân
21
sole
səʊl
lòng bàn chân
22
testicles
ˈtɛstɪklz
hòn dái
23
thigh
θaɪ
đùi
24
toe
təʊ
ngón chân
25
little toe
ˈlɪtl təʊ
ngón út
26
toenail
ˈtəʊneɪl
móng chân
27
vagina
vəˈʤaɪnə
âm đạo
CÁC BỘ PHẬN CỦA MẮT
1
cornea
ˈkɔːnɪə
giác mạc
2
eye socket
aɪ ˈsɒkɪt
hốc mắt
3
eyeball
ˈaɪbɔːl
nhãn cầu
4
iris
ˈaɪərɪs
mống mắt (
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Thị Mai Anh
Dung lượng: 26,73KB|
Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)