Từ mới TA Unit1 lop 11
Chia sẻ bởi Hồ Chí Cường |
Ngày 26/04/2019 |
130
Chia sẻ tài liệu: từ mới TA Unit1 lop 11 thuộc Giáo dục công dân 11
Nội dung tài liệu:
Down: buồn, chánnản
Trouble: lo lắng
Brighten up: làmthắplên
Acquaintance: ngườiquen
Intimate: than mật
Capable of: cókhảnăng
Lasting: lâudài
Essence: bảnchất
Self: bản than
Two-sided: 2 phía
Affair: sựcôngbằng
Give-and-take: chovànhận
Constant: kiênđịnh
Take up: bắtđầuthích…
Enthusiastic: hănghái
Be tired of: chán
Loyal: trungthành
Suspicious: nghingờ
Think much of sb: nghĩvềai
Rumour: tin đồn
Gossip: tin nhảm
Mutual: lẫnnhau
Talkative: nhiềuchuyện
Sympathy: sựcảmthông
Joy = delight: niềmvui
Humorous: hàihước
Principle: nguyêntắc
Base on: căncứvào
Feature: tínhnăng
Profile: hồsơcánhân
Personality: cátính
Customs officer: côngchứchảiquan
Middle-aged: trungniên
Muscular: vạmvỡ
Athletic: thânhìnhnhanhnhẹn
Plumb: bụbẫm
Stocky: thấp, chắcnịt
Well-built: lựclưỡng
Oval: mặttráixoan
Skinny: mặtgầynhom
Chubby: phúngphính
Flat nose: mũitẹt
Crooked nose: mũi thong
Turned-up nose: mũihếch
Lidded: mímắt
Hearts-shaped: môitráitim
Full-lips: môidày
Pointed-chin: cằmnhọn
Double chin: 2 cằm
Cleft chin: cằmchẻ
Shoulder-length hair: tócngangvai
Curly: tócxoăn
Bold: tóchói
Wavy: tócgợn song
Crew-cut: đầuđinh
Fringe: mái
Bun: búi
Plait: bính
Pony tail: tócđuôingựa
Oriental skin: da vàng
Pale = complexion: da táixanh
Coffee-colour: da ngâmngâm
Smooth: mềmmại, mịnmàng
Greasy: da nhờn
Plain: trôngbìnhthường
Hard working: chămchỉ
Mature: trưởngthành
Patient: kiênnhẫn
Serious: nghiêmtúc
Tolerant: biếtchịuđựng
Trustworthy: đáng tin cậy
Obedient: dễbảo, ngoanngoãn
Sociable: hòađồng
Caring: quantâm
Hospitable: hiếukhách
Modest: khiêmtốn
Sincere: chânthành
Generous: rộnglượng, hàophóng
Honest: thậtthà
Helpful: người hay giúpđỡ
Understanding: thấuhiểu
Pleasant: dễchịu
Quick-witted: thong minh nhanhtrí
Good-natured: tốtbụng
Studious: chămchỉ
Easy going: dễdãi, thoảimái
Calm: bìnhtĩnh
Eager to lean: người hay tímhiểu
Trouble: lo lắng
Brighten up: làmthắplên
Acquaintance: ngườiquen
Intimate: than mật
Capable of: cókhảnăng
Lasting: lâudài
Essence: bảnchất
Self: bản than
Two-sided: 2 phía
Affair: sựcôngbằng
Give-and-take: chovànhận
Constant: kiênđịnh
Take up: bắtđầuthích…
Enthusiastic: hănghái
Be tired of: chán
Loyal: trungthành
Suspicious: nghingờ
Think much of sb: nghĩvềai
Rumour: tin đồn
Gossip: tin nhảm
Mutual: lẫnnhau
Talkative: nhiềuchuyện
Sympathy: sựcảmthông
Joy = delight: niềmvui
Humorous: hàihước
Principle: nguyêntắc
Base on: căncứvào
Feature: tínhnăng
Profile: hồsơcánhân
Personality: cátính
Customs officer: côngchứchảiquan
Middle-aged: trungniên
Muscular: vạmvỡ
Athletic: thânhìnhnhanhnhẹn
Plumb: bụbẫm
Stocky: thấp, chắcnịt
Well-built: lựclưỡng
Oval: mặttráixoan
Skinny: mặtgầynhom
Chubby: phúngphính
Flat nose: mũitẹt
Crooked nose: mũi thong
Turned-up nose: mũihếch
Lidded: mímắt
Hearts-shaped: môitráitim
Full-lips: môidày
Pointed-chin: cằmnhọn
Double chin: 2 cằm
Cleft chin: cằmchẻ
Shoulder-length hair: tócngangvai
Curly: tócxoăn
Bold: tóchói
Wavy: tócgợn song
Crew-cut: đầuđinh
Fringe: mái
Bun: búi
Plait: bính
Pony tail: tócđuôingựa
Oriental skin: da vàng
Pale = complexion: da táixanh
Coffee-colour: da ngâmngâm
Smooth: mềmmại, mịnmàng
Greasy: da nhờn
Plain: trôngbìnhthường
Hard working: chămchỉ
Mature: trưởngthành
Patient: kiênnhẫn
Serious: nghiêmtúc
Tolerant: biếtchịuđựng
Trustworthy: đáng tin cậy
Obedient: dễbảo, ngoanngoãn
Sociable: hòađồng
Caring: quantâm
Hospitable: hiếukhách
Modest: khiêmtốn
Sincere: chânthành
Generous: rộnglượng, hàophóng
Honest: thậtthà
Helpful: người hay giúpđỡ
Understanding: thấuhiểu
Pleasant: dễchịu
Quick-witted: thong minh nhanhtrí
Good-natured: tốtbụng
Studious: chămchỉ
Easy going: dễdãi, thoảimái
Calm: bìnhtĩnh
Eager to lean: người hay tímhiểu
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hồ Chí Cường
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)