Tu lieu giao duc
Chia sẻ bởi Vũ Thanh Mai |
Ngày 08/10/2018 |
58
Chia sẻ tài liệu: tu lieu giao duc thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Khung chương trình đào tạo
STT
Mã số môn học
Tên môn học
Số
tín chỉ
Số giờ tín chỉ:
TS (LL/ThH/TH)*
Số tiết học:
TS (LL/ThH/TH)**
STT môn học
tiên quyết
I
Khối kiến thức chung
11
Triết học
4
60(60/0/0)
180(60/0/120)
Ngoại ngữ chung
4
60(30/30/0)
180(30/60/90)
Ngoại ngữ chuyên ngành
3
45(15/15/15)
135(15/30/90)
II
Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành
36
II.1.
Bắt buộc
30
Lịch sử các tư tưởng và học thuyết quản lí nâng cao
2
30(20/0/10)
90(20/0/70)
Lí thuyết hệ thống
2
30(20/5/5)
90(20/10/60)
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
4
60(40/10/10)
180(40/20/120)
5
Quản lí nghiên cứu và triển khai
2
30(20/5/5)
90(20/10/60)
6
Quản lí công nghệ
2
30(20/5/5)
90(20/10/60)
6
Quản lí sở hữu trí tuệ
2
30(20/5/5)
90(20/10/60)
4
Quản lí dự án
2
30(20/5/5)
90(20/10/60)
4
Dự báo khoa học và công nghệ
2
30(20/5/5)
90(20/10/60)
5
Xã hội học khoa học, công nghệ và Môi trường
2
30(20/5/5)
90(20/10/60)
Phân tích chính sách KH&CN
2
30(20/5/5)
90(20/10/60)
Tổ chức khoa học và công nghệ
2
30(20/5/5)
90(20/10/60)
Chính sách phát triển các nguồn lực KH&CN
2
30(20/5/5)
90(20/10/60)
Thống kê KH&CN
2
30(20/5/5)
90(20/10/60)
Văn hóa và đạo đức quản lí
2
30(20/5/5)
90(20/10/60)
II.2.
Lựa chọn
6/12
Quản lí công
2
30(20/0/10)
90(20/0/70)
4
Quản lí Nhà nước về kinh tế
2
30(20/0/10)
90(20/0/70)
4
Tâm lí học quản lí
2
30(20/0/10)
90(20/0/70)
Pháp luật về khoa học và công nghệ
2
30(30/0/0)
90(30/0/60)
KH&CN với xã hội
2
30(20/0/10)
90(20/0/70)
Xây dựng lộ trình công nghệ
2
30(20/5/5)
90(20/10/60)
8
III
Luận văn
13
Tổng cộng:
60
Ghi chú:
* Tổng số giờ tín chỉ (số giờ tín chỉ lên lớp/số giờ tín chỉ thực hành/số giờ tín chỉ tự học)
** Tổng số tiết học (số tiết lên lớp/số tiết thực hành/số tiết tự học)
STT
Mã số môn học
Tên môn học
Số
tín chỉ
Số giờ tín chỉ:
TS (LL/ThH/TH)*
Số tiết học:
TS (LL/ThH/TH)**
STT môn học
tiên quyết
I
Khối kiến thức chung
11
Triết học
4
60(60/0/0)
180(60/0/120)
Ngoại ngữ chung
4
60(30/30/0)
180(30/60/90)
Ngoại ngữ chuyên ngành
3
45(15/15/15)
135(15/30/90)
II
Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành
36
II.1.
Bắt buộc
30
Lịch sử các tư tưởng và học thuyết quản lí nâng cao
2
30(20/0/10)
90(20/0/70)
Lí thuyết hệ thống
2
30(20/5/5)
90(20/10/60)
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
4
60(40/10/10)
180(40/20/120)
5
Quản lí nghiên cứu và triển khai
2
30(20/5/5)
90(20/10/60)
6
Quản lí công nghệ
2
30(20/5/5)
90(20/10/60)
6
Quản lí sở hữu trí tuệ
2
30(20/5/5)
90(20/10/60)
4
Quản lí dự án
2
30(20/5/5)
90(20/10/60)
4
Dự báo khoa học và công nghệ
2
30(20/5/5)
90(20/10/60)
5
Xã hội học khoa học, công nghệ và Môi trường
2
30(20/5/5)
90(20/10/60)
Phân tích chính sách KH&CN
2
30(20/5/5)
90(20/10/60)
Tổ chức khoa học và công nghệ
2
30(20/5/5)
90(20/10/60)
Chính sách phát triển các nguồn lực KH&CN
2
30(20/5/5)
90(20/10/60)
Thống kê KH&CN
2
30(20/5/5)
90(20/10/60)
Văn hóa và đạo đức quản lí
2
30(20/5/5)
90(20/10/60)
II.2.
Lựa chọn
6/12
Quản lí công
2
30(20/0/10)
90(20/0/70)
4
Quản lí Nhà nước về kinh tế
2
30(20/0/10)
90(20/0/70)
4
Tâm lí học quản lí
2
30(20/0/10)
90(20/0/70)
Pháp luật về khoa học và công nghệ
2
30(30/0/0)
90(30/0/60)
KH&CN với xã hội
2
30(20/0/10)
90(20/0/70)
Xây dựng lộ trình công nghệ
2
30(20/5/5)
90(20/10/60)
8
III
Luận văn
13
Tổng cộng:
60
Ghi chú:
* Tổng số giờ tín chỉ (số giờ tín chỉ lên lớp/số giờ tín chỉ thực hành/số giờ tín chỉ tự học)
** Tổng số tiết học (số tiết lên lớp/số tiết thực hành/số tiết tự học)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Vũ Thanh Mai
Dung lượng: 81,00KB|
Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)