Tu loai

Chia sẻ bởi Dương Văn Đưc | Ngày 18/10/2018 | 33

Chia sẻ tài liệu: tu loai thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

Phần I. Lý thuyết
Unit 1
correspond (v) correspondence (n) trao đổi thông tin
impress (v) impressed (a) ấn tượng
beauty (n) beautiful (a) đẹp, xinh đẹp
friend (n) friendly >peace (n) peaceful (n) yên bình, thanh bình
enjoy (v) ẹnjoyable (a) thích thú
difficult (a) difficulty (n) khó, khó khăn
depend (v) dependent (a) dependence (n) phụ thuộc
independ (v) independent (a) independence (n) độc lập, không phụ thuộc
9. different (a) difference (n) khác nhau .
10. fame (n) famous (a) nổi tiếng
11. educate (v) education (n) giáo dục
12. instruct (v) instruction (n) chỉ dẫn
13. tropic (n) tropical (a) nhiệt đới
14. compul (v) compulsory (a) bắt buộc
15. disappoint (v) disappointed (a) thất vọng
Unit 2.
poetry (n) poet (n) poem (n) thơ ca ; bài thơ ; nhà thơ
music (n) musician (n) âm nhạc, nhạc sĩ
write (v) writer (n) nhà văn, tác giả
tradition (n) traditional (a) truyền thống
design (v) designer (n) thiết kế., nhà thiết kế.
modern (a) modernize (v) modernization (n) hiện đại, hiện đại hoá
convenient (a) convenience (n) tiện, thuận tiện
fashion (n) fashionable (a) mốt, thời trang
inspire (v) inspiration (n) lấy nguồn cảm hứng
symbol (n) symbolize (v) biểu tượng
appear (v) appearance (n) biểu hiện bề ngoài
color (n) colorful (a) mầu sắc
sail (v) sailor (n) thuỷ thủ
fade (n) faded (a) phai, nhạt
stripe (n) striped (a) kẻ sọc
embroider (n) embroidered (n) thêu
world (n) worldwide (a) khắp thế giới
introduce (v) introduction (n) giới thiệu
comfort (n) comfortable (a) thoải mái
free (a) freedom (n) tự do
confident (a) confidence (n) tự tin
Unit 3.
mountain (n) mountainous (a) vùng núi
interest (v) interesting (a) interested (a) thú vị
ẹnjoy (v) ẹnoyable (a) vui nhộn
collcect (v) collection (n) sưu tầm, thu gom
invite (v) invitation (n) mời, lời mời
care (v) careful (a) careless (a) cẩn thận >< bất cẩn
relax (v) relaxation (n) giải trí, nghỉ ngơi
Unit 4
exam- examination (n) examiner (n) kỳ thi, giám thị
attend (v) attendance (n) tham dự
repute (v) reputation (n) danh tiếng
culture (n) cultural (a) văn hoá
improve (v) improvement (n) cải tiến, tiến bộ
inform (v) information (n) thông tin
advertise (v) advertisement (n) quảng cáo
edit (v) editor (n) edition (n) chủ biên, biên soạn
avail (n) available (a) có sẵn
exact (a) exactly (av) chính xác
possible (a) possibility (n) có khả năng
apply (v) application (n) nộp đơn xin vệc
Unit 5.
inform (v) information (n) thông tin
respond (v) response (n) phản hồi, trả lời
develop (v) development (n) phát triển
invent (v) inventor (n) invention (n) nhà phát minh, phát minh
interact (v) interaction (n) tương tác
cry (v) crier (n) người giao tin
view (v) viewer (n) khán giả
convenient (a) convenience (n) thuận tiện
internation (n) international (a) quốc tế
use (v) useful (a) useless (a) có ích
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Dương Văn Đưc
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)