Tu moi unit 12

Chia sẻ bởi Nguyễn Thanh Phương | Ngày 18/10/2018 | 63

Chia sẻ tài liệu: tu moi unit 12 thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

Set - set - set đặt, để, bố trí
Stand - stood - stood đứng
Understand - understood - understood hiểu
Forget - forgot - forgotten quên
Stall [stɔ:l] quầy, quán bán hang
Selection [si`lek∫n] sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa
Chicken [`t∫ikin] thịt gà
Pork [pɔ:k] thịt lợn
Beef [bi:f] thịt bò
Duck [dʌk] thịt vịt
Wide [waid] (adj) rộng, rộng lớn
On display [dis`plei] trưng bày
Carrot [`kærət] cây cà rốt; củ cà rốtcủ cà rốt
Tomato [tə`mɑ:tou] cây cà chua, cây cà chua cảnh, quả cà chua
tomato sause nước xốt cà chua
potato [pə`teitou] cây khoai tây; củ khoai tây; món khoai tây
sweet potato khoai lang
lettuce [`letis] rau diếp, rau xà lách
bean [bi:n] đậu
pea [pi:] cây đậu Hà-lan; hạt đậu Hà-lan
green peas đậu Hà-lan còn non
Spinach = Spinage [`spinidʒ] rau mâm xôi, rau chân vịt
Cucumber [`kju:kʌmbə] dưa chuột
Cucumber salad [`kju:kʌmbə `sæləd] dưa trộn xà lách dầu dấm
a chicken salad một món xà lách trộn gà xé
cabbage [`kæbidʒ] bắp cải
vegetable [`vedʒtəbl] thực vật, rau
vegetable kingdom giới thực vật
onion [`ʌniən] hành
pepper [`pepə(r)] tiêu
Pepper and salt [`pepərənd`sɔ:lt] muối tiêu, hoa râm (tóc)
favorite [`feivərit] ưa thích Cách viết khác : favourite [`feivərit]
Fruit [fru:t] trái cây, quả
Papaya [pə`paiə] đu đủ Cách viết khác : papaw [pə`pɔ:]
Pineapple = pine [`painæpl quả dứa; cây dứa
Orange [`ɔrindʒ] quả cam
Durian [`duəriən] quả sầu riêng, cây sầu riêng
Banana [bə`nɑ:nə] chuối
Smell [smel] có mùi, ngửi, ngửi thấy
Taste [teist] (v) nếm, thưởng thức, (n) có vị
Slice [slais] (n) miếng mỏng, lát mỏng, (v) cắt ra từng miếng mỏng
Mix [miks] trộn, pha lẫn, hoà lẫn
Mixture [`mikst∫ə] sự pha trộn, sự hỗn hợp
Peel [pi:l] bóc vỏ
Stir [stə:] khuấy
Boil [bɔil] luộc, sôi
Add [æd] thêm vào, làm tăng thêm
Salt [`sɔ:lt] muối
Sugar [`∫ugə] đường
Vinegar [`vinigə] dấm
First [fə:st] (adj) đầu tiên, thứ nhất
Next kế đến
Then [đen] sau đó, rồi thì
After that sau đó
Heat [hi:t] làm nóng, đốt nóng
Pan [pæn - pɑ:n] xoong, chảo
a frying-pan chảo rán
Stir-fried [`stə:`fraid] xào (rau, thịt..)
Vegetable oil dầu thực vật
Soy sauce [`sɔi`sɔ:s] nước tương, xì dầu
Dish [di∫] món ăn, đĩa
Finally = at last [`fainəli] cuối cùng; kết luận lại
Set the table with sắp xếp ….. lên bàn
Plate
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thanh Phương
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)