TỪ VẬNG TIẾNG ANH VỀ CÁC LOẠI QUẢ

Chia sẻ bởi Hà Ngọc Toàn | Ngày 18/10/2018 | 36

Chia sẻ tài liệu: TỪ VẬNG TIẾNG ANH VỀ CÁC LOẠI QUẢ thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

Fruits

STT
Words
Meanings

1
Apple
Táo

2
Banana
Chuối

3
Grape
Nho

4
Orange
Cam

5
Tangerin
Quýt

6
Jack-fruit
Mít

7
Coconut
Dừa

8
Watermelon
Dưa hấu

9
Cucumber
Dưa chuột / Dưa leo

10
Pear shaped melon
Dưa lê

11
Granadilla
Dưa gang

12
Luffa
Mướp

13
Bitter melon
Mướp đắng

14
Pear
Lê

15
Guava
ổi

16
Tamarind
Me

17
Dracontomelum
Sấu

18
Sapodilla plum
Hồng xiêm

19
Capsicum
ớt

20
Lichee
Vải

21
Longan
Nhãn

22
Durian
Sầu riêng

23
Apricot
Mơ

24
Betel-nut
Cau

25
Peach
Đào

26
Fig
Sung

27
Wampee
Quất hồng bì

28
Shaddock
Bưởi

29
Lemon
Chanh

30
Mango
Xoài

31
Mangosteen
Măng cụt

32
Mulberry
Dâu ta

33
Strawberry
Dâu tây

34
papaya
Đu đủ

35
Olive
ô liu

36
Pineapple
Dứa / thơm

37
Plum
Mận

38
Rambutan
Chôm chôm

39
Tomato
Cà chua

40
Thistle
Khế

41
Star apple
Vú sữa

42
Cherry
Anh đào

43
Persimmon
Hồng

44
Custard apple
Na

45
Rasin
Nho khô

46
Lucuma mamosa
Trứng gà / lê ki ma

47
Soursop
Mãng cầu

48
Kumquat
Quất

49
Rose-apple
Roi

50
Creeper-lemon
Chanh leo



___________________________________
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Hà Ngọc Toàn
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)