Tu moi tieng anh

Chia sẻ bởi Nguyễn Như Quỳnh | Ngày 16/10/2018 | 53

Chia sẻ tài liệu: tu moi tieng anh thuộc Địa lí 7

Nội dung tài liệu:

I/ VOCABULARY:

1. Unit 10
health (n) : (tình trạng) sức khỏe - hygiene (n) : vệ sinh - personal (adj) : cá nhân , riêng tư => personal hygiene : vệ sinh cá nhân - hope (v) : hy vọng , trông mong - well (adj) : khỏe mạnh - nearly (adv) : gần đến , gần như - harvest (n) : mùa gặt , vụ thu hoạch/ harvest time - helpful (adj) : có ích - morning exercise (n) : thể dục buổi sáng => take / do morning exercise : tập thể dục buổi sáng - take care of oneself (exp) : tự chăm lo cho mình = look afer - busy (adj) : bận rộn - own (adj) : tự mình (được dùng sau các tính từ sở hữu để nhấn mạnh ý về sở hữu cá nhân hoặc tính chất cá thể của cái gì) - wash (v) :giặt , rửa => washing (n) : sự giặt giũ - iron (v) : là/ ủi quần áo => ironing (n) : việc là/ ủi quần áo - stay up (exp) : thức , không đi ngủ - probably (adv) : chắc hẳn , hầu như chắc chắn - change (n) : sự thay đổi - polish (v) : đánh bóng
put on (exp) ; mặc (quần áo) , đội (mũ) , mang (giày)... - comb (v) : chải đầu => comb (n) : cái lược - glad (adj) : vui mừng - at first (exp) : lúc đầu , ban đầu - strange (adj) : lạ , xa lạ , không quen biết - worry (v) : lo lắng Don’t worry ! Đừng lo ! - carefully (adv) : một cách cẩn thận - receive a letter from sb
- toothache (n) :sự đau răng, bệnh đau răng - dentist (n) : nha sĩ - appointment (n) : cuộc hẹn - scared (adj) : sợ hãi - hate (v) : ghét = dislike (v) ; hate (v) >< love(v) - sound (n) : âm thanh - drill (n) : máy khoan - loud (adj) : to, ầm ĩ - understand (v) : hiểu - fill (v) : lấp chỗ trống , trám (răng) - cavity (n) : lỗ răng sâu - tooth (n) : răng => teeth (plural noun) : răng (số nhiều) - break (v) : vỡ , gãy , đứt - stop (v) : ngừng - hurt (v) : làm đau , cảm thấy đau - afterwards = afterward (adv) : sau , về sau - right (adj) : đúng # wrong (adj) : sai - luck (n) : sự may mắn => good luck (to sb) : chúc (ai) may mắn - surgery (n) : phòng khám bệnh - check (v) : kiểm tra / to check up the filled cavity - nervous (adj) : căng thẳng - smile (at sb) (v) : mỉm cười (với ai) - serious (adj) : nghiêm trọng - notice (v) : nhận thấy , nhận ra - explain (v) : giải thích - touch (v) : sờ , chạm vào - neglect (v) : xao lãng , không chú ý tới , bỏ bê - remind (v) : sb to do st nhắc nhở - remember(v) nhớ >< forget (v) quên to do st/ doing st

2.Unit 11
- check-up (n) : sự kiểm tra tổng quát => medical check-up : sự kiểm tra sức khỏe - fill in / out (exp) : điền vào - record (n) : bản kê khai => medical record = medical form (n) : phiếu sức khỏe - follow (v) : đi theo , theo sau - temperature (n) : nhiệt độ , trạng thái sốt => take one`s temperature : đo nhiệt độ cho ai - normal (adj) : bình thường - height (n) : chiều cao => high (adj) : cao - measure (v) : đo , đo lường - like (prep) : như , giống như - weigh (v) : cân , cân nặng => weight (n) : trọng lượng , sức nặng - get on (exp) : bước lên - scales (n) : cái cân - waiting room (n) : phòng chờ - go back (exp) = return : trở lại , trở về - heavy (adj) :
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Như Quỳnh
Dung lượng: 192,00KB| Lượt tài: 4
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)