TƯ LIỆU 07
Chia sẻ bởi Đỗ Văn Bình |
Ngày 11/10/2018 |
25
Chia sẻ tài liệu: TƯ LIỆU 07 thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
BIỂN ĐĂNG KÍ Ô TÔ MÔ TÔ Ở VIỆT NAM
Tên tỉnh/thành phố
Viết tắt (tàu cá)
Biển số (xe cơ giới)
Mã bưu chính (bưu chính)
Mã vùng (điện thoại)
Tên tỉnh/thành phố
Viết tắt (tàu cá)
Biển số (xe cơ giới)
Mã bưu chính (bưu chính)
Mã vùng (điện thoại)
An Giang
AG
67
94
76
Kiên Giang
KG
68
95
77
Bà Rịa-Vũng Tàu
BV
72
79
64
Kon Tum
KT
82
58
60
Bạc Liêu
BL
94
99
781
Lai Châu
LC
25
28
23
Bắc Cạn
BK
97
17
281
Lạng Sơn
LS
12
20
25
Bắc Giang
BG
98 (số cũ 13)
21
240
Lào Cai
LCa
24
19
20
Bắc Ninh
BN
99 (số cũ 13)
16
241
Lâm Đồng
LĐ
49
61
630
Bến Tre
BT
71
83
75
Long An
LA
62
81
72
Bình Dương
BD
61
72
650
Nam Định
NĐ
18
32
350
Bình Định
BĐ
77
53
56
Nghệ An
NA
37
42
38
Bình Phước
BP
93
77
651
Ninh Bình
NB
35
40
30
Bình Thuận
BTh
86
62
62
Ninh Thuận
NT
85
63
68
Cà Mau
CM
69
96
780
Phú Thọ
PT
19
24
210
Cao Bằng
CB
11
22
26
Phú Yên
PY
78
56
57
Cần Thơ
CT
65
92
710
Quảng Bình
QB
73
45
52
Đà Nẵng
ĐNa
43
59
511
Quảng Nam
QNa
92
51
510
Đắk Lắk
ĐL
47
55
500
Quảng Ngãi
QNg
76
52
55
Đắk Nông
ĐNo
48
55
501
Quảng Ninh
QN
14
36
33
Điện Biên
ĐB
27
28
23
Quảng Trị
QT
74
46
53
Đồng Nai
ĐN
60, 39
71
61
Sóc Trăng
ST
83
97
79
Đồng Tháp
ĐT
66
93
67
Sơn La
SL
26
27
22
Gia Lai
GL
81
54
59
Tây Ninh
TN
70
73
66
Hà Giang
HG
23
29
219
Thái Bình
TB
17
33
36
Hà Nam
HNa
90
30
351
Thái Nguyên
TNg
20
23
280
Hà Nội
HN
29 đến 33,40
10
4
Thanh Hoá
TH
36
41
37
Hà Tĩnh
HT
38
43
39
Thừa Thiên-Huế
TTH
75
47
54
Hải Dương
HD
34
34
320
Tiền Giang
TG
63
82
73
Hải Phòng
HP
15, 16
35
31
Trà Vinh
TV
84
90
74
Hậu Giang
HG
95
92
711
Tuyên Quang
TQ
22
25
27
Hòa Bình
HB
28
13
218
Vĩnh Long
VL
64
91
70
TP Hồ Chí Minh
SG
50 đến 59
70
8
Vĩnh Phúc
VP
88
11
211
Hưng Yên
HY
89
39
321
Yên Bái
YB
21
26
29
Khánh Hoà
KH
79
57
58
BIỂN QUÂN SỰ
Kí hiệu
Cơ quan áp dụng
Kí hiệu
Cơ quan áp dụng
A
QUÂN ĐOÀN
K
QUÂN KHU
B
BINH CHỦNG, BỘ TƯ LỆNH
P
CƠ QUAN ĐẶC BIỆT
H
HỌC VIỆN
Q/T
QUÂN CHỦNG/ TỔNG CỤC
AA
Quân đoàn 1 - Binh đoàn Quyết Thắng
KA
Quân khu 1
AB
Quân đoàn 2 - Binh đoàn Hương Giang
KB
Quân khu 2
AC
Quân đoàn 3 - Binh đoàn
Tên tỉnh/thành phố
Viết tắt (tàu cá)
Biển số (xe cơ giới)
Mã bưu chính (bưu chính)
Mã vùng (điện thoại)
Tên tỉnh/thành phố
Viết tắt (tàu cá)
Biển số (xe cơ giới)
Mã bưu chính (bưu chính)
Mã vùng (điện thoại)
An Giang
AG
67
94
76
Kiên Giang
KG
68
95
77
Bà Rịa-Vũng Tàu
BV
72
79
64
Kon Tum
KT
82
58
60
Bạc Liêu
BL
94
99
781
Lai Châu
LC
25
28
23
Bắc Cạn
BK
97
17
281
Lạng Sơn
LS
12
20
25
Bắc Giang
BG
98 (số cũ 13)
21
240
Lào Cai
LCa
24
19
20
Bắc Ninh
BN
99 (số cũ 13)
16
241
Lâm Đồng
LĐ
49
61
630
Bến Tre
BT
71
83
75
Long An
LA
62
81
72
Bình Dương
BD
61
72
650
Nam Định
NĐ
18
32
350
Bình Định
BĐ
77
53
56
Nghệ An
NA
37
42
38
Bình Phước
BP
93
77
651
Ninh Bình
NB
35
40
30
Bình Thuận
BTh
86
62
62
Ninh Thuận
NT
85
63
68
Cà Mau
CM
69
96
780
Phú Thọ
PT
19
24
210
Cao Bằng
CB
11
22
26
Phú Yên
PY
78
56
57
Cần Thơ
CT
65
92
710
Quảng Bình
QB
73
45
52
Đà Nẵng
ĐNa
43
59
511
Quảng Nam
QNa
92
51
510
Đắk Lắk
ĐL
47
55
500
Quảng Ngãi
QNg
76
52
55
Đắk Nông
ĐNo
48
55
501
Quảng Ninh
QN
14
36
33
Điện Biên
ĐB
27
28
23
Quảng Trị
QT
74
46
53
Đồng Nai
ĐN
60, 39
71
61
Sóc Trăng
ST
83
97
79
Đồng Tháp
ĐT
66
93
67
Sơn La
SL
26
27
22
Gia Lai
GL
81
54
59
Tây Ninh
TN
70
73
66
Hà Giang
HG
23
29
219
Thái Bình
TB
17
33
36
Hà Nam
HNa
90
30
351
Thái Nguyên
TNg
20
23
280
Hà Nội
HN
29 đến 33,40
10
4
Thanh Hoá
TH
36
41
37
Hà Tĩnh
HT
38
43
39
Thừa Thiên-Huế
TTH
75
47
54
Hải Dương
HD
34
34
320
Tiền Giang
TG
63
82
73
Hải Phòng
HP
15, 16
35
31
Trà Vinh
TV
84
90
74
Hậu Giang
HG
95
92
711
Tuyên Quang
TQ
22
25
27
Hòa Bình
HB
28
13
218
Vĩnh Long
VL
64
91
70
TP Hồ Chí Minh
SG
50 đến 59
70
8
Vĩnh Phúc
VP
88
11
211
Hưng Yên
HY
89
39
321
Yên Bái
YB
21
26
29
Khánh Hoà
KH
79
57
58
BIỂN QUÂN SỰ
Kí hiệu
Cơ quan áp dụng
Kí hiệu
Cơ quan áp dụng
A
QUÂN ĐOÀN
K
QUÂN KHU
B
BINH CHỦNG, BỘ TƯ LỆNH
P
CƠ QUAN ĐẶC BIỆT
H
HỌC VIỆN
Q/T
QUÂN CHỦNG/ TỔNG CỤC
AA
Quân đoàn 1 - Binh đoàn Quyết Thắng
KA
Quân khu 1
AB
Quân đoàn 2 - Binh đoàn Hương Giang
KB
Quân khu 2
AC
Quân đoàn 3 - Binh đoàn
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đỗ Văn Bình
Dung lượng: 540,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)