TỪ VỰNG - BÀI TẬP UNIT 2 (G9)

Chia sẻ bởi Hải Nguyên Văn | Ngày 19/10/2018 | 28

Chia sẻ tài liệu: TỪ VỰNG - BÀI TẬP UNIT 2 (G9) thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

UNIT 2: CLOTHING – VOCABULARY

2. Listen and read

- clothing (n):
- century (n):
- poet (n):
- writer (n):
- musician (n):
- poem (n):
- novel (n):
- traditional (adj):
- dress (n):
- woman → women (n):
- tunic (n):
- slit (v):
- side (n):
- loose (adj):
- pants (n):
- frequently (adv):
- both … and …
- man → men (n):
- design (n):
- material (n):
- nowadays (adv):
- special (adj):
- occasion (n):
- however (adv):
trang phục, áo quần
thế kỷ
nhà thơ
nhà văn
nhạc sĩ
bài thơ
tiểu thuyết
tính truyền thống
trang phục
phụ nữ
áo dài thắt ngang lưng
chẻ, cắt
phía, cánh
lỏng, không chặt
quần
thường xuyên
cả … và …
đàn ông
thiết kế
chất liệu
ngày nay
đặc biệt
dịp
tuy nhiên
- prefer + to V (v):
- convenient (adj):
- fashion (n):
- designer (n):
- change (v):
- print (v):
- lines of poetry (n):
- so (adv):
- fashionable (adj):
- inspiration (n):
- ethnic minority (n):
- symbol (n):
- cross (n):
- stripe (n):
- add (v):
- pattern (n):
- continue (v):
- unique (adj):
- subject (n):
- describe (v):
- majority (n):
- modernize (v):
- another (adj):
- alternative (n):
thích … hơn
tiện lợi
thời trang
nhà thiết kế
thay đổi
in, in dấu, in hoa
những dòng thơ
vì thế, vì vậy
tính thời trang
nguồn cảm hứng
dân tộc thiểu số
biểu tượng
hình chữ thập
sọc, viền
thêm vào
mẫu hình, hoa văn
tiếp tục
độc nhất, duy nhất
chủ đề
mô tả, miêu tả
phần lớn, đa số
hiện đại hóa
một … khác
sự thay thế


3. Speak




- a colorful T-shirt (n):
- a plaid skirt (n):
- a plain suit (n):
- s short-sleeved blouse (n):
- a sleeveless sweater (n):
- a striped shirt (n):
- baggy pants (n):
- faded jeans (n):
- blue shorts (n):
- section (n):
áo thun nhiều màu
váy sọc carô
bộ comlê trơn
áo tay ngắn
áo len không ống tay
áo sơ mi sọc
quần tây ống rộng
quần jean bạc màu
quần đùi màu xanh
mục, khu vực
- survey (n):
- interview (v):
- member (n):
- group (n):
- favorite (adj):
- type (n):
- comfortable (adj):
- color (n):
- uniform (n):
cuộc khảo sát, sự khảo sát
phỏng vấn
thành viên
nhóm
ưa thích
loại
thoải mái
màu sắc
đồng phục


4. Listen




- public (adj):
- announcement (n):
- a lost little girl (n):
- attention (n):
- report (v):
- main (adj):
- entrance (n):
- short dark hair (n):
công cộng
thông báo
một bé gái đi lạc
chú ý
báo cáo, tường trình
chính
lối vào
mái tóc đen ngắn
- blouse (n):
- a pair of shoes (n):
- brown (adj):
- carry (v):
- large (adj):
- doll (n):
- bring (v):
- information desk (n):
áo
đôi giày
màu nâu
mang
lớn, to
búp bê
đưa lại
quầy thông tin


5. Read

- be named after
- sailor (n):
- jean cloth (n):
- completely (adv):
- cotton (n):
- strong (adj):
- wear out (v):
- easily (adv):
- university, college
- style (n):
- match (v):
- embroidered jeans (n):
- painted jeans (n):
- so on
- cheaper
- finally (adv):
được đặt theo tên …
thủy thủ
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Hải Nguyên Văn
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)