Từ vựng cho người học tiếng anh
Chia sẻ bởi Trần Minh Sơn |
Ngày 18/10/2018 |
29
Chia sẻ tài liệu: từ vựng cho người học tiếng anh thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
VOCABULARY BUILDING 1
Topic : Fruits
STT
Words
Meanings
1
Apple
Táo
2
Banana
Chuối
3
Grape
Nho
4
Orange
Cam
5
Mandarin ( orange ) = Tangerin
Quýt
6
Jack-fruit
Mít
7
Coconut
Dừa
8
Watermelon
Dưa hấu
9
Cucumber
Dưa chuột / Dưa leo
10
Pear shaped melon
Dưa lê
11
Cassaba melon = Granadilla
Dưa gang
12
Loopah = Luffa
Mướp
13
Colocynth = Bitter melon
Mướp đắng
14
Pear
Lê
15
Guava
ổi
16
Tamarind
Me
17
Dracontomelum
Sấu
18
Sapodilla = Sapodilla plum
Hồng xiêm
19
Capsicum
ớt
20
Litchi = Lichee
Vải
21
Longan
Nhãn
22
Durian
Sầu riêng
23
Apricot
Mơ
24
Betel-nut = Areca
Cau
25
Peach
Đào
26
Fig
Sung
27
Wampee
Quất hồng bì
28
Grape fruit = Pomelo = Shaddock
Bưởi
29
Lemon
Chanh
30
Mango
Xoài
31
Mangosteen
Măng cụt
32
Mulberry
Dâu ta
33
Strawberry
Dâu tây
34
Pawpaw = Papaw = papaya
Đu đủ
35
Olive
ô liu
36
Pineapple
Dứa / thơm
37
Plum
Mận
38
Rambutan
Chôm chôm
39
Tomato
Cà chua
40
Thistle = Carambola = Star fruit
Khế
41
Star apple
Vú sữa
42
Cherry
Anh đào
43
Persimmon
Hồng
44
Custard apple
Na
45
Rasin
Nho khô
46
Lucuma mamosa
Trứng gà / lê ki ma
47
Soursop
Mãng cầu
48
Kumquat = ( small ) Mandarin
Quất
49
Rose-apple
Roi
50
Creeper-lemon = Passiflora incarnata
Chanh leo
Continued…
Supplementary vocabularies :
segment (n) múi ; đoạn (v) cát ra thành múi .
national emblem (n) quốc huy.
rod = lash (n) cái roi.
melon-belly (n) người bụng phệ.
melon-cutting (n) sự chia lãi ; chia chiến lợi phẩm
lemon-drop (n) kẹo chanh
as cool as a cucumber : bình tĩnh , ko hề nao núng
copybook label (n) nhãn vở
management (n) ban quản lí
orchard (n) vườn cây ăn quả
climbing-frame (n) khung chơi leo trèo cho trẻ.
what a bother ! = Oh , bother ! chà , phiền quá !
buddy (n) ( AE ) bạn thân
I hate to bother you , but ….. : tôi rất tiếc phải làm phiền bà , nhưng …….
additional = further = supplementary (Adj ) cộng thêm , bổ sung
complement (v) (n) bổ sung cho .
Topic : Fruits
STT
Words
Meanings
1
Apple
Táo
2
Banana
Chuối
3
Grape
Nho
4
Orange
Cam
5
Mandarin ( orange ) = Tangerin
Quýt
6
Jack-fruit
Mít
7
Coconut
Dừa
8
Watermelon
Dưa hấu
9
Cucumber
Dưa chuột / Dưa leo
10
Pear shaped melon
Dưa lê
11
Cassaba melon = Granadilla
Dưa gang
12
Loopah = Luffa
Mướp
13
Colocynth = Bitter melon
Mướp đắng
14
Pear
Lê
15
Guava
ổi
16
Tamarind
Me
17
Dracontomelum
Sấu
18
Sapodilla = Sapodilla plum
Hồng xiêm
19
Capsicum
ớt
20
Litchi = Lichee
Vải
21
Longan
Nhãn
22
Durian
Sầu riêng
23
Apricot
Mơ
24
Betel-nut = Areca
Cau
25
Peach
Đào
26
Fig
Sung
27
Wampee
Quất hồng bì
28
Grape fruit = Pomelo = Shaddock
Bưởi
29
Lemon
Chanh
30
Mango
Xoài
31
Mangosteen
Măng cụt
32
Mulberry
Dâu ta
33
Strawberry
Dâu tây
34
Pawpaw = Papaw = papaya
Đu đủ
35
Olive
ô liu
36
Pineapple
Dứa / thơm
37
Plum
Mận
38
Rambutan
Chôm chôm
39
Tomato
Cà chua
40
Thistle = Carambola = Star fruit
Khế
41
Star apple
Vú sữa
42
Cherry
Anh đào
43
Persimmon
Hồng
44
Custard apple
Na
45
Rasin
Nho khô
46
Lucuma mamosa
Trứng gà / lê ki ma
47
Soursop
Mãng cầu
48
Kumquat = ( small ) Mandarin
Quất
49
Rose-apple
Roi
50
Creeper-lemon = Passiflora incarnata
Chanh leo
Continued…
Supplementary vocabularies :
segment (n) múi ; đoạn (v) cát ra thành múi .
national emblem (n) quốc huy.
rod = lash (n) cái roi.
melon-belly (n) người bụng phệ.
melon-cutting (n) sự chia lãi ; chia chiến lợi phẩm
lemon-drop (n) kẹo chanh
as cool as a cucumber : bình tĩnh , ko hề nao núng
copybook label (n) nhãn vở
management (n) ban quản lí
orchard (n) vườn cây ăn quả
climbing-frame (n) khung chơi leo trèo cho trẻ.
what a bother ! = Oh , bother ! chà , phiền quá !
buddy (n) ( AE ) bạn thân
I hate to bother you , but ….. : tôi rất tiếc phải làm phiền bà , nhưng …….
additional = further = supplementary (Adj ) cộng thêm , bổ sung
complement (v) (n) bổ sung cho .
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Minh Sơn
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)