Tu vung cac bai 1-9 lop 9
Chia sẻ bởi Trần Tố Quyên |
Ngày 19/10/2018 |
28
Chia sẻ tài liệu: tu vung cac bai 1-9 lop 9 thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL
abroad
/ǝ’brɔ׃d/
adv
ở hoặc tới nước ngoài
Go/ be/ live/ study abroad
comprise
/kǝm’praɪz/
v
Bao gồm, tạo thành
Comprise something and something
Be comprise of something and something
compulsory
/kǝm’pʌlsǝri/
adj
Bắt buộc, cưỡng bách
compulsion
/kǝm’pʌlʃǝn/
n
Sự ép buộc, sự cưỡng bách
Compel somebody to do something
v
Sự ép ai làm gì
correspond
/¸kɔ׃rǝ’spɑ׃nd/
v
Trao đổi thư từ
Correspond with somebody
correspondence
/¸kɔ׃rǝ’spɑ׃ndǝns/
n
Việc trao đổi thư, thư từ
currency
/’kʌrǝnsi/
n
Tiền tệ
Unit of currency
Đơn vị tiền tệ
depend
/dɪ’pend/
v
Phụ thuộc, tùy thuộc
Depend on/ upon somebody/ something
Dependent # independent
/dɪ’pendǝnt/
adj
Bị phụ thuộc # độc lập
Be dependent on/ upon somebody/ something nghiện, dựa vào
Be dependent of somebody/ something
divide (into)
/dɪ’vaɪd/
v
Chia, chia ra
Divide something into parts
division
/dɪ’vɪʒn/
n
Phép chia, sự phân chia
friendliness
/’frendlinǝs/
n
Sự thân thiện
Friendly # unfriendly
/’frendli/
adj
Thân thiện # không thân thiện
Be friendly to/ towards somebody
Be friendly with somebody = be a friend of somebody
impress
/ɪm’pres/
v
Gây ấn tượng
impression
/ɪm’preʃn/
n
ấn tượng, cảm giác
Make an impression on somebody
Impressive # unimpressive
/ɪm’presɪv/
adj
Gây ấn tượng mạnh mẽ #
instruct
/ɪn’strʌkt/
v
Dạy, chỉ dẫn
Instruct somebody in the use of something
instruction
/ɪn’strʌkʃǝn/
n
Kiến thức, lời chỉ dẫn
Instruction on how to do something
Instruction in something
keep in touch with somebody
/ki׃p ɪn ’tʌtʃ/
exp
Giữ lien lạc (với ai)
Keep out of touch with somebody
/ki׃p aut ǝv ’tʌtʃ/
exp
Mất liên lạc (với ai)
official # unofficial
/ǝ’fɪʃl/
adj
Chính thức #
pray
/preɪ/
v
Cầu nguyện, cầu khẩn
Pray to God/ Saints
Pray for somebody/ something
primary
/’praɪm(ǝ)rɪ/
adj
Chính, quan trọng nhất, hàng đầu, căn bản
region
/’ri׃dʒǝn/
n
Vùng miền
regional
/’ri׃dʒǝnl/
adj
Thuộc một vùng, địa phương
religion
/rɪ’lɪdʒǝn/
n
Tôn giáo
religious
/rɪ’lɪdʒǝs/
adj
Thuộc về tôn giáo
separate
/’sepǝ¸reɪt/
v
Ngăn cách
Separate something from something
separate
/’sepǝ¸rǝt/
adj
Riêng biệt, khác
separation
/ˏsepǝ’reɪʃn/
n
Sự tách chia, sự ngăn cách
used to
/’ju׃st tu/
Mod
Đã từng làm gì
Used to do something
used
/’ju׃st/
adj
Quen thuộc
Be/ get/ become + to + V-ing something
wish
/wɪʃ/
v
Ước, mong ước
Wish to do something = want to do something mong, muốn làm điều gì
Wish somebody something
Chúc ai điều gì
Wish somebody + V-ed/ V2
Ước ai làm gì
Wish somebody would/ wouldn’t + V
Mong ai làm/ đừng làm gì
worship
/’wɜ׃rˏʃɪp/
v
Thờ, tôn thờ
n
Sự thờ phượng, tôn kính
Worshiper/ worshipper
/’wɜ׃rʃɪpǝr/
n
Tín đồ
Cách phát âm danh từ số nhiều a) Số nhiều của danh từ thường được tạo bằng cách thêm “S” vào số ít S được phát âm là /s/ sau âm P, K, F. Ngoài ra nó được phát âm là /z/. Ví dụ: house - houses, cat - cats, shirt - shirts Khi S đặt sau CH, CE, GE, SE hoặc ZE, các từ đó khi đọc lên sẽ có thêm một vần được phát âm là /iz/ b) Các danh từ kết thúc bằng S, SS,
abroad
/ǝ’brɔ׃d/
adv
ở hoặc tới nước ngoài
Go/ be/ live/ study abroad
comprise
/kǝm’praɪz/
v
Bao gồm, tạo thành
Comprise something and something
Be comprise of something and something
compulsory
/kǝm’pʌlsǝri/
adj
Bắt buộc, cưỡng bách
compulsion
/kǝm’pʌlʃǝn/
n
Sự ép buộc, sự cưỡng bách
Compel somebody to do something
v
Sự ép ai làm gì
correspond
/¸kɔ׃rǝ’spɑ׃nd/
v
Trao đổi thư từ
Correspond with somebody
correspondence
/¸kɔ׃rǝ’spɑ׃ndǝns/
n
Việc trao đổi thư, thư từ
currency
/’kʌrǝnsi/
n
Tiền tệ
Unit of currency
Đơn vị tiền tệ
depend
/dɪ’pend/
v
Phụ thuộc, tùy thuộc
Depend on/ upon somebody/ something
Dependent # independent
/dɪ’pendǝnt/
adj
Bị phụ thuộc # độc lập
Be dependent on/ upon somebody/ something nghiện, dựa vào
Be dependent of somebody/ something
divide (into)
/dɪ’vaɪd/
v
Chia, chia ra
Divide something into parts
division
/dɪ’vɪʒn/
n
Phép chia, sự phân chia
friendliness
/’frendlinǝs/
n
Sự thân thiện
Friendly # unfriendly
/’frendli/
adj
Thân thiện # không thân thiện
Be friendly to/ towards somebody
Be friendly with somebody = be a friend of somebody
impress
/ɪm’pres/
v
Gây ấn tượng
impression
/ɪm’preʃn/
n
ấn tượng, cảm giác
Make an impression on somebody
Impressive # unimpressive
/ɪm’presɪv/
adj
Gây ấn tượng mạnh mẽ #
instruct
/ɪn’strʌkt/
v
Dạy, chỉ dẫn
Instruct somebody in the use of something
instruction
/ɪn’strʌkʃǝn/
n
Kiến thức, lời chỉ dẫn
Instruction on how to do something
Instruction in something
keep in touch with somebody
/ki׃p ɪn ’tʌtʃ/
exp
Giữ lien lạc (với ai)
Keep out of touch with somebody
/ki׃p aut ǝv ’tʌtʃ/
exp
Mất liên lạc (với ai)
official # unofficial
/ǝ’fɪʃl/
adj
Chính thức #
pray
/preɪ/
v
Cầu nguyện, cầu khẩn
Pray to God/ Saints
Pray for somebody/ something
primary
/’praɪm(ǝ)rɪ/
adj
Chính, quan trọng nhất, hàng đầu, căn bản
region
/’ri׃dʒǝn/
n
Vùng miền
regional
/’ri׃dʒǝnl/
adj
Thuộc một vùng, địa phương
religion
/rɪ’lɪdʒǝn/
n
Tôn giáo
religious
/rɪ’lɪdʒǝs/
adj
Thuộc về tôn giáo
separate
/’sepǝ¸reɪt/
v
Ngăn cách
Separate something from something
separate
/’sepǝ¸rǝt/
adj
Riêng biệt, khác
separation
/ˏsepǝ’reɪʃn/
n
Sự tách chia, sự ngăn cách
used to
/’ju׃st tu/
Mod
Đã từng làm gì
Used to do something
used
/’ju׃st/
adj
Quen thuộc
Be/ get/ become + to + V-ing something
wish
/wɪʃ/
v
Ước, mong ước
Wish to do something = want to do something mong, muốn làm điều gì
Wish somebody something
Chúc ai điều gì
Wish somebody + V-ed/ V2
Ước ai làm gì
Wish somebody would/ wouldn’t + V
Mong ai làm/ đừng làm gì
worship
/’wɜ׃rˏʃɪp/
v
Thờ, tôn thờ
n
Sự thờ phượng, tôn kính
Worshiper/ worshipper
/’wɜ׃rʃɪpǝr/
n
Tín đồ
Cách phát âm danh từ số nhiều a) Số nhiều của danh từ thường được tạo bằng cách thêm “S” vào số ít S được phát âm là /s/ sau âm P, K, F. Ngoài ra nó được phát âm là /z/. Ví dụ: house - houses, cat - cats, shirt - shirts Khi S đặt sau CH, CE, GE, SE hoặc ZE, các từ đó khi đọc lên sẽ có thêm một vần được phát âm là /iz/ b) Các danh từ kết thúc bằng S, SS,
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Tố Quyên
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)